Breath tính từ là gì
Show 1/ breath (noun) /breθ/ : sự hít thở, hơi thở Vd: He took a deep BREATH before going on stage. (Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.) 2/ breathe (verb) /briːð/ : hít thở Vd: He BREATHEd deeply before going on stage. (Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.) Your notes have been created successfully! Note: Tất cả ghi chú của bạn có ở Menu Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước. Kích ở đây để đăng nhập. (Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.) Phân loại:
Học thử (miễn phí) ở Tiếng Anh Mỗi NgàyLà một chương trình học và luyện thi TOEIC hàng đầu hiện nay, Tiếng Anh Mỗi Ngày cung cấp cho bạn một lộ trình học tập rõ ràng, và giải thích chi tiết cho từng câu luyện tập. Bạn cũng sẽ được trang bị tất cả những kiến thức ngữ pháp, từ vựng cần thiết để đạt được kết quả TOEIC bạn muốn. (Xem Kết quả thi TOEIC mới nhất của các bạn học viên và Những lời khen của học viên dành cho chương trình) Một điểm tuyệt vời là bạn có thể học thử hoàn toàn miễn phí trước khi mua tài khoản. Tạo cho mình một tài khoản miễn phí và bắt đầu học thử ngay: Tạo một tài khoản miễn phí là bạn có thể bắt đầu học thử ngay
Tạo tài khoản nghĩa là bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng của Tiếng Anh Mỗi Ngày |