Làm thế nào để nói chúc mừng năm mới 2023 bằng tiếng Trung?

Cách nói “Chúc mừng năm mới” phổ biến nhất trong tiếng Trung là 新年快乐 (xīnnián kuàilè). Nhưng cũng có rất nhiều cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng để tham gia vào lễ hội Tết Nguyên Đán.

Vì vậy, tôi sẽ chỉ cho bạn 15 cụm từ bạn có thể sử dụng để chúc ai đó “Chúc mừng năm mới” bằng tiếng Trung

Đầu tiên, lưu ý nhanh về thuật ngữ. Trong tiếng Anh, chúng tôi gọi đó là “Tết Nguyên Đán” – 新年 (xīnnián). But Chinese people call it the “Lunar New Year” – 农历新年 (nónglì xīnnián) or the “Spring Festival” – 春节 (chūnjié)

Khi nào là Tết Nguyên Đán?

Ngày Tết Nguyên Đán thay đổi hàng năm, vậy để trả lời “Tết Nguyên Đán được tổ chức khi nào?”

Hàng năm, có một khoảng thời gian từ ngày 21 tháng 1 đến ngày 20 tháng 2 là thời điểm diễn ra lễ đón Tết Nguyên Đán

Kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán kéo dài 7 ngày, nhưng lễ kỷ niệm thường kéo dài tới 2 tuần – và đó là khoảng thời gian Tết Nguyên Đán kéo dài

Người Trung Quốc còn gọi năm mới là lễ hội mùa xuân. Bởi vì ngay sau khi tạm biệt năm cũ, họ đã đón xuân sang Tết Nguyên đán.

Chuột, Chó và Khỉ – Văn hóa Tết Nguyên Đán như thế nào?

Mỗi năm trong lịch Trung Quốc đều có một con giáp gắn liền với nó và con vật này được coi là biểu tượng cho cả năm tiếp theo.

Vậy ý nghĩa đằng sau truyền thống này là gì?

Có 12 con giáp trong cung hoàng đạo Trung Quốc. Chuột, Trâu, Hổ, Thỏ, Rồng, Rắn, Ngựa, Dê, Khỉ, Gà, Chó và Lợn. Tất cả chúng đều được coi là may mắn theo những cách khác nhau và nhiều người Trung Quốc tin rằng những đặc điểm của chúng được truyền lại cho những người sinh năm con giáp.

Người Trung Quốc theo truyền thống tin rằng mỗi năm sẽ mang đặc điểm của con giáp. Ý tưởng là cuối cùng nó sẽ mang lại cho họ hạnh phúc, tiền bạc hoặc trí tuệ chẳng hạn.

Cách người Trung Quốc bản xứ nói “Chúc mừng năm mới”

Lời chúc mừng năm mới của người Trung Quốc thường gắn liền với lời chúc giàu sang, sức khỏe

Bản thân cụm từ “Chúc mừng năm mới” nghe có vẻ hơi buồn tẻ, vì vậy nếu bạn muốn gây ấn tượng với những người bạn Trung Quốc của mình, hãy kết hợp các cụm từ tôi liệt kê bên dưới

Ngoài ra, bạn có thể thêm 祝你 (zhù nǐ, “Chúc bạn”) vào đầu mỗi cách nói “Chúc mừng năm mới”. Nó bổ sung thêm một lời chúc sức khỏe, thịnh vượng, may mắn, hạnh phúc và giàu có. Không có gì sai khi bỏ qua nó;

Dưới đây là cách viết và cách nói “Chúc mừng năm mới” bằng tiếng Trung

1. 新年快乐 (xīnnián kuàilè) – “Happy New Year”

Hãy hỏi bất kỳ người nói tiếng Trung Quốc nào cách nói “Chúc mừng năm mới” bằng tiếng Trung và tôi đảm bảo đây sẽ là câu trả lời đầu tiên của họ

Bản dịch trực tiếp của “Happy New Year” từ chữ Hán đúng như tên gọi của nó. 新年 (xīnnián) means “New Year” and 快乐 (kuàilè) is “happy”

快乐 (kuàilè) cũng có thể được dịch là “vui vẻ” hoặc “vui vẻ”. Nhưng hãy lưu ý về ý nghĩa của từ “hạnh phúc/vui vẻ” đặc biệt này. Bạn sẽ không muốn sử dụng 快乐 để thể hiện niềm hạnh phúc của chính mình;

Vì vậy, 新年快乐 (xīnnián kuàilè, “Chúc mừng năm mới”) là cách bạn nên dùng khi chúc Tết Nguyên Đán bằng tiếng Quan Thoại

Bây giờ chúng ta hãy xem các cách diễn đạt và lời chào khác. Tôi khuyên bạn nên học những điều này nếu bạn muốn phát âm giống người bản xứ hơn

2. 春节快乐 (chūnjié kuàilè) – “Happy Spring Festival”

Trong văn hóa phương Tây, lễ đón năm mới thường không gắn liền với việc chào đón mùa xuân bắt đầu.

Nhưng Tết Nguyên Đán (Tết Âm Lịch) bắt đầu muộn hơn Tết Tây (Tết Dương Lịch). Vì vậy vào thời điểm Tết Nguyên Đán, mùa xuân đang đến rất gần

Đó là lý do tại sao năm mới thường được gọi là “lễ hội mùa xuân” trong tiếng Trung.
To wish someone a Happy Spring Festival, you say 春节快乐 (chūnjié kuàilè). In this expression 春节 (chūnjié) means “spring festival” and, 快乐 (kuàilè) means “happy”

3. 新年好 (xīnnián hǎo) – “Happy New Year”, “Good New Year”

Tương tự như 新年快乐 (xīnnián kuàilè, “Chúc mừng năm mới”), lời chào này được dùng để chúc ai đó “Chúc mừng năm mới”

Trong tiếng Quan Thoại, 好 (hǎo, “tốt”) thường được thêm vào một từ hoặc nhiều từ để nói “xin chào”
Ví dụ: 你好 (nǐ hǎo) có nghĩa là “xin chào”, nhưng nếu bạn chia nhỏ nó ra thì đó là “bạn tốt”

Hãy tưởng tượng điều này. lễ kỷ niệm năm mới sắp kết thúc, nhưng chưa được lâu. Bạn gặp bạn mình và bắt đầu cuộc trò chuyện, thay vì chỉ nói “xin chào” đơn giản, bạn có thể sử dụng 新年好 (xīnnián hǎo, “Chúc mừng năm mới”)

Đúng, bạn nói “Chúc mừng năm mới”, nhưng trong tiếng Trung, đó chỉ là một lời chào – đặc biệt nếu bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau đó

4. 恭喜发财 (gōngxǐ fācái) – “Happiness and Prosperity”

Đây là cách bạn chúc ai đó tốt lành trong năm mới

Nếu bạn muốn chúc một người Trung Quốc “Chúc mừng năm mới”, lời chào thường bao gồm những lời chúc dài hơn hoặc ngắn hơn. Nói chung, miễn là bạn mong muốn hạnh phúc, tiền bạc hoặc may mắn, bạn có thể đi.

Hãy tưởng tượng một tấm thiệp sinh nhật bằng tiếng Anh. “Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất, cầu mong ngày đặc biệt của bạn mang đến cho bạn tất cả tình yêu, hạnh phúc và niềm vui. ”

Đó là điều khá điển hình mà một người Trung Quốc nói với người khác, bất kể dịp nào.

恭喜发财 (gōngxǐ fācái) có nghĩa là “hạnh phúc và thịnh vượng”, hay “Chúc bạn hạnh phúc và thịnh vượng (trong năm mới). Hay “Chúc bạn một năm thịnh vượng. ”

5. 恭贺新禧 (gōnghè xīnxǐ) – “Happy New Year”

恭贺 (gōnghè) là “chúc mừng”, và mặc dù đây là một cách diễn đạt khá trang trọng nhưng không có gì lạ khi sử dụng nó trong một cuộc trò chuyện thông thường.

新 (xīn) có nghĩa là “mới”, nhưng trong ngữ cảnh này nó là “Năm Mới”

禧 (xǐ) có thể được dịch là “vận may”, “hạnh phúc” hoặc “vui vẻ”

Đừng quá lo lắng về việc dịch chính xác từng ký tự. Câu nói này, cũng như nhiều câu khác, đã mất đi ý nghĩa trang trọng quá mức theo thời gian và hiện được dùng với nghĩa “Chúc mừng năm mới” hoặc tương tự như câu trước, “Chúc bạn có một năm thịnh vượng/hạnh phúc”. ”

6. 岁岁平安 (suì suì píng'ān) – “Chúc em bình yên”, “Chúc em luôn bình yên năm này qua năm khác”

岁 (suì) là từ đo lường năm;

You might know the word 平安 (píng'ān, “safe”) from a common phrase 一路平安 (yīlù píng'ān), which means “Have a safe trip”

Nhưng khi dùng trong lời chúc năm mới thì ý nghĩa sẽ thay đổi đôi chút. Hơn cả “an toàn”, nó có nghĩa là “bình yên” – “Mong năm của bạn được bình yên”

7. 过年好 (guònián hǎo) – “Pass the Year Well”

Đây là cách nói “xin chào” phổ biến trong lễ mừng năm mới của người Trung Quốc

Như tôi đã đề cập, 好 (hǎo, “tốt”) ở cuối cụm từ báo hiệu một lời chào trong tiếng Trung, nhưng trong trường hợp này, nó thực sự có nghĩa là “tốt” hoặc “tốt”

Khi bạn nhìn thấy 年 (nián, “năm”) trong một cụm từ, rất có thể đó là lời chúc mừng năm mới của người Trung Quốc

过 (guò) là “vượt qua”, nên câu này có nghĩa là “Vượt qua một năm tốt đẹp” hoặc “Chúc một năm tốt lành”

Khi học tiếng Quan Thoại, cũng như các ngôn ngữ khác, việc biết ý nghĩa của từng từ hoặc ký tự luôn là điều tốt. Nhưng như tôi đã nói trước đây, đừng lo lắng quá nhiều về ý nghĩa đằng sau mỗi ký tự. Theo thời gian, rất nhiều cụm từ đã mất đi ý nghĩa ban đầu và giờ đây người Trung Quốc hầu như không nghĩ đến chúng mà chỉ sử dụng chúng như một dấu hiệu của sự lịch sự.

8. 万事如意 (wànshì rúyì) – “Best Wishes”

You’ll often hear 万事如意 (wànshì rúyì) during the Chinese New Year. Nó có nghĩa là “những lời chúc tốt đẹp nhất” hoặc “Tôi hy vọng mọi việc diễn ra tốt đẹp”. Một bản dịch khác có thể là “Tôi chúc bạn mọi điều tốt lành”

万 (wàn, “mười nghìn”) không được sử dụng phổ biến theo đúng nghĩa của nó. Rất có thể, bạn sẽ thấy nó là “tải” hoặc thậm chí là “mọi thứ”

事 (shì) có nghĩa là “vật chất” hoặc “vật”. Xem cụm từ đi đâu?

Và cuối cùng, 如意 (rúyì) thường được sử dụng cùng nhau, như “theo mong muốn của một người” hoặc “theo cách bạn muốn”

Giống như trong tiếng Anh, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “lời chúc tốt đẹp nhất” khi tổ chức sinh nhật, khuyến mãi hoặc các dịp vui vẻ khác

9. 财源广进 (cáiyuán guǎng jìn) – “I Wish You Prosperity”

Lời chúc đặc biệt này có thể được dịch là “Chúc bạn thịnh vượng/may mắn” hoặc “Chúc bạn có nhiều nguồn thu nhập”

Tiền đóng một vai trò lớn trong lời chúc và lễ kỷ niệm năm mới của người Trung Quốc

Ngoài việc tặng 红包 (hóngbāo, “phong bì đỏ”) mà hầu hết trẻ em nhận được vào dịp năm mới, người Trung Quốc còn chúc nhau tiền bạc, thịnh vượng và thành công trong năm mới.

Theo từng ký tự, 财 (cái) có nghĩa là “vận may”, “sự giàu có” hay thậm chí là “thu nhập”

源 (yuan) is “source”, 广 (guǎng) means “extensive” or “numerous” and 进 (jìn) is “to enter”

10. 新春大吉 (xīnchūn dàjí) – “I Wish You Luck in the New Year”

Vì người Trung Quốc không chỉ ăn mừng 新年 (xīnnián, “năm mới”) mà còn cả 新春 (xīnchūn, “mùa xuân mới”), bạn sẽ không sai khi sử dụng cả hai điều này trong lời chúc của mình.

大吉 (dàjí) dịch là “lớn/nhiều may mắn”, nên cụm từ này có nghĩa là “Chúc bạn một mùa xuân mới may mắn”

5 cụm từ bổ sung bạn có thể sử dụng để nói “Chúc mừng năm mới” bằng tiếng Trung

Dưới đây là năm cụm từ bạn có thể sử dụng trong lễ mừng năm mới của Trung Quốc

  • 给您拜年了 (*gěi nín bàiniánle) – “Happy New Year”
  • 大吉大利 (dàjí dàlì) – “Great luck, great profit”, “I wish you luck and wealth”
  • 鼠年行大运 (shǔ nián xíng dà yùn) – “Happy Year of the Rat”*
  • 恭喜发财,红包拿来 (gōngxǐ fācái, hóngbāo ná lái) – “Wish you happiness and prosperity; give me the red envelope”
  • 心想事成 (*xīn xiǎng shì chéng) – “Wish your dreams come true”

Sẵn sàng cho năm mới của Trung Quốc?

Năm mới ở Trung Quốc là lễ kỷ niệm một mùa xuân mới đang đến và may mắn trong năm sắp tới với tất cả những phẩm chất mà con giáp được giao.

Dù là với bạn bè, gia đình hay hàng xóm, người Trung Quốc đều thích chúc nhau thật nhiều điều tốt đẹp trong năm mới. Họ đánh giá cao sức khỏe, may mắn và tài lộc trong tài khoản ngân hàng (hoặc phong bì màu đỏ)

Nhờ hướng dẫn này, bạn sẽ không bao giờ thiếu những lời chúc và cụm từ trong năm mới

Here’s wishing you 新年快乐 (xīnnián kuàilè). CHÚC MỪNG NĂM MỚI

Bây giờ bạn đã nắm vững những lời chúc Tết Nguyên đán, bạn có thể nâng cao trình độ tiếng Trung của mình bằng cách xem hướng dẫn gọi món tại nhà hàng Trung Quốc của chúng tôi và tìm hiểu một số cụm từ và mẹo hữu ích. Bạn cũng có thể tìm hiểu về từ vựng tiếng phổ thông gia đình

author headshot

Benny Lewis

Người sáng lập, thông thạo trong 3 tháng

Anh chàng người Ireland vui tính, người đam mê toàn cầu và là tác giả sách bán chạy nhất quốc tế. Benny tin rằng cách tiếp cận tốt nhất để học ngôn ngữ là nói ngay từ ngày đầu tiên

Làm thế nào để chúc mọi người Tết Nguyên Đán 2023?

Tôi gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến mọi người vì một cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng. Chúc mừng Tết Nguyên Đán 2023. Cầu mong mọi điều xấu xa tránh xa bạn và những người thân yêu của bạn. Cầu mong màu đỏ ngoan đạo sẽ may mắn cho bạn và cầu mong một năm mới tràn đầy may mắn, quyến rũ và sức khỏe tốt nhất.

Tết Nguyên Đán năm 2023 diễn ra vào lúc mấy giờ?

Năm 2023 rơi vào ngày 22 tháng 1. Ngày bắt đầu nghỉ lễ trùng với ngày trăng non rơi vào lúc 20. 53 giờ UTC ngày 21 tháng 1 năm 2023 .

Lời chào kung hei fat choi là gì?

Lời chúc Tết Nguyên Đán - Kung Hei Fat Choi (gōng xǐ fā cái) là ý nghĩa chúc mừng năm mới truyền thống của người Trung Quốc. Xin chúc mừng và chúc một năm mới thịnh vượng. ; .

Làm thế nào để bạn gửi tin nhắn năm mới của Trung Quốc?

Tết Nguyên đán 2023. 10 tin nhắn chân thành bạn có thể gửi cho những người thân yêu của mình .
Cầu mong Tết Nguyên đán này mang bạn đến gần gia đình và tràn ngập cuộc sống với nhiều niềm vui. .
Đó là mùa của những khởi đầu mới, khi những điều đã qua bị lãng quên và những cơ hội được chào đón. .
Chúc bạn một năm sức khỏe, thịnh vượng và vui vẻ phía trước