Chunking nghĩa là gì


Chunking là gì? 😄 —

Chunking là 1 kỹ thuật kết hợp nhiều đơn vị thông tin thành 1 đơn vị ít hơn, để hỗ trợ cho việc xem và học tập dễ dàng hơn.”

Chunk‘ là một phần của thông tin, giống như một từ hoặc một tập hợp các số, được tổ chức vào trong bộ nhớ ngắn hạn. Khả năng của bộ nhớ này bị hạn chế, được cho là từ ba đến sáu thông tin, như vậy bằng cách cấu trúc các thông tin cho phù hợp với những hạn chế này, khả năng hồi tưởng về thông tin của người sử dụng có thể được cải thiện lên rất nhiều. Các hành động kết hợp những phần thông tin tương tự nhau thành nhiều phần riêng biệt được gọi là ‘chunking’.

Designers cần cân nhắc chunking cho các công việc có liên quan đặc biệt đến bộ nhớ, chứ không nên áp dụng cho những thông tin được dùng để tìm kiếm hoặc scan. Trong 1 số trường hợp, việc giảm số lượng phân loại các nhóm thông tin, có thể làm khó khăn hơn trong việc tìm ra các thông tin đang được người dùng tìm kiếm.

Đọc thêm tại đây để hiểu rõ hơn về design chunking:

‪#‎UX‬ ‪#‎Term‬ ‪#‎Keywords‬ ‪#‎AtoZ‬ ‪#‎UXDesign

💎 Bài viết thuộc series UX Terms & Keywords: 💎 — Đây là chuyên mục về các thuật ngữ, từ khóa liên quan tới UX Design, Design Working Process,… Mỗi từ khóa sẽ có sẵn tiếng Việt và tiếng Anh, ngoài ra còn có source để các bạn tham khảo thêm.

– 🚀 Xem tất cả bài viết tại đây: //bit.ly/1RNBMqi 🚀


Chunking

Combining units of information into fewer units, to aid browsing and learning

A ‘chunk’ is a piece of information, like a word or a set of numbers, held in the short-term memory. The capacity of this memory is limited, believed to be between three and six, so by structuring information to fit these limitations, users’ recollection of that information can be improved. The act of combining similar pieces of information into chunks is known as ‘chunking’.

Designers should consider chunking for tasks which are specifically related to memory, not for information that will be searched or scanned. In the latter case, reducing the number of groups information is sorted into can make it more difficult to find the information being searched for.

Related

Chunking Là Gì – Nghĩa Của Từ Chunking Trong Tiếng Việt

Để học tốt một ngoại ngữ, người học trước hết phải tập trung vào việc phát triển vốn từ vựng, nhằm tạo nguồn gốc vững chắc để tiếp thu và tái tạo thông tin trong ngôn ngữ đó. Tuy nhiên, khi bắt đầu tiếp xúc với số lượng từ ngữ khổng lồ, một vấn đề nan giải người học thường gặp đấy là sử dụng những từ đã học rời rạc, không phù hợp hoặc thiếu kết nối trong ngữ cảnh.

Bài Viết: Chunking là gì

Điều này liên quan cả bốn kỹ năng, nổi trội là kỹ năng nói vì yên cầu tính phản xạ cao. Hệ quả là, những người mới học chỉ đơn thuần ghép những từ đơn với nhau, sử dụng ngôn ngữ mới một phương thức cứng nhắc theo quy tắc của tiếng mẹ đẻ. Do đó, việc tiếp cận một phương thức khoa học trong quá trình học từ mới và sử dụng từ trong lúc nói là rất thiết yếu.

Chunking là gì?

Khái niệm chunking được giới thiệu lần đầu bởi Michael Lewis trong cuốn sách “Lexical Approach” vào năm 1993. Sử dụng công nghệ máy tính trong nghiên giúp, Lewis đã khám phá ra một điều quan trọng rằng những cụm gồm nhiều từ ngữ hoặc những quy luật ngữ pháp được sử dụng phổ cập và thường xuyên hơn nhiều so với tưởng tượng của con người.

Ví dụ, một cấu trúc ngữ pháp người mới học cảm thấy không quen và khó dùng là Have you ever….? Trên thực tiễn, điểm nổi trội là một số từ ổn định thường đi song song với cụm này hơn những từ khác, chẳng hạn như been, seen, tried, heard… Đây không phải là hiện tượng duy nhất, rất nhiều những từ khác trong tiếng Anh cũng thường xuất hiện với nhau, để mô tả một thông tin cụ thể, chẳng hạn như brush your teeth, commit a crime, look forward to meeting you…

Trên quan điểm của Lewis, một ngôn ngữ được xây dựng trên những chunks – những khối thông tin chứ không phải một vài từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp đơn lẻ. Và do đó, thay vì tập trung học những từ đơn hoặc những cấu trúc trừu tượng, người học nên chú trọng những những cụm từ, những khối thông tin phổ cập, đây đấy là phương thức ngôn ngữ hoạt động.

Những chunks trong tiếng Anh

Vai trò của chunking nếu với quá trình học tiếng Anh

Hỗ trợ tăng khả năng nói tiếng Anh trôi chảy

Sau khi phương thức tiếp cận nếu với ngôn ngữ của Lewis ra đời, nhiều nghiên giúp đã được thực hiện để đánh giá tác động của kỹ thuật chunking nếu với khả năng nói trôi chảy. Một trong số đó là thí nghiệm của Towell năm 1996. Trong đó, ông đã so sánh sự trôi chảy của những người học tiếng Pháp ở trình độ cao cấp sau một khoảng thời gian sống tại Pháp. Kết quả là những người sử dụng hiệu quả những chunks có thể nói nhanh hơn và ít ngập ngừng hơn.

Xem Ngay: Ngộ Nhận Là Gì – Bệnh Ngộ Nhận! :: Suy Ngẫm & Tự Vấn :: Chúngta

Kỹ thuật chunking giúp người học nói trôi chảy hơn dựa trên cơ sở não bộ phải xử lý thông tin tiết kiệm hơn. Trong khi nói, thay vì phải gợi nhớ lại những từ, cấu trúc ngữ pháp để gắn kết những từ đó thành một cụm từ/ câu có nghĩa, quá trình tư duy của não bộ được rút gọn thành hồi tưởng những đơn vị từ/ câu đã học để duy trì sự liên tục của nội dung nói. Do đó, nếu người học thường xuyên chú trọng đến việc tích lũy và ghi nhớ những chunks, mức độ trôi chảy sẽ cải thiện đáng kể.

Xem Ngay:  Hạn Mức Tín Dụng Là Gì, Hạn Mức Thẻ Tín Dụng Là Gì

Tạo cơ sở phát triển ngôn ngữ trong tương lai

Những cụm từ, đơn vị thông tin học bằng phương pháp chunking cũng đóng vai trò đáp ứng nguồn gốc cho việc tiếp thu ngôn ngữ trong dài hạn. Tác giả Lewis chỉ ra rằng: “Ngôn ngữ không phải là sản phẩm của những quy tắc, mà được học dựa trên cơ sở của từ vựng. Khi người học hiểu và sử dụng được những cụm từ, họ sẽ đi tới quá trình “bóc tách” những cụm đó ra và tiếp tục kết hợp chúng trong những tổ hợp mới.”

Xét ví dụ sau:

I’m not happy with this way of working. [Tôi không hài lòng với phương thức làm này.]

Trong câu trên, có một cụm từ không cố định có thể được ghi nhớ để sử dụng lại trong những lần sau đấy là “way of working” [phương thức làm gì đó]. Thay vì sử dụng từ “working”, người học có thể sử dụng những động từ khác để diễn tả ý tưởng, chẳng hạn: Their new way of reporting news has shaken the media world. [Cách thức đưa tin mới của họ đã làm chấn động giới truyền thông].

Như vậy, bằng phương thức ghi nhớ những chunks [đấy là những đơn vị ngôn ngữ mang thông tin], người học có thể biến đổi đa dạng và tích lũy nhiều phương thức mô tả. Điều này giúp quá trình tiếp thu, tái tạo ngôn ngữ nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Cách thức học và tích lũy những chunks

Xem Ngay:  Brandname Là Gì - Ứng Dụng Của Nó Đối Với Doanh Nghiệp

Kết luận

Lydia Machova, một chuyên gia về ngôn ngữ học, người có thể nói thành thạo 9 ngoại ngữ từng nói: Hãy tưởng tượng quá trình học ngoại ngữ như việc sử dụng bút mực và chấm những chấm nhỏ vào một trang giấy trắng. Theo thời gian, phần mực trên tờ giấy nhiều lên đồng nghĩa với việc người học đã đạt được những tiến bộ ổn định. Hay nói phương thức khác, phần tô màu càng rộng, vốn kiến thức và sự tiếp xúc của những người học với ngôn ngữ đó càng nhiều, và càng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, thành thạo. Trên thực tiễn, quá trình học ngôn ngữ đều bắt đầu từ những đơn vị nhỏ nhất.

Xem Ngay: thi vị là gì

Tuy nhiên, để việc “tô màu” như trên ra mắt nhanh hơn, thay vì tập trung vào những từ đơn lẻ, việc ghi nhớ, sử dụng những chunks thường xuyên sẽ giúp người học tiết kiệm được thời gian và công sức. Tác giả hi vọng đây sẽ là một phương thức tiếp cận mới có thể cải thiện khả năng học ngoại ngữ của những người học.

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Để học tốt một ngoại ngữ, người học trước hết phải tập trung vào việc phát triển vốn từ vựng, nhằm tạo nền tảng vững chắc để tiếp thu và tái tạo thông tin trong ngôn ngữ đó. Tuy nhiên, khi bắt đầu tiếp xúc với số lượng từ ngữ khổng lồ, một vấn đề khó khăn người học thường gặp chính là sử dụng những từ đã học rời rạc, không phù hợp hoặc thiếu kết nối trong ngữ cảnh.

Điều này ảnh hưởng cả bốn kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng nói vì đòi hỏi tính phản xạ cao. Hệ quả là, những người mới học chỉ đơn thuần ghép các từ đơn với nhau, sử dụng ngôn ngữ mới một cách cứng nhắc theo quy tắc của tiếng mẹ đẻ. Do đó, việc tiếp cận một cách khoa học trong quá trình học từ mới và sử dụng từ trong lúc nói là rất cần thiết.

Trong bài nghiên cứu lần này, tác giả sẽ tập trung phân tích “chunking” – hay còn gọi là kỹ thuật nhóm thông tin, để giúp người học xử lý và tạo lập thông tin hiệu quả hơn khi nói.

Định nghĩa kỹ thuật chunking

Chunking là gì?

Khái niệm chunking được giới thiệu lần đầu bởi Michael Lewis trong cuốn sách “Lexical Approach” vào năm 1993. Sử dụng công nghệ máy tính trong nghiên cứu, Lewis đã khám phá ra một điều quan trọng rằng những cụm gồm nhiều từ ngữ hoặc các quy luật ngữ pháp được sử dụng phổ biến và thường xuyên hơn nhiều so với tưởng tượng của con người.

Ví dụ, một cấu trúc ngữ pháp người mới học cảm thấy không quen và khó áp dụng là Have you ever….? Trên thực tế, điểm đặc biệt là một số từ nhất định thường đi cùng với cụm này hơn các từ khác, chẳng hạn như been, seen, tried, heard… Đây không phải là hiện tượng duy nhất, rất nhiều các từ khác trong tiếng Anh cũng thường xuất hiện cùng nhau, để biểu đạt một thông tin cụ thể, chẳng hạn như brush your teeth, commit a crime, look forward to meeting you…

Trên quan điểm của Lewis, một ngôn ngữ được xây dựng trên các khối thông tin [chunks] chứ không phải một vài từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp đơn lẻ. Và do đó, khi thực hành chunking, thay vì tập trung học các từ đơn hoặc các cấu trúctrừu tượng, người học nên chú trọng các những cụm từ, những khối thông tin phổ biến, đây chính là cách ngôn ngữ hoạt động.

Áp dụng chunking trong việc học tiếng Anh như thế nào?

Cũng theo tác giả Lewis, các chunks trong tiếng Anh bao gồm các dạng như sau:

  1. Các từ [word] [VD: world, environment, table…]

  2. Các từ được kết hợp theo quy ước [collocation] [VD: big accomplishment, great happiness, heavy drinker…]

  3. Những cụm từ cố định [fixed expressions] [VD: Merry Christmas, thank you…]

  4. Những cụm từ không cố định [semi-fixed expressions] [VD: I am sorry to say/ hear that…, what interests/ surprises me most is…]

Các chunks trong tiếng Anh

Vai trò của chunking đối với quá trình học tiếng Anh

Hỗ trợ tăng khả năng nói tiếng Anh trôi chảy

Sau khi cách tiếp cận đối với ngôn ngữ của Lewis ra đời, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá tác động của kỹ thuật chunking đối với khả năng nói trôi chảy. Một trong số đó là thí nghiệm của Towell năm 1996. Trong đó, ông đã so sánh sự trôi chảy của những người học tiếng Pháp ở trình độ cao cấp sau một khoảng thời gian sống tại Pháp. Kết quả là những người sử dụng hiệu quả các chunks có thể nói nhanh hơn và ít ngập ngừng hơn.[1]

Kỹ thuật chunking giúp người học nói trôi chảy hơn dựa trên cơ sở não bộ phải xử lý thông tin ít hơn. Trong khi nói, thay vì phải gợi nhớ lại các từ, cấu trúc ngữ pháp để gắn kết những từ đó thành một cụm từ/ câu có nghĩa, quá trình tư duy của não bộ được rút gọn thành hồi tưởng những đơn vị từ/ câu đã học để duy trì sự liên tục của nội dung nói. Do đó, nếu người học thường xuyên chú trọng đến việc tích lũy và ghi nhớ các chunks, mức độ trôi chảy sẽ cải thiện đáng kể.

Tạo cơ sở phát triển ngôn ngữ trong tương lai

Những cụm từ, đơn vị thông tin học bằng phương pháp chunking cũng đóng vai trò cung cấp nền tảng cho việc tiếp thu ngôn ngữ trong dài hạn. Tác giả Lewis chỉ ra rằng: “Ngôn ngữ không phải là sản phẩm của các quy tắc, mà được học dựa trên cơ sở của từ vựng. Khi người học hiểu và sử dụng được các cụm từ, họ sẽ đi đến quá trình “bóc tách” các cụm đó ra và tiếp tục kết hợp chúng trong những tổ hợp mới.”[2]

Xét ví dụ sau:

I’m not happy with this way of working. [Tôi không hài lòng với cách làm này.]

Trong câu trên, có một cụm từ không cố định có thể được ghi nhớ để sử dụng lại trong các lần sau chính là “way of working” [cách làm gì đó]. Thay vì sử dụng từ “working”, người học có thể sử dụng các động từ khác để diễn tả ý tưởng, chẳng hạn: Their new way of reporting news has shaken the media world. [Cách đưa tin mới của họ đã làm chấn động giới truyền thông].

Như vậy, bằng cách ghi nhớ các chunks [chính là các đơn vị ngôn ngữ mang thông tin], người học có thể biến đổi đa dạng và tích lũy nhiều cách biểu đạt. Điều này giúp quá trình tiếp thu, tái tạo ngôn ngữ nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Vai trò của chunking

Áp dụng hiệu quả kỹ thuật chunking

Như đã trình bày ở trên, chunking hỗ trợ trôi chảy khi nói cũng như sự phát triển ngôn ngữ trong dài hạn. Tuy nhiên, đó chỉ là phần biểu hiện ra ngoài của một kho lưu trữ các chunks tích lũy trong ký ức của người học qua một thời gian dài. Do đó, để áp dụng tốt chunking, người học cũng cần có ý thức tích lũy từ vựng.

Tuy nhiên, lần này, thay vì chỉ nhớ các từ riêng lẻ, hãy học các từ đó trong một cụm thông tin và cố gắng sử dụng lại các cụm từ này cho đến khi thật sự nhuần nhuyễn. Kết quả tối ưu nhất là khi cần biểu đạt một ý tưởng, người học không phải ghép các từ đơn với nhau để tạo câu hoàn chỉnh mà có thể bóc tách câu đó thành những bộ phận nhỏ hơn và sử dụng những chunks đã học để diễn đạt chúng một cách trôi chảy. Cách học và tích lũy các chunks được trình bày như sau:

  1. Sử dụng các tài liệu đọc, nghe chính thống, bám sát ngôn ngữ của người bản ngữ

  2. Khi nghe cần tập trung vào cách người nói ngắt, nghỉ, nhấn trọng âm để xác định được các chunks xuất hiện trong bài nghe. Làm tương tự với quá trình đọc, cố gắng hình dung, phán đoán và tập trung vào các chunks có thể xuất hiện.

  3. Kiểm tra lại các chunks đó trong từ điển.

  4. Thường xuyên ôn tập và sử dụng các chunks đã học trong ngôn ngữ nói và viết.

Cách học và tích lũy các chunks

Tổng kết

Lydia Machova, một chuyên gia về ngôn ngữ học, người có thể nói thành thạo 9 ngoại ngữ từng nói: Hãy hình dung quá trình học ngoại ngữ như việc sử dụng bút mực và chấm những chấm nhỏ vào một trang giấy trắng. Theo thời gian, phần mực trên tờ giấy nhiều lên đồng nghĩa với việc người học đã đạt được những tiến bộ nhất định. Hay nói cách khác, phần tô màu càng rộng, vốn kiến thức và sự tiếp xúc của người học với ngôn ngữ đó càng nhiều, và càng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, thành thạo. Trên thực tế, quá trình học ngôn ngữ đều bắt đầu từ những đơn vị nhỏ nhất.

Tuy nhiên, để việc “tô màu” như trên diễn ra nhanh hơn, thay vì tập trung vào các từ đơn lẻ, việc ghi nhớ, sử dụng các chunks thường xuyên sẽ giúp người học tiết kiệm được thời gian và công sức. Tác giả hi vọng đây sẽ là một cách tiếp cận mới có thể cải thiện khả năng học ngoại ngữ của người học.

Chu Minh Thùy

Video liên quan

Chủ Đề