Discrimination là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từSửa đổi

discriminate ngoại động từ /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

  1. (+ from) Phân biệt. to discriminate one thing from another phân biệt cái này với cái khác

Chia động từSửa đổi

Nội động từSửa đổi

discriminate nội động từ /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

  1. (+ between) Phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác... ), tách bạch ra.
  2. Đối xử phân biệt. to discriminate against somebody đối xử phân biệt với ai to discriminate in favour of somebody biệt đãi thiên vị ai

Chia động từSửa đổi

Tính từSửa đổi

discriminate /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

  1. Rõ ràng, tách bạch.
  2. Biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)