Conservative estimate là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv/

Tính từSửa đổi

conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/

  1. Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn.
  2. Bảo thủ, thủ cựu. conservative views quan điểm bảo thủ the Conversative party đảng bảo thủ (Anh)
  3. Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng. conservative estimate sự ước lượng dè dặt

Danh từSửa đổi

conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/

  1. Người bảo thủ, người thủ cựu.
  2. Đảng viên đảng bảo thủ (Anh).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)