Unit 2 lesson 1 lớp 4

Prev Article Next Article

Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 4 giúp các em có thể tự học Tiếng Anh ở nhà và có thể học tốt bài học trên lớp. Video nhằm giúp …

source

Xem ngay video Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 Unit 2 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng

Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 4 giúp các em có thể tự học Tiếng Anh ở nhà và có thể học tốt bài học trên lớp. Video nhằm giúp …

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 Unit 2 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng “, được lấy từ nguồn: https://www.youtube.com/watch?v=aIM3ndfOHDE

Tags của Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 Unit 2 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng: #Hướng #dẫn #học #tiếng #anh #lớp #Unit #lesson #HeartQueen #Quyên #Hoàng

Bài viết Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 Unit 2 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng có nội dung như sau: Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 4 giúp các em có thể tự học Tiếng Anh ở nhà và có thể học tốt bài học trên lớp. Video nhằm giúp …

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Từ khóa của Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 Unit 2 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng: tiếng anh lớp 4

Thông tin khác của Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 Unit 2 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng:
Video này hiện tại có 146068 lượt view, ngày tạo video là 2017-09-25 12:05:43 , bạn muốn tải video này có thể truy cập đường link sau: https://www.youtubepp.com/watch?v=aIM3ndfOHDE , thẻ tag: #Hướng #dẫn #học #tiếng #anh #lớp #Unit #lesson #HeartQueen #Quyên #Hoàng

Cảm ơn bạn đã xem video: Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 Unit 2 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng.

Prev Article Next Article

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Click tại đây để nghe: 

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Ở phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hỏi và đáp về một ai đó đến từ đâu. Mở CD lên nghe và lặp lại vài lần. Sau khi đã nghe và đọc tương đối tốt. Các em có thể thực hành nói từng cặp về những câu đã nghe được.

a)   Nice work!

Thanks.

b)   Hi. I’m Nam.

Hi, Nam. I’m Akiko. Nice to meet you.

c)   Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko?

I’m from Japan.

d) Oh no! Sorry!

Tạm dịch:

a) Làm đẹp lắm!

Cảm ơn.

b) Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Akiko. Rất vui được gặp bạn.

c) Mình cùng rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu vậy Akiko?

Mình đến từ Nhật Bản.

d) Ồ không! Xin lỗi!

2. Point and say. (Chỉ và nói. )

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Các em lưu ý: the UK (United Kingdom – vương quốc Anh) bao gồm: England (nước Anh), Scotland (Xcốt-len), Wales (xứ Wales) và Northern Ireland (Bắc Ai-len).

a)   Hi. I’m Nam.

Hi, Nam. I’m Hakim.

Where are you from?

I’m from Malaysia.

b)   Hi. I’m Nam.

Hi, Nam. I’m Tom.

Where are you from?

I’m from America.

c)   Hi. I’m Nam.

Hi, Nam. I’m Tony.

Where are you from?

I’m from Australia.

d)   Hi. I’m Nam.

Hi, Nam. I’m Linda.

Where are you from?

I’m from England.

Tạm dịch:

a) Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Hakim.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Ma-lai-xi-a.

b) Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Tom.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Mỹ.

c) Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Tony.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Úc.

d) Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Linda.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Anh.

3. Listen anh tick. (Nghe và đánh dấu chọn.)

Click tại đây để nghe:

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Đáp án:

1.c   2.b   3.c

Bài nghe:

1. Tony: Hi. I’m Tony.

Hakim: Hello, Tony. I’m Hakim.

Tony: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

Hakim: I’m from Malaysia.

2. Quan: Hi. My name’s Quan.

Tom: Hello, Quan. I’m Tom. Nice to meet you.

Quan: Where are you from, Tom?

Tom: I’m from America.

3. Akiko: Hi. My name’s Akiko.

Linda: Hello, Akiko. I’m Linda. Nice to meet you.

Akiko: Where are you from, Linda?

Linda: I’m from England.

 4. Look and write. (Nhìn và viết.)

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Dùng thông tin từ hoạt động 1 và 2.

1. I’m from Australia.  

2. I’m from Malaysia.

3. I’m from America.

4. I’m from Japan.

 Tạm dịch:

1. Tôi đến từ Úc.

2. Tôi đến từ Ma-lai-xi-a.

3. Tôi đến từ Mỹ.

4. Tôi đến từ Nhật Bản.

5. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)

Click tại đây để nghe:

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Where are you from?

Hi. I’m Mai from Viet Nam.

Hello, Mai. Nice to meet you.

Hello. I’m Akiko from Japan.

Hello, Akiko. Nice to meet you.

Hi. I’m Hakim from Malaysia.

Hello, Hakim. Nice to meet you.

Hello. I’m Linda from England.

Hello, Linda. Nice to meet you.

Tạm dịch:

Bạn đến từ đâu?

Xin chào. Mình là Mai đến từ Việt Nam.

Xin chào Mai. Rất vui được gặp bạn.

Xin chào. Mình là Akiko đến từ Nhật Bản.

Xin chào Akiko. Rất vui được gặp bạn.

Xin chào. Mình là Hakim đến từ Ma-lai-xi-a.

Xin chào Hakim. Rất vui được gặp bạn.

Xin chào. Mình là Linda đến từ Anh.

Xin chào Linda. Rất vui được gặp bạn.



  • Unit 2 lesson 1 lớp 4
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 2: Lesson 1 - Cô Nguyễn Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Quảng cáo

Bài nghe:

a. Nice work!

Thanks.

b. Hi. I'm Nam.

Hi, Nam. I'm Akiko. Nice to meet you.

c. Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko?

I'm from Japan.

d. Oh no! Sorry!

Hướng dẫn dịch:

a. Làm đẹp lắm!

Cảm ơn.

Quảng cáo

b. Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Akiko. Rất vui được gặp bạn.

c. Mình cùng rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu vậy Akiko?

Mình đến từ Nhật Bản.

d. Ồ không! Xin lỗi!

2. Point and say. (Chỉ và nói)

a. Hi. I'm Nam.

Hi, Nam. I'm Hakim.

Where are you from?

Quảng cáo

I'm from Malaysia.

b. Hi. I'm Nam.

Hi, Nam. I'm Tom.

Where are you from?

I'm from America.

c. Hi. I'm Nam.

Hi, Nam. I'm Tony.

Where are you from?

I'm from Australia.

d. Hi. I'm Nam. 

Hi, Nam. I'm Linda.

Where are you from?

I'm from England.

Hướng dẫn dịch:

a. Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Hakim.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Malaysia.

b. Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Tom.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Mỹ.

c. Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Tony.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Úc.

d. Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào, Nam. Mình là Linda.

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Anh.

3. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

Bài nghe:

1. Tony: Hi. I'm Tony.

Hakim: Hello, Tony. I'm Hakim.

Tony: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

Hakim: I'm from Malaysia.

2. Quan: Hi. My name's Quan.

Tom: Hello, Quan. I'm Tom. Nice to meet you.

Quan: Where are you from, Tom?

Tom: I'm from America.

3. Akiko: Hi. My name's Akiko.

Linda: Hello, Akiko. I'm Linda. Nice to meet you.

Akiko: Where are you from, Linda?

Linda: I'm from England.

Hướng dẫn dịch:

1. Tony: Chào. Mình là Tony.

Hakim: Chào Tony. Mình là Hakim.

Tony: Rất vui được biết bạn, Hakim. Bạn từ đâu đến?

Hakim: Mình đến từ Malaysia.

2. Quân: Chào, tên mình là Quân.

Tom: Chào Quân. Mình là Tom. Rất vui được biết bạn.

Quân: Bạn đến từ đâu, Tom?

Tom: Mình đến từ Mỹ.

3. Akiko: Chào, tên mình là Akiko.

Linda: Chào Akiko. Mình là Linda. Thật vui được biết bạn.

Akiko: Bạn đến từ đâu, Linda?

Linda: Mình đến từ Anh.

4. Look and write. (Nhìn và viết)

1. I'm from Australia.

2. I'm from Malaysia.

3. I'm from America.

4. I'm from Japan.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi đến từ Úc.

2. Tôi đến từ Malaysia.

3. Tôi đến từ Mỹ.

4. Tôi đến từ Nhật Bản.

5. Let's sing. (Cùng hát)

Bài nghe:

Where are you from?

Hi. I'm Mai from Viet Nam.

Hello, Mai. Nice to meet you.

Hello. I'm Akiko from Japan.

Hello, Akiko. Nice to meet you.

Hi. I'm Hakim from Malaysia.

Hello, Hakim. Nice to meet you.

Hello. I'm Linda from England.

Hello, Linda. Nice to meet you.

Hướng dẫn dịch:

Xin chào. Mình là Mai đến từ Việt Nam.

Xin chào Mai. Rất vui được gặp bạn.

Xin chào. Mình là Akiko đến từ Nhật Bản.

Xin chào Akiko. Rất vui được gặp bạn.

Xin chào. Mình là Hakim đến từ Ma-lai-xi-a.

Xin chào Hakim. Rất vui được gặp bạn.

Xin chào. Mình là Linda đến từ Anh.

Xin chào Linda. Rất vui được gặp bạn.

Bài giảng: Unit 2 I'm from Japan - Lesson 1 - Cô Phạm Hồng Linh (Giáo viên VietJack)

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

  • Unit 2 lesson 1 lớp 4
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Unit 2 lesson 1 lớp 4

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 | Soạn Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-2-im-from-japan.jsp