Bài tập về nhà tiếng anh lớp 6 năm 2024
Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house sách Global Success 6 hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh 6 Unit 2. Show
Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house - Global SuccessQuảng cáo Video giải Tiếng Anh 6 Unit 2 Getting Started - Global Success - Cô Nguyễn Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)
Quảng cáo
Quảng cáo Xem thêm các bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Săn SALE shopee Tết:
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85 Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục). Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 là dạng bài tập quan trọng giúp học sinh biết cách miêu tả vị trí, nơi chốn của người và đồ vật một cách chính xác, hiệu quả. Trước khi bắt tay vào thực hành bài tập, mời các em cùng VUS ôn lại kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn trong bài viết dưới đây. Ôn luyện kiến thức trước khi làm bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6Giới từ chỉ nơi chốn là gì?Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là “Prepositions of place”. Các giới từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn của một đối tượng hoặc một vật trong không gian. Các giới từ chỉ nơi chốn thường đi chung với một danh từ chỉ nơi chốn. Dưới đây là một số ví dụ về giới từ chỉ nơi chốn:
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp khi làm bài tậpGiới từ Cách dùng Ví dụIn– Chỉ vị trí bên trong không gian, diện tích – Chỉ phương hướngThe book is in the bag. → (Cuốn sách ở trong cái túi)On– Chỉ vị trí bên trên bề mặt phẳng – Vị trí trên con đường – Vị trí trên các tầng – Dùng để chỉ hướng đi – Dùng để chỉ phương tiện giao thông ngoại trừ “car, taxi”I put the dishes on the shelf. → (Tôi đặt bát đĩa lên kệ)At– Dùng để chỉ một vị trí cụ thể tại một địa điểmI’m waiting for you at the bus stop. → (Tôi đang đợi bạn ở bến xe buýt)By Next to Beside Near– Dùng để mô tả vị trí ở gần một chủ thể nào đóShe is sitting by the window. → (Cô ấy đang ngồi bên cửa sổ) Our house is next to the park. → (Nhà của chúng tôi ở bên cạnh công viên) The dog likes to sleep beside the fireplace. → (Con chó thích ngủ bên cạnh lò sưởi) The restaurant is located near the city center. → (Nhà hàng nằm gần trung tâm thành phố)Under Underneath Beneath Below – Diễn tả vị trí ở bên dưới một vậtI found my missing sneaker under the bed. → (Tôi tìm thấy đôi giày thể thao bị thất lạc của mình dưới gầm giường) The hidden treasure was buried underneath the big rock. → (Kho báu bí mật đã được chôn dưới tảng đá lớn) There is a hidden passage beneath the old castle. → (Có một lối đi bí mật dưới lâu đài cổ) The first floor is located below the second floor. → (Tầng một nằm phía dưới tầng hai)Between– Dùng để mô tả vị trí nằm giữa 2 vật hoặc 2 chủ thểThe museum is between the post office and the bank. → (Bảo tàng nằm giữa bưu điện và ngân hàng)Behind– Dùng để mô tả vị trí ở sau một chủ thể bất kỳThe car is parked behind the house. → (Chiếc xe đỗ phía sau nhà)In front of– Dùng để diễn tả vị trí ở trước một chủ thể nào đóThe beautiful flowers were planted in front of the house. → (Những bông hoa xinh đẹp được trồng trước nhà)Above– Dùng để diễn tả vị trí bên trên nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc với bề mặt phẳngThe plane was flying above the ocean. → (Máy bay đã bay phía trên đại dương)Inside– Dùng để mô tả vị trí ở bên trong không gian kínThe cat is inside the box. → (Con mèo đang ở bên trong hộp)Outside– Dùng để mô tả vị trí ở bên ngoàiPlease wait for me outside the building. → (Xin vui lòng đợi tôi bên ngoài tòa nhà)Among – Thường được sử dụng để chỉ vị trí của một thứ gì đó trong một nhóm hoặc một tập thểThere is a red apple among the green ones. → (Có một quả táo đỏ ở giữa những quả táo xanh)From– Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một chủ thể. She is from France. → (Cô ấy đến từ Pháp)Around – Được sử dụng để chỉ vị trí xung quanh một đối tượng hoặc chủ thể bất kỳ. There are trees around the house. → (Có cây xung quanh căn nhà)Opposite– Được sử dụng để chỉ vị trí đối diện, đối lập hoặc ngược lại của một thứ gì đóMy house is opposite the park. → (Nhà tôi đối diện công viên) Tổng hợp các dạng bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 thường xuất hiện trong đề thi có kèm đáp ánBài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Điền giới từ “in, on, at” vào chỗ trống
Đáp án: 12345678910inonin, inonatonatonatat Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Đáp án: 1My house is near the park.2The cat is under the table.3Our school is at the corner.4The children are playing in the garden.5I am waiting at the bus stop.6The swimming pool is in my backyard.7The mall is located in the shopping center.8We had a campfire along the river.9The book is on the shelf.10We have a picnic in the park. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Sửa lỗi sai của câu và dùng các giới từ “in, on, at” thích hợp
Đáp án: 1The cat is sitting on the table.2The book is on the top shelf.3I left my jacket in the car.4She’s currently waiting in the doctor’s office.5They had a picnic at the beach last weekend.6The keys are in the drawer. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trốngunder / in (x4) / among / on (x2) / at / by (x2)
Đáp án: 12345678910under in among on at in in, byin on by Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trốngon / around / under / along / beside My family and I love to go on picnics during the summer. We usually pack a picnic basket with sandwiches, fruit, and snacks. Then, we drive to the park and find a nice spot 1._____ a big tree. I like to sit 2._____ the river and watch the ducks swimming. My little brother always runs 3._____ and plays with a ball. We spread a blanket 4._____ the grass and enjoy our meal. After eating, we often go for a walk 5._____ the trail and explore the beautiful nature. Our picnics are so much fun! Đáp án: 12345underbesidearoundonalong Chinh phục đỉnh cao Anh ngữ cùng Young LeadersAnh ngữ thiếu niên Young Leaders, tiếng Anh THCS dành cho học sinh có độ tuổi từ 11 – 15 đang có nhu cầu:
Khung chương trình học và chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng Anh ngữVới khung chương trình học được xây dựng theo chuẩn quốc tế và bộ giáo trình được biên soạn từ những đối tác giáo dục nổi tiếng toàn cầu, sau mỗi bậc học, học viên sẽ ngày càng phát triển và hoàn thiện bản thân, có đủ năng lực để trở thành nhà lãnh đạo tài ba trong tương lai. Khóa học bao gồm 3 cấp độ tương ứng với từng đầu ra như sau:
Phương pháp học chủ động kích thích đam mêBằng việc áp dụng phương pháp học chủ động, giúp khơi dậy sự tò mò, yêu thích khám phá của học viên, các em sẽ rèn luyện được tính chủ động trong học tập, học sâu nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả.
Chăm sóc học viên sát sao, chu đáo
VUS – Hệ thống Anh ngữ đầu tiên hợp tác cùng các nhà xuất bản giáo dục danh tiếng
Hy vọng bài viết về bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 sẽ giúp các em hiểu rõ về cách sử dụng các giới từ và tự tin hơn khi dùng chúng trong học tập cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều bài viết hay mỗi ngày các em nhé! Tôi làm bài tập về nhà trong Tiếng Anh là gì?Tôi làm bài tập về nhà. I do my homework. Bạn làm bài tập về nhà. You do your homework. Bài tập Tiếng Anh gọi là gì?- Exercise (Bài tập): Một hoạt động vận động nhằm rèn luyện hoặc thử nghiệm kỹ năng, thể chất hoặc trí tuệ. Luyện viết Tiếng Anh như thế nào?Top sáu phương pháp giúp bạn luyện viết tiếng Anh hiệu quả. Ghi lại những dấu mốc trên hành trình học tập của bạn. ... . Chơi đùa với các từ mới. ... . Tìm kiếm các cơ hội luyện tập. ... . So sánh các quy tắc ngữ pháp với ngôn ngữ mẹ đẻ ... . Viết về suy nghĩ và cảm xúc của bạn. ... . Viết về phong tục văn hóa.. |