Tại sao thank lại có s

THANK là một động từ rất quen thuộc trong tiếng Anh đặc biệt được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ đưa đến một cách nhìn tổng quát và toàn diện nhất về động từ này nhé!

Tại sao thank lại có s

(Minh họa động từ THANK)

1, Định nghĩa của động từ THANK

THANK là một nội động từ trong tiếng Anh. Cả trong ngữ điệu Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ, động từ này đều được phát âm là /θæŋk/. Để phát âm chuẩn được từ này bạn cần phát âm thật chuẩn âm /θ/. Đây là một trong những phụ âm khó phát âm nhất. Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm của phụ âm này qua đường link bên dưới.

Về mặt nghĩa, THANK là động từ hiếm hoi mà chỉ có duy nhất một cách sử dụng. Chúng ta vẫn thường sử dụng từ THANK với nghĩa là cảm ơn, khi thêm vào các giới từ hay cấu trúc nó thường mang nghĩa là cảm ơn ai đó hay cảm ơn vì một cái gì đó. 

THANK được sử dụng nhiều với các cấu trúc hay thường đi với những từ bắt buộc được sử dụng một cách thông dụng. Có rất nhiều thành ngữ được sử dụng với động từ này. Cùng chúng mình tìm hiểu nhé.

2, Cấu trúc và cách sử dụng của động từ THANK

Theo từ điển Oxford, chỉ có một cách dùng duy nhất của động từ THANK. Được biết đến và sử dụng để bày tỏ cảm giác biết ơn, tri ân của bạn với một hành động hay một việc làm một ai đó. Đây là cách dùng phổ biến mà tất cả chúng ta đều sử dụng. Sau đây, chúng mình sẽ tổng hợp lại những cách dùng với từng lớp nghĩa khác nhau. Các ban nên chú ý khi sử dụng để tránh sự nhầm lẫn.

Tại sao thank lại có s

(Minh họa cách dùng của động từ THANK)

THANK somebody for something: Cảm ơn ai đó về điều gì đó.

Cấu trúc này là cấu trúc phổ biến nhất. Chúng ta cũng khá thường xuyên sử dụng cấu trúc này. Nó giúp mở rộng về nghĩa của câu và cung cấp đầy đủ hơn thông tin.

Ví dụ: 

  • I must write and thank Mary for the present
  • Tôi cần phải viết và cảm ơn Mary về món quà

Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh, ngữ điệu để sử dụng cho phù hợp, tránh tình trạng gượng gạo, thiếu tự tin. 

Một biến đổi khác của cấu trúc này, bạn có thể thanh something bằng doing something.

THANK somebody for doing something: Cảm ơn ai đó vì hành động gì 

Ví dụ: 

  • Thank you for helping me
  • Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi

Hoặc ngắn gọn hơn bạn có thể sử dụng cấu trúc THANK somebody. Đây là kiểu cấu trúc ngắn gọn và được sử dụng phổ biến hằng ngày.

Để dùng với nghĩa lịch sự và trang trọng hơn, người ta thường sử dụng THANK với các cấu trúc khác như WOULD LIKE,... THANK thường được sử dụng nhiều trong văn nói, hoặc giao tiếp hằng ngày vì nó không quá trang trọng và rất gần gũi. 

Tuy nhiên bạn cũng nên lưu ý rằng, THANK là một động từ thường nên có hoàn toàn có thể được sử dụng ở nhiều thì thời khác nhau thậm chí là ở cả dạng phủ định hay khẳng định. Vì vậy không nên gò bó nghĩa của từ THANK chỉ ở thì hiện tại. Việc sử dụng đa dạng các thì sẽ giúp bài văn của bạn có chiều sâu và thu hút hơn. 

3, Các cấu trúc thông dụng.

Tại sao thank lại có s

(Minh họa các cấu trúc thông dụng được kết hợp với THANK)

Có rất nhiều thành ngữ được sử dụng kết hợp với động từ THANK. Dưới đây là một vài cấu trúc quen thuộc bạn có thể áp dụng để khiến cho THANK trở nên đặc biệt hơn nhé!

  • Thank your lucky star: Cảm thấy biết ơn hoặc may mắn về một điều gì đó
  • Somebody won’t thank you for something: Ai đó sẽ không biết ơn về điều gì đó.

Ở đây, cấu trúc thứ 2 thường được dùng chỉ sự tiêu cực, khác hẳn với các cấu trúc tươi sáng khác. 

Hy vọng bài viết này thực sự bổ ích và giúp đỡ được bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Chúng mình mong muốn đồng hành cùng bạn trên hành trình đầy thú vị này. Chúc bạn luôn thành công và vui vẻ!

Cách phân biệt của 2 từ "thanks" và "thank" như sau: Trong Tiếng Anh, "thank" và "thanks" đều mang nghĩa cảm ơn nhưng bản chất từ lại khác nhau.

- Thank: Là một động từ và thường được theo sau bởi tân ngữ (you, her, him...)

Ví dụ: Thank you very much (Cảm ơn bạn rất nhiều)

- Thanks: Đóng vai trò là danh từ. Từ "Thanks" thường đứng độc lập hoặc kết hợp với "for".

Ví dụ: + Thanks, Peter (Cảm ơn bạn Peter) + Thanks for everthing (Cảm ơn vì tất cả) - "Thanks" và "Thank you" cũng đều mang nghĩa là cảm ơn. Cụm từ "thank you" là sự kết hợp của động từ "thank" và tân ngữ "you" còn "thanks" đơn thuần là danh từ mang nghĩa "cảm ơn". So với "Thank you" thì "Thanks" được xem là cách cảm ơn có phần thân mật hơn và dùng với những người mà bạn quen biết. - "Thanks" tuyệt đối không đi cùng tân ngữ trực tiếp cho nên "Thanks you very much" là câu nói sai hoàn toàn ngữ pháp. Tuy nhiên, nếu dùng "thanks" đi với "for" sẽ làm rõ ý người nói. 40 cách nói "thank you".

Tại sao thank lại có s

Sonia, thanks for your insights.

Great post, thanks for the tips.

I thank for it by posting these Qs.

Do the Indians celebrate Thanksgiving? Who does not thank for little will not thank for much.

It’s our elders ‘ glorious tradition that we have to thank for those vices and anti-social behaviors.

And if they go on to progress to the knockout stages, Mancini will have Hart to thank for a virtuoso.

Good luck in Stockholm and I hope you’ll go for Rio in four years time! so it is then? thanks for clearing that up.

However, the factory worker, who contracted the virus from her former boyfriend, has her family to thank for her survival.

While the people with disabilities thanked for the coming, workers at the camp insisted that I should see the camp’s boss.

Need more painkillers Thinking of everyone &; thanks for your congrats all Awww – so cute that his brothers are in love with him.

Tại sao thank lại có s
thank for

Giao tiếp có lẽ là mục đích cao nhất của việc học một ngoại ngữ. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn một bài học liên quan đến giao tiếp, là chủ đề rất thường thấy trong cuộc sống hằng ngày, đó là “lời cảm ơn”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

  • Thank (v): cảm ơn, bày tỏ sự biết ơn ai.Ex:I thanked them for helping me when I have trouble in doing business.(Tôi cảm ơn họ vì đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn trong làm ăn.)There’s no need to thank me. It’s my duty!(Không cần phải cảm ơn tôi. Đó là nhiệm vụ của tôi mà.)

    Idioms:

    - Have someone to thank for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì- Have oneself to thank for something: tự mình chịu trách nhiệm về việc gì- I’ll thank you to do something: yêu cầu, xin ai vui lòng làm gì

    - Thank one’s lucky stars: cảm thấy rất may mắn

  • Thanks (n): sự cảm ơn, lời cảm ơnEx: I write this letter to express my thanks to my uncle.(Tôi viết lá thư này để tỏ lời cảm ơn đến chú tôi.)Many thanks to your help. (Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.)Thanks for listening. (cảm ơn vì đã lắng nghe.)

    Idioms:

    - Thanks to someone/ something: nhờ có ai/ cái gìEx: This plan succeeded thanks to the help of partner.(Kế hoạch này thành công là nhờ vào sự giúp đỡ của bên đối tác.)- No thanks to someone/ something: bất chấp ai/ cái gì; không phải vì ai/ cái gìEx: It’s no thanks to you that I accepted that suggestion. The only reason is the benefit of company.

    (Không phải vì anh mà tôi chấp nhận đề nghị đó đâu. Lý do duy nhất chính là vì lợi ích của công ty.)

Cả 2 từ đều mang nghĩa là “cảm ơn” nhưng có một vài sự khác biệt:

  • Từ loại: Thank là động từ. Còn “thanks” là danh từ.
  • Cấu trúc: Thank someone (Thank đi cùng tân ngữ)
    Thanks for N/ V-ing (Thanks không đi cùng tân ngữ. Sau “thanks” là “for + N/ V-ing” biểu thị lời cảm ơn cụ thể vì lý do gì.)Ex: Thank you. Cảm ơn bạnThanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

    Thanks for listening. (Cảm ơn đã lắng nghe.)

  • Sắc thái: “Thanks” có sắc thái thân mật hơn so với “thank you”. Vì vậy “Thanks” được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật, gần gũi (với bạn bè, người thân).

  • THANKS không đi cùng tân ngữ trực tiếp.

Ex: Thank you (Đúng)Thanks you (Sai)Thanks for listening. (Đúng)

Thanks you for listening. (Sai)