chúng tôi đã quay trở lại
tôi đã quay trở lại rồi đây
well i have to get back sir.
tôi đã quay trở lại để giúp bà.
i've come back to help you.
comeback | diễn trở lại ; màn diễn và ; ngày trở lại ; quay lại ; sự quay lại ; trở lại nghề ; trở lại ; trở lại đã ; tái ngộ ; |
comeback | diễn trở lại ; màn diễn và ; ngày trở lại ; quay lại ; sự quay lại ; trở lại nghề ; trở lại ; tái ngộ ; |
comeback; counter; rejoinder; replication; retort; return; riposte | a quick reply to a question or remark [especially a witty or critical one] |
comeback | diễn trở lại ; màn diễn và ; ngày trở lại ; quay lại ; sự quay lại ; trở lại nghề ; trở lại ; trở lại đã ; tái ngộ ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
đã phải quay trở lại
đã không quay trở lại
giá đã quay trở lại
đã được quay trở lại
đã muốn quay trở lại
đã quay trở lại london
chúng ta sẽ không quay trở lại
chúng ta sẽ phải quay trở lại
ông ta sẽ quay trở lại
anh ta sẽ quay trở lại
chúng tôi sẽ không quay trở lại