Non financial là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "non financial information", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ non financial information, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ non financial information trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. There is some obligation on SOEs to publicly disclose financial and non-financial information, but instruction is fragmented and hard to follow.

Đã có một số quy định về nghĩa vụ công khai thông tin tài chính và phi tài chính của DNNN, nhưng hướng dẫn thì còn chưa đồng bộ và khó thực hiện.

Các cấp quản lý đều cần biết ít nhiều về kế toán và tài chính, tuy nhiên đây là lãnh vực khá khô khan và khó nhằn vì không có gì hấp dẫn, đặc biệt với dân sales. Tuy nhiên muốn trở thành quản lý giỏi thì cũng nên biết chút đỉnh vì nó sẽ phục vụ cho công việc cũng như thăng tiến sau này.

Tiếp cận kế toán từ khía cạnh tài chính sẽ làm cho mọi việc đơn giản hơn vì Tài chính đi vào bản chất vấn đề chứ không phải từ những con số khô khan, khi hiểu được bản chất thì hình thức thế nào cũng có thể hiểu được. Series về “Tài chính cho quản lý" sẽ làm việc này.

File trình bày có thể sẽ được cập thêm [dựa vào Version] để làm rõ hoặc bổ sung thêm ý.

//goo.gl/k1BJv7

Non-financial assetsTài sản phi tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-financial assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Liệt kê như là tài sản vật chất trên báo cáo tài chính công ty. Ví dụ, một tòa nhà được sử dụng để sản xuất sản phẩm.

Definition - What does Non-financial assets mean

Listed as physical assets on a company financial statement. For example, a building used for manufacturing products.

Source: Non-financial assets là gì? Business Dictionary

Non-financial industryNgành công nghiệp phi tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-financial industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngành công nghiệp mà không đối phó với hàng hóa hoặc dịch vụ tài chính hoặc đầu tư liên quan đến.

Definition - What does Non-financial industry mean

Industry which does not deal with financial or investment-related goods or services.

Source: Non-financial industry là gì? Business Dictionary

  • Non Financial Information là Các Thông Tin Phi Tài Chính.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Non Financial Information

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Non Financial Information là gì? [hay Các Thông Tin Phi Tài Chính nghĩa là gì?] Định nghĩa Non Financial Information là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Non Financial Information / Các Thông Tin Phi Tài Chính. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề