Dần dần Tiếng Anh là gì
dần dần Dịch Sang Tiếng Anh Là + progressively; gradually; piecemeal; little by little; step by step Cụm Từ Liên Quan : dần dần bỏ /dan dan bo/ * thngữ dần dần mất /dan dan mat/ * thngữ dần dần trở nên /dan dan tro nen/ * nội động từ dần dần trở thành /dan dan tro thanh/ * nội động từ làm dần dần /lam dan dan/ + to do something gradually lạm phát dần dần /lam phat dan dan/ + creeping inflation tăng dần dần /tang dan dan/ * danh từ thay đổi dần dần /thay doi dan dan/ * ngoại động từ xây dựng dần dần nên /xay dung dan dan nen/ * thngữ |