Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

- Việc trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp và bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ là cách lập luận sắc bén, khéo léo của tác giả

+ Dùng làm cơ sở pháp lý tuyên bố độc lập cho nước mình.

+ Đó là cơ sở suy rộng ra nền tự do của các dân tộc bị áp bức trên thế giới

- Ý nghĩa về mặt lập luận:

+ Tăng sức thuyết phục cho lời tuyên ngôn độc lập

+ Thể hiện sự khôn khéo, quyết liệt trong cách chiến đấu với kẻ thù

+ Nghệ thuật gậy ông đập lưng ông là nghệ thuật “gậy ông đập lưng ông” dùng chính lý lẽ chính nghĩa của Pháp, Mỹ đập lại luận điệu xảo trá của chúng.

Câu 3 (trang 41 SGK Ngữ văn 12 tập 1) Tác giả vạch trần bản chất tàn bạo, xảo quyệt của thực dân bằng lý lẽ và sự thật xác đáng:

- Thực dân Pháp nói về “khai hóa”, nhưng thực tế chúng “cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta”

+ Dẫn chứng cụ thể vạch mặt chúng về chính trị, xã hội, kinh tế

+ Đưa ra hình ảnh thực tế đất nước ta “xác xơ, tiêu điều”, nhân dân “nghèo nàn, thiếu thốn”

+ Chứng minh “chúng” liệt kê hàng loạt tội ác chồng chất, cứa sự căm thù của thực dân

- Thực dân Pháp nói về “bảo hộ” nhưng thực tế “chúng bán nước ta hai lần cho Nhật”:

+ Mùa thu 1940, thực dân Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp “quỳ gối, đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật” → Pháp hèn nhát, vô trách nhiệm

+ Chúng “thẳng tay khủng bố Việt Minh” khi bỏ chạy và còn “nhẫn tâm giết tù chính trị”

- Pháp khẳng định Đông Dương là thuộc địa của chúng, trong khi họ cũng khẳng định Đông Dương là thuộc địa của Nhật

Nước ta đứng lên giành độc lập từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.

→ Bản Tuyên ngôn của Hồ Chí Minh khẳng định sự thật, lập luận thuyết phục, xác nhận nền độc lập nhờ đấu tranh.

Câu 4 (trang 42 SGK Ngữ văn 12 tập 1) Tuyên ngôn độc lập là tác phẩm văn chính luận xuất sắc: Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, ngôn ngữ hùng hồn

- Lập luận thống nhất và chặt chẽ trong toàn bài

- Luận điểm xác thực, không thể chối cãi

- Lý lẽ hùng hồn, sức thuyết phục cao

- Đanh thép, sắc sảo khi biểu hiện tính chiến đấu, thái độ dứt khoát và bản lĩnh phi thường, sắc sảo ở trí tuệ, lối lập luận

→ Tuyên ngôn độc lập xứng đáng là tác phẩm văn chính luận hùng vĩ, có giá trị lịch sử lớn lao

LUYỆN TẬP

Tuyên ngôn độc lập là tác phẩm văn chính luận có khả năng gây xúc động mạnh cho hàng triệu trái tim người Việt Nam

- Đoạn văn thể hiện tinh thần kiên cường, không khuất phục chống lại thế lực ngoại xâm của nhân dân Việt Nam

- Lời tuyên bố độc lập trang trọng “Nước Việt Nam có quyền tự do và độc lập, và sự thật đã tạo nên một quốc gia tự do, độc lập”

- Khẳng định quyết tâm bảo vệ đến cùng nền độc lập và tự do

Tuyên ngôn độc lập trở thành tác phẩm văn chính luận gây ấn tượng sâu sắc, thể hiện lòng yêu nước mạnh mẽ, tự hào về dân tộc và ý chí quyết tâm bảo vệ tự do, độc lập của Hồ Chí Minh

Điều đó đã được truyền đạt một cách chân thành và sâu sắc thông qua mỗi từ ngữ, khắc sâu vào lòng hàng triệu trái tim người Việt Nam

Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

Minh họa bằng hình ảnh

2. Tham khảo số 3

  1. Tổng quan về tác phẩm

- Tuyên ngôn độc lập đại diện cho một văn bản lịch sử quan trọng: là lời tuyên bố loại bỏ chế độ thực dân, phong kiến, là sự xác nhận về quyền tự chủ và vị thế bình đẳng của dân tộc ta trên toàn thế giới, là bước ngoặt lịch sử mở ra thời đại độc lập, tự do trên lãnh thổ Việt Nam.

- Tác phẩm được viết theo dạng văn bản chính luận độc đáo với cách lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực.

II. Hướng dẫn soạn bài

Câu 1 (trang 41 sách giáo trình Ngữ Văn 12 Tập 1):

Bố cục của Tuyên ngôn độc lập: 3 phần

- Phần 1(từ đầu đến không ai có thể phủ nhận): tiền đề chính nghĩa làm cơ sở lý luận cho tuyên ngôn.

- Phần 2 (tiếp theo đến phải được độc lập): cơ sở chính nghĩa (cuộc chiến tranh lý luận chối bỏ luận điệu xảo trá.

- Phần 3 (phần còn lại): Tuyên bố độc lập của nước Việt Nam mới.

Câu 2 (trang 41 sách giáo trình Ngữ Văn 12 Tập 1):

Lời trích từ hai tuyên ngôn nổi tiếng trên thế giới:

+ Trích từ tuyên ngôn độc lập năm 1776 của Mỹ.

+ Từ bản tuyên ngôn nhân quyền, dân quyền năm 1791 của Pháp.

→ Cả hai tuyên ngôn đều đề cập đến vấn đề nhân quyền, thể hiện sự khéo léo, quả quyết của Bác trước mặt kẻ thù.

- Khéo léo vì Bác thể hiện thái độ trân trọng, thành tựu, văn hóa lớn của nhân loại

- Quả quyết vì Bác khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam bằng chính ngôn từ của tổ tiên người Pháp, người Mỹ. Phương thức lấy gậy ông đập lưng ông được áp dụng hết sức hợp lý.

Câu 3 (trang 42 sách giáo trình Ngữ Văn 12 Tập 1):

Trong phần thứ hai của Tuyên ngôn Độc lập, Bác đã trình bày lí lẽ xác nhận quyền độc lập, dân tộc Việt Nam:

- Nếu thực dân Pháp thể hiện sự nhát gan, yếu đuối và tàn ác, thì dân tộc Việt Nam lại thể hiện thái độ khoan hồng và nhân đạo. Hành động của dân tộc Việt Nam tương ứng với lời của tổ tiên người Pháp, người Mỹ ghi chép trong hai tuyên ngôn nổi tiếng trên.

- Bác đề cập đến những đặc điểm tư tưởng tốt đẹp của dân tộc ta qua các thời kỳ luôn biết dung túng, lượng thứ với kẻ thù.

- Nếu thực dân Pháp phản bội đồng minh, đầu hàng Nhật, thì Việt Nam đứng về phía đồng minh, chống Nhật.

- Dân tộc Việt Nam cũng cùng lúc thực hiện hai nhiệm vụ cách mạng và giành chiến thắng to lớn, đẩy lùi xiềng xích thực dân, lật đổ chế độ quân chủ để tạo ra một quốc gia Việt Nam độc lập với chế độ dân chủ cộng hòa.

→ Bác rút ra kết luận rằng dân tộc chúng ta phải có quyền tự do, phải có quyền độc lập.

Câu 4 (trang 42 sách giáo trình Ngữ Văn 12 Tập 1):

Tuyên ngôn Độc lập thể hiện phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh trong văn chính luận: lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, ngôn ngữ hùng vĩ.

* Lập luận chặt chẽ:

- Bác mở đầu tác phẩm bằng việc nêu rõ cơ sở pháp lý của dân tộc Việt Nam và các dân tộc khác trên thế giới có quyền độc lập là điều không thể chối cãi được. Điều này đã được ghi trong hai tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp.

- Tiếp theo, Bác giới thiệu cơ sở thực tế, một hệ thống xác minh để chứng minh hành động của thực dân Pháp với dân tộc Việt Nam trong suốt hơn 80 năm là điều hoàn toàn ngược lại với nhân đạo và chính nghĩa.

- Dựa trên cơ sở pháp lý, kết hợp chặt chẽ với cơ sở thực tế, Bác tuyên bố trước mặt nhân dân và thế giới về một Việt Nam độc lập: “Nước Việt Nam có quyền tự do và độc lập và sự thật đã tạo ra một quốc gia tự do, độc lập”.

* Lý lẽ sắc bén:

- Bác khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam bằng lời của tổ tiên người Pháp và người Mỹ.

- Lý lẽ khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam:

- Lý lẽ ràng buộc đồng minh và việc công nhận độc lập dân tộc Việt Nam.

→ Hệ thống lý lẽ đó không chỉ giàu tính luận chiến mà còn thể hiện rõ nét đặc điểm phong cách văn chính luận của Bác, lối tư duy sắc sảo, nhạy bén giàu tri thức văn hóa.

* Ngôn ngữ hùng vĩ:

- Trong Tuyên ngôn Độc lập, Bác sử dụng từ ngữ rất chính xác, tinh tế

- Đanh thép, sắc sảo: biểu hiện tính chiến đấu không khoan nhượng, thái độ quyết liệt thể hiện bản lĩnh vững vàng, phi thường, lối luận chặt chẽ, sắc bén.

Luyện tập

- Tuyên ngôn Độc lập xứng đáng là tác phẩm văn chính luận tuyệt vời thứ hai của dân tộc, là bản văn chính luận mẫu mực.

- Tác phẩm thể hiện tầm văn hóa lớn của một vị lãnh tụ vĩ đại, hiểu biết về tri thức văn hóa của nhân loại.

- Bản tuyên ngôn còn thể hiện tư tưởng lớn, đề cập đến quyền con người, quyền dân tộc. Đây là vấn đề mà thời kỳ nào, dân tộc nào cũng quan tâm.

→ Do đó, Tuyên ngôn Độc lập từ khi xuất hiện đến nay vẫn là một bản văn chính luận có khả năng gây xúc động mạnh cho hàng triệu trái tim người Việt Nam.

Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

Hình minh hoạ

3. Bài tham khảo số 2

Câu 1 (trang 41, sgk Ngữ văn 12, tập 1): Bố cục

- Phần 1 (từ đầu đến “không ai chối cãi được”): Đề cập đến nguyên tắc cơ bản của bản Tuyên ngôn độc lập (Nền tảng triết học của tuyên bố độc lập)

- Phần 2 (tiếp theo đến “phải được độc lập”): Phê phán tội ác của đối thủ và khẳng định cuộc chiến chống bất công của nhân dân ta (lý do thực tế của tuyên bố độc lập)

- Phần 3 (phần còn lại): Tuyên bố độc lập và cam kết bảo vệ chủ quyền của dân tộc

Câu 2 (trang 41, sgk Ngữ văn 12, tập 1)

Ý nghĩa của việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn độc lập (1776) của Mĩ và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1791) của Pháp được là:

- Đảm bảo tính khác biệt, chính xác của bằng chứng, tạo nền tảng pháp lý để tăng tính thuyết phục cho bản tuyên ngôn

- Thể hiện cách tiếp cận lôi cuốn, tài năng của tác giả. Qua đó, thể hiện sự kính trọng đối với những giá trị, lẽ phải được nhấn mạnh trong hai bản Tuyên ngôn của Pháp và Mĩ

- Sử dụng nghệ thuật “gậy ông đập lưng ông” để ngăn chặn ý định xâm lược của chúng

- Thể hiện lòng tự hào, tự trọng dân tộc khi đặt 3 bản Tuyên ngôn, 3 nền độc lập ngang hàng nhau

Câu 3 (trang 42, sgk Ngữ văn 12, tập 1)

Lập luận của Bác để khẳng định quyền độc lập, tự do của nước Việt Nam ta là:

- Mô tả rõ tội ác của kẻ thù thông qua sự thật trong chính sách “khai hóa” của chúng:

+ Cung cấp bằng chứng về tội ác của kẻ thù trên mọi lĩnh vực: chính trị, văn hóa – xã hội – giáo dục, kinh tế

+ Sử dụng nghệ thuật liệt kê (liệt kê các tội ác từng lĩnh vực), điệp từ (chúng) nhấn mạnh tội ác tích tụ, không phù hợp với nhân đạo, chính nghĩa của kẻ thù

- Mô tả rõ sự thật về chính sách “bảo hộ” của thực dân Pháp:

+ Mùa thu năm 1940, khi “phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương để mở rộng căn cứ đánh Đồng Minh, thì thực dân Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta để Nhật xâm nhập.”

+ 9 - 3 - 1945, Nhật tước giới hạn quân đội Pháp thì “Pháp phải rút lui, hoặc đầu hàng.”

→ Trong năm năm đó, họ bán nước ta hai lần cho Nhật.

- Nêu rõ sự thật về cách mạng Việt Nam:

+ Nhân dân Việt Nam đã đứng về phe đồng minh, chống phát xít Nhật; nhân dân Việt Nam đã lấy lại quyền lực từ tay Nhật mà không cần đến tay Pháp

+ Sự nhân đạo và khoan dung của cách mạng Việt Nam

→ Từ những lý lẽ sắc bén, bằng chứng thuyết phục, Hồ Chí Minh đã khẳng định độc lập, tự do của dân tộc ta

Câu 4 (trang 42, sgk Ngữ văn 12, tập 1)

- Lập luận chặt chẽ: thể hiện qua cấu trúc bài viết chặt chẽ, quan điểm rõ ràng

+ Phần mở đầu: đặt ra tiền đề, cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn

+ Phần thứ hai: giới thiệu cơ sở thực tế của bản Tuyên ngôn. Cơ sở thực tế đó là tội ác của thực dân Pháp ở Việt Nam và thực tế về cách mạng Việt Nam – một cuộc cách mạng hoàn toàn nhân đạo và chính nghĩa

+ Phần kết: từ cơ sở lý luận và thực tế nêu trên, Hồ Chí Minh đi đến lời tuyên bố.

- Lập luận sắc bén:

+ Sử dụng hai bản Tuyên ngôn của Pháp và Mĩ – những lẽ phải đã được mọi người chấp nhận để làm cơ sở pháp lý và dựa trên đó “mở rộng” ra quyền dân tộc

+ Bằng chứng xác minh

+ Sử dụng các quan hệ từ như “thế nhưng”, “tuy nhiên”, ‘vì vậy nên”,...

- Ngôn ngữ trang trọng:

+ Sử dụng ngôn từ chính xác

+ Mạnh mẽ, kiên cường khi đặt tội kẻ thù và trang trọng, uy nghi trong lời tuyên bố

Luyện tập

Câu 1 (trang 42, sgk Ngữ văn 12, tập 1)

Bản “Tuyên ngôn độc lập” từ khi xuất hiện cho đến nay là một tác phẩm văn chính luận có sức mạnh gây ấn tượng sâu sắc trên hàng triệu trái tim người Việt Nam, bởi:

- Bản Tuyên ngôn là kết quả của một trí tuệ sáng tạo, một tầm tư tưởng và văn hóa lớn

+ Cấu trúc bản tuyên ngôn: 3 phần rõ ràng, liền mạch. Từ cơ sở pháp lý và cơ sở thực tế trong hai phần đầu tiến đến lời tuyên bố ở phần cuối như một điều không thể thiếu

+ Nghệ thuật lập luận tinh tế, bằng chứng xác minh:

• Hệ thống quan điểm rõ ràng

• Bằng chứng xác minh: cụm từ “sự thật là” được sử dụng nhiều lần

• Cách sử dụng các quan hệ từ: thế nhưng, tuy nhiên, ...

- Bản tuyên ngôn còn là kết quả của những cảm xúc lớn – tình yêu quê hương, tình thương dân, lòng khao khát tự do cho dân tộc và sự hận thù với kẻ thù

+ Nghệ thuật diễn đạt ẩn dụ “chúng”

+ Sử dụng văn phong phong phú

+ Dùng ngôn ngữ văn chính luận đa dạng: mạnh mẽ khi vạch trần tội ác kẻ thù, nhẹ nhàng, thông cảm khi nói về cuộc chiến của nhân dân, kiên cường, uy nghi trong lời tuyên bố

Nội dung chính của văn bản

- Giá trị nội dung:

+ Tuyên ngôn độc lập là văn kiện lịch sử thông báo trước mặt cộng đồng quốc gia, đồng bào và thế giới về việc kết thúc chế độ thực dân, phong kiến ở nước ta, mở ra thời kỳ độc lập, tự do mới của Việt Nam

+ Bản Tuyên ngôn không chỉ mạnh mẽ lên án tội ác của thực dân Pháp, ngăn chặn âm mưu tái chiếm nước ta từ các thế lực thù địch và các phe nhóm quốc tế, mà còn thể hiện tình cảm yêu nước, thương dân và lòng khát vọng tự do, tự do của tác giả

- Giá trị nghệ thuật:

+ Lập luận chặt chẽ, lý lẽ mạnh mẽ, chứng cứ xác minh

+ Ngôn ngữ vừa mạnh mẽ, chặt chẽ khi đặt tội kẻ thù, vừa chứa đựng tình cảm, ngôn ngữ châm biếm sắc sảo

+ Hình ảnh sôi động và gợi cảm

Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

Hình minh hoạ

4. Bài tham khảo số 5

Trả lời câu 1 (trang 41 SGK Ngữ văn 12, tập 1):

Bố cục của Tuyên ngôn độc lập: bao gồm 3 phần chính:

- Phần 1 (Từ đầu đến không ai chối cãi được): Nền tảng pháp lí và chính nghĩa.

- Phần 2 (Tiếp đến dân tộc đó phải được độc lập): Phê phán tội ác của thực dân Pháp, tóm tắt chiến dịch giành quyền lực quyết liệt của nhân dân ta.

- Phần 3 (Phần còn lại): Tuyên bố độc lập.

Trả lời câu 2 (trang 41 SGK Ngữ văn 12, tập 1):

Ý nghĩa và tác dụng của việc trích dẫn Tuyên ngôn độc lập của nước Mĩ và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của cách mạng Pháp trong phần mở đầu:

- Đảm bảo tính khách quan, chính xác của dẫn chứng, tạo nền tảng pháp lí mạnh mẽ để tăng sức thuyết phục cho bản tuyên ngôn

- Tài năng xây dựng cơ sở pháp lí quốc tế vững chắc cho bản Tuyên ngôn.

- Sử dụng thủ thuật gậy ông đập lưng ông.

- Thể hiện lòng tự hào, tự trọng dân tộc khi đặt ba bản tuyên ngôn của Mĩ, Pháp và Việt Nam ngang hàng, bình đẳng với nhau.

Trả lời câu 3 (trang 41 SGK Ngữ văn 12, tập 1):

Trong phần hai, để khẳng định quyền độc lập, tự do của nước Việt Nam ta, Hồ Chí Minh đã đưa ra luận điểm mạnh mẽ:

- Kết luận tội ác của thực dân Pháp đối với Việt Nam:

+ Kết luận về tội ác tàn bạo của thực dân Pháp trên mọi khía cạnh cuộc sống khi thống trị nước ta.

+ Phân tích rõ ràng về việc Pháp không còn bất kỳ quyền lợi cai trị nào ở nước ta.

\=> Phơi bày và hủy diệt luận điệu xảo trá của thực dân Pháp về chiến lược “khai hóa, bảo hộ”, về quyền cai trị thuộc địa của họ ở Việt Nam.

- Thể hiện chiến đấu dũng cảm giành độc lập, tự do của nhân dân Việt Nam:

+ Nhân dân Việt Nam đã nổi dậy chiến đấu giành lại quyền lực, tái chiếm đất nước từ tay Nhật.

+ Quân và nhân dân ta đã lặp đi lặp lại lời kêu gọi người Pháp đồng lòng chống lại Nhật nhưng bị từ chối, khi Pháp rút lui, nhân dân ta vẫn giữ nguyên lòng nhân ái và hỗ trợ họ.

+ Nhân dân ta đã đánh bại các kết nối phong kiến, thực dân, phát xít.

+ Quân và nhân dân ta tin tưởng vào sự công bằng của các quốc gia Đồng Minh.

\=> Khẳng định và ca ngợi tinh thần hi sinh giữ nước, thành tựu cách mạng của nhân dân ta.

Trả lời câu 4 (trang 41 SGK Ngữ văn 12, tập 1):

Tuyên ngôn độc lập thể hiện rõ phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh:

- Lập luận chặt chẽ: thể hiện qua bố cục bài viết chặt chẽ, quan điểm rõ ràng

+ Phần mở đầu: đặt ra tiền đề, cơ sở pháp lí của bản Tuyên ngôn

+ Phần thứ hai: giới thiệu cơ sở thực tế của bản Tuyên ngôn. Cơ sở thực tế đó là tội ác của thực dân Pháp ở Việt Nam và thực tiễn về cách mạng Việt Nam – một cuộc cách mạng hoàn toàn nhân đạo và chính nghĩa

+ Phần kết: từ cơ sở lý luận và thực tế nêu trên, Hồ Chí Minh đi đến lời tuyên bố.

- Lập luận sắc bén, hỗ trợ bằng chứng minh

- Sử dụng các quan điểm từ như “thế nhưng”, “tuy nhiên”, ‘vì vậy nên”,...

- Ngôn ngữ trang trọng:

+ Sử dụng ngôn từ chính xác

+ Mạnh mẽ, kiên cường khi chỉ trích kẻ thù và trang trọng, uy nghi trong lời tuyên bố

Luyện tập

Trả lời câu hỏi (trang 42 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Bản “Tuyên ngôn Độc lập” từ khi xuất hiện cho đến nay là một tác phẩm văn chính luận có sức mạnh tạo ấn tượng sâu sắc trên hàng triệu trái tim người Việt Nam, vì:

- Bản Tuyên ngôn là thành quả của sự sáng tạo, tầm tưởng và văn hóa lớn

+ Cấu trúc bản tuyên ngôn: 3 phần rõ ràng, liền mạch. Từ cơ sở pháp lí và cơ sở thực tế trong hai phần đầu tiên dẫn đến lời tuyên bố ở phần cuối như một điều không thể thiếu

+ Nghệ thuật lập luận tinh tế, chứng cứ xác minh:

• Hệ thống quan điểm rõ ràng

• Bằng chứng xác minh: cụm từ “sự thật là” được sử dụng nhiều lần

• Cách sử dụng các quan hệ từ: thế nhưng, tuy nhiên, ...

- Bản tuyên ngôn còn là kết quả của những cảm xúc mạnh mẽ – tình yêu quê hương, tình thương dân, lòng khao khát tự do cho dân tộc và sự hận thù với kẻ thù

+ Nghệ thuật diễn đạt ẩn dụ “chúng”

+ Sử dụng văn phong phong phú

+ Dùng ngôn ngữ văn chính luận đa dạng: mạnh mẽ khi vạch trần tội ác kẻ thù, nhẹ nhàng, thông cảm khi nói về cuộc chiến của nhân dân, kiên cường, uy nghi trong lời tuyên bố

Nội dung chính của văn bản:

- Giá trị nội dung:

+ Tuyên ngôn độc lập là văn kiện lịch sử thông báo trước mặt cộng đồng quốc gia, đồng bào và thế giới về việc kết thúc chế độ thực dân, phong kiến ở nước ta, mở ra thời kỳ độc lập, tự do mới của Việt Nam

+ Bản Tuyên ngôn không chỉ mạnh mẽ lên án tội ác của thực dân Pháp, ngăn chặn âm mưu tái chiếm nước ta từ các thế lực thù địch và các phe nhóm quốc tế, mà còn thể hiện tình cảm yêu nước, thương dân và lòng khát vọng tự do, tự do của tác giả

- Giá trị nghệ thuật:

+ Lập luận chặt chẽ, lý lẽ mạnh mẽ, chứng cứ xác minh

+ Ngôn ngữ vừa mạnh mẽ, chặt chẽ khi đặt tội kẻ thù, vừa chứa đựng tình cảm, ngôn ngữ châm biếm sắc sảo

+ Hình ảnh sôi động và gợi cảm

Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

Minh họa hình ảnh

5. Tài liệu tham khảo số 4

Câu 1 (trang 41 sgk Ngữ văn 12 Tập 1):

*Cấu trúc:

- Phần 1(từ đầu đến không ai chối cãi được): giới thiệu chính nghĩa làm nền tảng lý luận cho bản tuyên ngôn. - Phần 2 (tiếp theo phải được độc lập): lập luận chính nghĩa (cuộc chiến tranh lý luận bác bỏ luận điệu xảo trá. - Phần 3 (phần còn lại): Tuyên bố độc lập của nước Việt Nam mới.

Câu 2 (trang 41 sgk Ngữ văn 12 Tập 1):

- Sử dụng dẫn chứng từ Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp và bản Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ làm cơ sở pháp lí cho việc tuyên bố độc lập của quốc gia.

+ Là cơ sở lý luận để khẳng định quyền độc lập cho quốc gia.

+ Là nền tảng mở rộng cho tự do của các dân tộc bị áp bức trên thế giới

- Ý nghĩa về mặt lập luận:

+ Tăng sức thuyết phục cho lời tuyên ngôn độc lập

+ Thể hiện sự khôn khéo, quyết liệt trong cuộc chiến đấu với kẻ thù

+ Nghệ thuật “gậy ông đập lưng ông” sử dụng lý lẽ chính nghĩa của Pháp, Mỹ để đáp trả luận điệu xảo trá của họ

Câu 3 (trang 41 sgk Ngữ văn 12 Tập 1):

- Hồ Chí Minh phơi bày thực tế đen tối của thực dân Pháp bằng lý lẽ và sự thật xác đáng:

+ Tội ác trải dài trên mọi lĩnh vực cuộc sống:

• Chính trị: phân chia để trị, xây nhiều nhà tù,....

• Kinh tế: Chúng bóc lột... chúng cướp... chúng giữ...

• Quân sự: khi phát xít Nhật xâm lăng Đông Dương... thực dân Pháp đầu hàng.... bán nước ta hai lần cho Nhật...

+ Gây tội ác với tất cả các tầng lớp xã hội: nông dân, thương gia, tư sản, công nhân, học sinh….

- Bác rõ: Pháp không chỉ không bảo vệ được mà 'trong 5 năm đã bán nước ta hai lần cho Nhật'.

- Bản Tuyên ngôn làm sáng tỏ chúng là kẻ phản bội Đồng minh, đã 2 lần nhượng Đông Dương cho Nhật

- Bác làm rõ: Đông Dương đã trở thành thuộc địa của Nhật và nhân dân ta đã đứng lên giành lại quyền độc lập từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp.

→ Bản tuyên ngôn của Hồ Chí Minh là sự thể hiện chân thành, lý lẽ thuyết phục, xác nhận nền độc lập đạt được từ cuộc chiến đấu.

Câu 4 (trang 41 sgk Ngữ văn 12 Tập 1):

- Súc tích, đơn giản, ngắn gọn:

+ Nội dung mang tính lịch sử trọng đại được tóm gọn trên ba trang giấy

+ Ngôn từ đơn giản, dễ hiểu

+ Cách diễn đạt ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa.

- Trong sáng:

+ Sử dụng từ ngữ tuân theo nguyên tắc và tiêu chuẩn của tiếng Việt.

+ Thái độ rõ ràng, phân biệt rõ giữa tố chất tốt và xấu trên lập trường chính nghĩa.

- Mạnh mẽ, sắc sảo:

+ Thể hiện tính chiến đấu không khoan nhượng

+ Thái độ quyết đoán thể hiện bản lĩnh vững vàng, phi thường, sắc sảo trong trí tuệ

+ Lối lập luận chặt chẽ, sắc bén.

→ Tuyên ngôn độc lập xứng đáng là kiệt tác văn chính luận, có giá trị lịch sử to lớn

Luyện tập

- Tuyên ngôn độc lập là kiệt tác văn chính luận có khả năng gây xúc động hàng triệu trái tim người Việt Nam vì

+ Khẳng định tinh thần kiên cường, không khuất phục chống lại xâm lược ngoại quốc của nhân dân Việt Nam

+ Là tuyên ngôn thể hiện nền độc lập của dân tộc, được cha ông trao đổi bằng máu và nước mắt

+ Khẳng định sự quyết tâm bảo vệ đến cùng nền độc lập tự do

+ Phản ánh tấm lòng yêu nước mãnh liệt, tự hào về dân tộc mạnh mẽ, mong muốn độc lập tự do và quyết tâm bảo vệ tự do, độc lập của Hồ Chí Minh

+ Tấm lòng đó đã truyền đến ngọn lửa yêu nước cho hàng triệu trái tim Việt

Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

Minh họa hình ảnh

6. Tài liệu tham khảo số 7

Câu 1 (trang 41 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Phân tích cấu trúc văn bản Tuyên ngôn Độc lập

Lời giải chi tiết:

Việc phân tích cấu trúc văn bản Tuyên ngôn Độc lập giúp độc giả hiểu rõ hơn về bố cục và tổ chức ý của tác giả. Bài làm sẽ điểm qua các phần chính, từ đầu đến cuối văn bản, để phân tích cách tác giả xây dựng logic và lập luận.

- Phần 1: Tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của văn bản, nhấn mạnh vào điểm mấu chốt hoặc tuyên bố cơ bản của tác giả.

- Phần 2: Phân tích các yếu tố cấu trúc như đoạn, đoạn chính, đoạn hỗ trợ, và cách chúng kết nối với nhau. Điều này có thể bao gồm việc xác định các ý chính, ví dụ hỗ trợ, và các quan hệ logic giữa chúng.

- Phần 3: Đánh giá hiệu quả của cấu trúc, bao gồm cả sự logic trong việc sắp xếp ý và cách tác giả sử dụng cấu trúc để truyền đạt ý nghĩa.

- Kết luận: Tổng kết cách mà cấu trúc hỗ trợ việc truyền đạt thông điệp và ảnh hưởng đến độc giả.

Phân tích cấu trúc văn bản không chỉ là việc mô tả, mà còn là quá trình phân tích và đánh giá sự hiệu quả của cách tác giả tổ chức thông điệp của mình.

Câu 2 (trang 41 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Mối liên kết giữa Tuyên ngôn Độc lập và các tuyên ngôn quốc tế

Lời giải chi tiết:

Trong bài phân tích này, chúng ta sẽ đi sâu vào những mối quan hệ và tương đồng giữa Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam và các tuyên ngôn quốc tế như Tuyên ngôn Nhân quyền của nước Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp (1791).

- Đầu tiên, chúng ta sẽ so sánh những giống và khác nhau giữa các nội dung chính của ba tuyên ngôn này.

- Sau đó, đi vào chi tiết về cách mà Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam lấy cảm hứng và sự ảnh hưởng từ hai tuyên ngôn quốc tế nổi tiếng kia.

- Phân tích cụ thể các điểm tương đồng trong ngôn ngữ, cấu trúc ý, và những giá trị cơ bản được thể hiện.

- Cuối cùng, chúng ta sẽ đánh giá tầm quan trọng của việc kết nối này đối với sự hiểu biết và đánh giá của độc giả về bản Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam.

Câu 3 (trang 42 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Vai trò của phần thứ hai trong Tuyên ngôn Độc lập

Lời giải chi tiết:

Phần thứ hai của Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam đóng một vai trò quan trọng trong việc khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc. Trong bài phân tích này, chúng ta sẽ tập trung vào việc lập luận và phương pháp mà tác giả sử dụng để củng cố quan điểm của mình.

- Phân tích cấu trúc của phần thứ hai, từ lựa chọn từ ngữ đến sắp xếp ý, nhằm hiểu cách tác giả xây dựng lập luận.

- Tìm hiểu cách mà tác giả sử dụng các ví dụ, bằng chứng để minh họa và củng cố quan điểm.

- So sánh những lập luận trong phần thứ hai với những ý chính được đặt ra ở phần đầu, để thấy rõ sự liên kết và nhất quán trong toàn bộ văn bản.

- Đánh giá hiệu quả của lập luận trong việc thuyết phục độc giả về quan điểm của tác giả.

Bằng cách này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về cách tác giả sử dụng phần thứ hai để làm cho Tuyên ngôn Độc lập trở nên mạnh mẽ và thuyết phục.

Câu 4 (trang 42 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Nghệ thuật sáng tạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn Độc lập

Lời giải chi tiết:

Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một tác phẩm chính luận mẫu mực mà còn thể hiện nghệ thuật sáng tạo đặc biệt của ông. Trong bài phân tích này, chúng ta sẽ tập trung vào những đặc điểm nghệ thuật của văn bản.

- Phân tích cách ông sử dụng ngôn từ, câu trúc, và thứ ngôn ngữ để tạo ra một tác phẩm văn chính luận độc đáo.

- Tìm hiểu cách ông sử dụng sự ngắn gọn, trong sáng, và giản dị để truyền đạt ý nghĩa một cách mạch lạc.

- Đánh giá cách ông sử dụng các kỹ thuật văn hóa và lịch sử để làm cho văn bản trở nên phong phú và sâu sắc.

- So sánh nghệ thuật sáng tạo trong Tuyên ngôn Độc lập với các tác phẩm văn chính luận khác của cùng thời kỳ.

Qua đó, chúng ta sẽ có cái nhìn tổng quan về độ ảnh hưởng và giá trị nghệ thuật của tác phẩm của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong lịch sử văn chính luận Việt Nam.

Luyện tập

Câu hỏi (trang 42 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Ý nghĩa lịch sử và tâm lý của bản Tuyên ngôn Độc lập đối với nhân dân Việt Nam

Lời giải chi tiết:

Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có ý nghĩa lịch sử lớn lao mà còn gắn liền với tâm lý của nhân dân Việt Nam từ khi ra đời cho đến nay. Trong bài phân tích này, chúng ta sẽ khám phá sâu sắc về ý nghĩa đặc biệt của văn bản này đối với cả quá khứ và hiện tại của dân tộc.

- Phân tích cách mà Tuyên ngôn Độc lập đánh thức tình cảm yêu nước, lòng tự hào dân tộc ở những giai đoạn khác nhau của lịch sử Việt Nam.

- Đánh giá tầm quan trọng của văn bản trong việc giữ gìn và thăng hoa tinh thần đoàn kết, đồng lòng của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do.

- So sánh ý nghĩa lịch sử của Tuyên ngôn Độc lập với các sự kiện và biến cố quan trọng khác trong lịch sử dân tộc.

- Phân tích cách mà tâm lý của nhân dân Việt Nam được thể hiện và đổi mới qua các thời kỳ khác nhau dựa trên ảnh hưởng của Tuyên ngôn Độc lập.

Bằng cách này, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về vai trò to lớn của bản Tuyên ngôn Độc lập trong việc định hình tư duy và tâm lý của nhân dân Việt Nam.

Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

Minh hoạ về tình yêu nước

7. Tài liệu tham khảo số 6

Câu 1 (trang 41 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Cấu trúc của bản 'Tuyên ngôn Độc lập' bao gồm 3 phần:

- Phần 1: Nền tảng pháp lý và chính nghĩa.

- Phần 2: Lên án tội ác của thực dân Pháp, tóm tắt cuộc nổi dậy chiến đấu giành quyền tự chủ cho dân tộc ta

- Phần 3: Tuyên bố độc lập

Câu 2 (trang 41 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Trích dẫn từ bản “Tuyên ngôn Độc lập” (1776) của Mỹ và bản 'Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' (1793) của cách mạng Pháp ở phần mở đầu của bản “Tuyên ngôn Độc lập” mang ý nghĩa:

- Bảo đảm tính khách quan, chính xác của bằng chứng, tạo cơ sở pháp lý mạnh mẽ để tăng sức thuyết phục cho tuyên ngôn.

- Khéo léo xây dựng cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc cho bản Tuyên ngôn.

- Sử dụng chiến thuật 'đánh đồng bào đập lưng bào' với thế giới.

- Thể hiện lòng tự hào, tự tôn dân tộc khi đặt ba bản tuyên ngôn của Mỹ, Pháp và Việt Nam ngang hàng, bình đẳng với nhau.

Câu 3 (trang 41 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Trong phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập, Bác đã đưa ra lý lẽ khẳng định quyền độc lập, dân tộc Việt Nam:

- Nếu thực dân Pháp thể hiện sự hèn nhát, tàn ác, thì nhân dân Việt Nam lại thể hiện sự nhân đạo và khoan dung. Hành động của nhân dân Việt Nam tương ứng với những lời dạy của tổ tiên người Pháp và Mỹ, được ghi lại trong hai bản tuyên ngôn nổi tiếng đó.

- Bác đã đề cập đến những giá trị tư tưởng cao quý của dân tộc ta, luôn thể hiện sự dung túng, lượng thứ với kẻ thù.

- Nếu thực dân Pháp phản bội đồng minh, kích động Nhật, thì Việt Nam đứng về bên đồng minh, chống Nhật.

- Nhân dân Việt Nam đồng thời thực hiện hai nhiệm vụ cách mạng và giành chiến thắng lớn, vượt qua xiềng xích thực dân, đánh bại chế độ quân chủ để xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân chủ và cộng hòa.

\=> Bác kết luận rằng dân tộc phải có tự do, phải có độc lập.

Câu 4 (trang 42 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Tác phẩm Tuyên ngôn độc lập thể hiện phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh trong văn chính luận: lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, ngôn ngữ hùng hồn.

* Lập luận chặt chẽ:

- Tác phẩm bắt đầu với việc Bác nêu rõ cơ sở pháp lý của dân tộc Việt Nam và các dân tộc khác trên thế giới được hưởng quyền tự do là một điều tất yếu, không thể phủ nhận. Điều này được chứng minh trong hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp.

- Tiếp theo, Bác xây dựng trên cơ sở thực tế, một hệ thống chứng minh hoạt động của thực dân Pháp với dân tộc Việt Nam trong hơn 80 năm là hoàn toàn trái với nhân đạo và chính nghĩa.

- Dựa trên cơ sở pháp lý, kết hợp chặt chẽ với thực tế, Bác tuyên bố trước đám đông và nhân loại về một Việt Nam độc lập: “Việt Nam có quyền tự do và độc lập, và sự thật đã chứng minh rằng nó đã trở thành một quốc gia tự do và độc lập”.

* Lý lẽ sắc bén:

- Bác khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam bằng chính những lời dạy của tổ tiên người Pháp và Mỹ.

- Lý lẽ khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam:

- Lý lẽ liên quan đến trách nhiệm của đồng minh và việc công nhận độc lập của dân tộc Việt Nam.

\=> Hệ thống lý lẽ này không chỉ giàu tính thuyết phục mà còn thể hiện sắc nét đặc điểm phong cách văn chính luận của Bác, lối tư duy sắc sảo, nhạy bén và phong cách văn hóa đa chiều.

* Ngôn ngữ hùng hồn:

- Trong Tuyên ngôn độc lập, Bác sử dụng từ ngữ vô cùng chính xác và tinh tế

- Sắc sảo, đanh thép: thể hiện tính chiến đấu không khoan nhượng, thái độ quyết liệt thể hiện sự kiên trì mạnh mẽ, lập luận chặt chẽ và sắc bén.

Luyện tập

Câu hỏi (trang 42 SGK Ngữ văn 12 tập 1)

Bản “Tuyên ngôn Độc lập” từ khi xuất hiện đến nay là một tác phẩm văn chính luận gây xúc động sâu sắc trong hàng triệu trái tim người Việt, vì nó chứa đựng tình yêu quê hương mãnh liệt, niềm tự hào dân tộc mạnh mẽ, lòng khao khát độc lập tự do và ý chí kiên quyết bảo vệ tự do, độc lập của Hồ Chí Minh. Tấm lòng đó đã truyền đạt qua từng câu văn, đầy cảm xúc, tự hào, và sự kiên cường đầy đanh thép làm xúc động mạnh mẽ người đọc.

Đề văn so sánh tuyên ngôn độc lập năm 2024

Trực quan hóa ý tưởng

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.