Eto ???????? nghĩa là gì
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ê-tô trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ê-tô tiếng Nhật nghĩa là gì. - あっさくき - 「圧搾機」 - あっさくき - 「圧搾機」 Đây là cách dùng ê-tô tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ ê-tô trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới ê-tô
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của ETO? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của ETO. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của ETO, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của ETO. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa ETO trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của ETONhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của ETO trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Tóm lại, ETO là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách ETO được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của ETO: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của ETO, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của ETO cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của ETO trong các ngôn ngữ khác của 42. Page 2
Trang chủ › lưu trữ cho 3 chữ cái 3 chữ cái C-UZVIDHZWKZEQBJPPDXUZGNZLBHQEGZKFZEA2BA2AHHXGMQCM2O2CQYB2U2CD4FJU143VUVIDJR-MM2CGH3BKVQ4HJFTDM1QM2QM1SM6D.SLI2DKUDKLL-RJRGNO3MUUZgKFHYJ-MLZKEHGSEXDPJp53S4SW8TAOXEOXAT1BL5TIPTENDR3GPJXPMGJZMQOTEANLXGIHKJBTIEE-RTOEHJVCVKFDJN-CEZPD2SF2MTO2ZSMZOZHPKCU2OPZZKDSW1F2CCZVAOCOM2ASSHVVCP5ARCAREASKANDAFTACEVVZYYUSLWAOFAEMDXPARRJAHDEUEUEIKOKTUUDSDTOHKHOTVVLYOYSRKLCT2XDOYOSADOUFEOYKLP1STOGHYKQIW-KZETVKRINTPGMB2XADJZRSJPKFO2HR2ZZTZEVZUGLKHPS3EYBJQIYTUDVXKNYMC1LT2DQNCYQB2FFBSA-1DB1XYSTYTUDFHNPNGKNICIAIWOAGKGNWANRPNIRNWVPFPZBCNWGUCLBPPOAEDPPNYSRDEOTEU&ACFWPBJS-LZPZCN1NTZEWDO2C666OAUYOFICJFSAFUUOFSG2DYUHK8EA2NIVZFFFMBAUUQBUFUZIFT3AG3ZRZZIALJJFJNHGKYORYIYWINZMZZHOLHTYTWZAWKJTAD1FKYRYJXRAYIDENGYURZIWAJA187FAFCKPZMEEHNMBAXFPHURN2OZGZLHLEWLG2CATTGVVHWRW8TITZRC0FKUXPEFFZNVZAJWHFWXLMISXBIZI12COLDFKSYYSTS261SCR7VYTF2L67SH2SIVJI2OIZSIJZFUWYJK33SEHE5PSHYMAKHJCVEQIDHXHJAQTYKFVZDNHDKYVHLM3LFJRSSMIYZVZVUZD-2CM338S3A0EZTBDXRDFZSVEKKHHJCKREXNHPWA23UT1ZUZJLUYMUFKKEMQSL3SM1SM3SM2SH13HOYVIXSFZVVRXFRQSRXQRPQRM2RZMZSZCZQXWAFSYYEE55SDVGUKOCXSPH1UXOQOAHXSHXUZZW3SG3M357S3BS3G3HZDCDZUGVFXADEJHRX32S3TAAHX44SAQNCMZDGJ3CMBVNGEOGXIQOUTS3TM3YJBZNBZGGZFRZFFZDVZBHYWIYSQYFVXPVW-EVZUVZRVURLQVV-VV-PUVJLJDLFHUB3JWRTGQT1DT-2HLKGHRS-2P45OHZC18NKHNKDD2RVUHA-PQONZESWO1TUHQGPQEJPS4VOQVMQZBZXWMJEXVTKULKZSOZOLZKCZCFZAVFHBYMRWZO4WDWRJZEOXUGXIIWT3VKBVYGQIGZCUZTCZOIZFSXWFXSLXNFXIFWFXVXNUT2IBWJDKSG1S3IQTWQDVXWIXOTPC3PC2PC1WFQVQIVF0TXDTL1SS7SS6SS4SS3SS2SS1RXJFZPJTUIMQQPWDKBEOJLQCLXTLQEL2FHFKBXC3DAPKJWKYZITPFWJUFJEWIYEI3PGIKEFHDYFCP3C4PA4L |