Giá vàng nhẫn SJC Cần Thơ hôm nay bao nhiêu

Xem 274,923

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng Sjc Cần Thơ mới nhất ngày 03/08/2022 trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng Sjc Cần Thơ để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 274,923 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 18:38 ngày 03/08/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC [//sjc.com.vn] niêm yết như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
SJC 1L, 10L 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC 5c 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 66,000,000 67,030,000 1,030,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 52,700,000 53,600,000 900,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 52,700,000 53,700,000 1,000,000
Nữ Trang 99.99% 52,600,000 53,200,000 600,000
Nữ Trang 99% 51,373,000 52,673,000 1,300,000
Nữ Trang 68% 34,330,000 36,330,000 2,000,000
Nữ Trang 41.7% 20,337,000 22,337,000 2,000,000

  • Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 5c mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,030,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 52,700,000 đồng/lượng và bán ra 53,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 52,700,000 đồng/lượng và bán ra 53,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 52,600,000 đồng/lượng và bán ra 53,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 51,373,000 đồng/lượng và bán ra 52,673,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 34,330,000 đồng/lượng và bán ra 36,330,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,337,000 đồng/lượng và bán ra 22,337,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Đà Nẵng 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Khánh Hòa 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Cà Mau 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Huế 65,970,000 67,030,000 1,060,000
SJC Bình Phước 65,980,000 67,020,000 1,040,000
SJC Đồng Nai 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC Cần Thơ 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC Quãng Ngãi 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC An Giang 66,020,000 67,050,000 1,030,000
SJC Bạc Liêu 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Quy Nhơn 65,980,000 67,020,000 1,040,000
SJC Ninh Thuận 65,980,000 67,020,000 1,040,000
SJC Quảng Ninh 65,980,000 67,020,000 1,040,000
SJC Quảng Nam 65,980,000 67,020,000 1,040,000
SJC Bình Dương 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Đồng Tháp 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Sóc Trăng 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Kiên Giang 66,000,000 67,020,000 1,020,000
SJC Đắk Lắk 65,970,000 67,030,000 1,060,000
SJC Quảng Bình 65,980,000 67,020,000 1,040,000
SJC Phú Yên 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC Gia Lai 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC Lâm Đồng 66,000,000 67,000,000 1,000,000
SJC Yên Bái 66,020,000 67,050,000 1,030,000
SJC Nghệ An 66,000,000 67,020,000 1,020,000

  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 65,970,000 đồng/lượng và bán ra 67,030,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 65,980,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 66,020,000 đồng/lượng và bán ra 67,050,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 65,980,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 65,980,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 65,980,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 65,980,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 65,970,000 đồng/lượng và bán ra 67,030,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 65,980,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 66,020,000 đồng/lượng và bán ra 67,050,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI [//doji.vn] ngày 03/08, tại khu vực Hà Nội lúc 18:38 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
SJC bán 65,000,000 66,500,000 1,500,000
AVPL 65,000,000 66,500,000 1,500,000
Hưng Thịnh Vượng 52,400,000 53,250,000 850,000
Nguyên liệu 99.99 52,200,000 52,450,000 250,000
Nguyên liệu 99.9 52,150,000 52,400,000 250,000
Nữ trang 24K [99.99%] 51,900,000 52,950,000 1,050,000
Nữ trang 99.9 51,800,000 52,850,000 1,050,000
Nữ trang 99 51,100,000 52,500,000 1,400,000
Nữ trang 18K [75%] 36,710,000 45,560,000 8,850,000
Nữ trang 16K [68%] 34,750,000 37,750,000 3,000,000
Nữ trang 14K [58.3%] 30,890,000 32,890,000 2,000,000
Nữ trang 10K [41.7%] 20,810,000 22,810,000 2,000,000

  • Giá vàng SJC bán mua vào 65,000,000 đồng/lượng và bán ra 66,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL mua vào 65,000,000 đồng/lượng và bán ra 66,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 52,400,000 đồng/lượng và bán ra 53,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 52,200,000 đồng/lượng và bán ra 52,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 52,150,000 đồng/lượng và bán ra 52,400,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K [99.99%] mua vào 51,900,000 đồng/lượng và bán ra 52,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 51,800,000 đồng/lượng và bán ra 52,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 51,100,000 đồng/lượng và bán ra 52,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K [75%] mua vào 36,710,000 đồng/lượng và bán ra 45,560,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 8,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K [68%] mua vào 34,750,000 đồng/lượng và bán ra 37,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 3,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K [58.3%] mua vào 30,890,000 đồng/lượng và bán ra 32,890,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K [41.7%] mua vào 20,810,000 đồng/lượng và bán ra 22,810,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Cũng trong ngày hôm nay [03/08], Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận [//pnj.com.vn] niêm yết bảng giá vàng lúc 18:38 mới nhất như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
SJC 66,000,000 67,000,000 1,000,000
66.000 67,000,000 03/08/2022 17:01:40 ,000 -66,999,997
66.000 67,000,000 03/08/2022 17:01:40 ,000 -66,999,997
66.000 67,000,000 03/08/2022 17:01:40 ,000 -66,999,997
Nữ trang 18K [75%] 38,350,000 39,750,000 1,400,000
Nữ trang 14K [58.3%] 29,640,000 31,040,000 1,400,000
Nữ trang 10K [41.7%] 20,720,000 22,120,000 1,400,000
,000 ,000 0

  • Giá vàng SJC mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng 66.000 mua vào 67,000,000 đồng/lượng và bán ra 03/08/2022 17:01:40 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -66,999,997 đồng/lượng
  • Giá vàng 66.000 mua vào 67,000,000 đồng/lượng và bán ra 03/08/2022 17:01:40 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -66,999,997 đồng/lượng
  • Giá vàng 66.000 mua vào 67,000,000 đồng/lượng và bán ra 03/08/2022 17:01:40 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -66,999,997 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K [75%] mua vào 38,350,000 đồng/lượng và bán ra 39,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K [58.3%] mua vào 29,640,000 đồng/lượng và bán ra 31,040,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K [41.7%] mua vào 20,720,000 đồng/lượng và bán ra 22,120,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng mua vào ,000 đồng/lượng và bán ra ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 0 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay [03/08], thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý [//phuquy.com.vn] niêm yết giá vàng lúc 18:38 cụ thể như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Vàng miếng SJC 65,800,000 67,000,000 1,200,000
Vàng miếng SJC nhỏ 65,400,000 67,000,000 1,600,000
Nhẫn tròn Phú Quý [24K 999.9] 52,600,000 53,400,000 800,000
Thần Tài Phú Quý [24K 999.9] 52,800,000 53,550,000 750,000
Phú Quý Cát Tường [24K 999.9] 52,800,000 53,550,000 750,000
Vàng trang sức 9999 [24K] 52,200,000 53,200,000 1,000,000
Vàng trang sức 999 52,100,000 53,100,000 1,000,000
Vàng trang sức 99 51,678,000 52,668,000 990,000

  • Giá vàng miếng SJC mua vào 65,800,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 65,400,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý [24K 999.9] mua vào 52,600,000 đồng/lượng và bán ra 53,400,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý [24K 999.9] mua vào 52,800,000 đồng/lượng và bán ra 53,550,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường [24K 999.9] mua vào 52,800,000 đồng/lượng và bán ra 53,550,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 9999 [24K] mua vào 52,200,000 đồng/lượng và bán ra 53,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999 mua vào 52,100,000 đồng/lượng và bán ra 53,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 99 mua vào 51,678,000 đồng/lượng và bán ra 52,668,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 990,000 đồng/lượng

Lúc 18:38 ngày 03/08, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu [//btmc.vn] khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Vàng Miếng Vrtl 52,630,000 53,380,000 750,000
Quà Mừng Bản Vị Vàng 52,630,000 53,380,000 750,000
Vàng Miếng Sjc 65,900,000 67,000,000 1,100,000
Trang Sức Bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 52,150,000 53,250,000 1,100,000

  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 52,630,000 đồng/lượng và bán ra 53,380,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá quà mừng bản vị vàng mua vào 52,630,000 đồng/lượng và bán ra 53,380,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 65,900,000 đồng/lượng và bán ra 67,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá trang sức bằng vàng rồng thăng long 999.9 mua vào 52,150,000 đồng/lượng và bán ra 53,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày [03/08], tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 19:39

Vàng Miếng SJCMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 19:39 - 03/08/2022
Eximbank 66,000,000 67,020,000 1,020,000
ACB 66,000,000 67,020,000 1,020,000
Sacombank 66,000,000 67,020,000 1,020,000
Vietcombank 66,000,000 67,020,000 1,020,000
VietinBank 65,970,000 67,030,000 1,060,000

  • Giá vàng Eximbank mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 66,000,000 đồng/lượng và bán ra 67,020,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 65,970,000 đồng/lượng và bán ra 67,030,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ [//sjccantho.vn], thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 03/08 như sau:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Nhẫn SJCCT 99.99% [24K] 5,260,000 5,360,000 100,000
Nữ trang 99.99% [24K] 5,230,000 5,360,000 130,000
Nữ trang 99% [24K] 5,180,000 5,330,000 150,000
Nữ trang 75% [18K] 3,850,000 4,050,000 200,000
Nữ trang 68% [16K] 3,475,000 3,675,000 200,000
Nữ trang 58.3% [14K], vàng 610 2,955,000 3,155,000 200,000
Nữ trang 41.7% [10K] 2,065,000 2,265,000 200,000

  • Giá vàng Nhẫn SJCCT 99.99% [24K] mua vào 5,260,000 đồng/chỉ và bán ra 5,360,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 100,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% [24K] mua vào 5,230,000 đồng/chỉ và bán ra 5,360,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 130,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% [24K] mua vào 5,180,000 đồng/chỉ và bán ra 5,330,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 150,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% [18K] mua vào 3,850,000 đồng/chỉ và bán ra 4,050,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% [16K] mua vào 3,475,000 đồng/chỉ và bán ra 3,675,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% [14K], vàng 610 mua vào 2,955,000 đồng/chỉ và bán ra 3,155,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% [10K] mua vào 2,065,000 đồng/chỉ và bán ra 2,265,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 19:39 ngày 03/08/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN [//www.ajc.com.vn/]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Đồng vàng 99.99 5,250,000 5,330,000 80,000
Vàng trang sức 99.99 5,165,000 5,315,000 150,000
Vàng trang sức 99.9 5,155,000 5,305,000 150,000
Vàng NL 99.99 5,220,000 5,315,000 95,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,580,000 6,700,000 120,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,580,000 6,700,000 120,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,580,000 6,690,000 110,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,250,000 5,350,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,240,000 5,340,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Hà Nội 5,250,000 5,330,000 80,000

  • Đồng vàng 99.99 giá 5,250,000 - 5,330,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,165,000 - 5,315,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 150,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,155,000 - 5,305,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 150,000 đồng/chỉ
  • Vàng NL 99.99 giá 5,220,000 - 5,315,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 95,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,580,000 - 6,700,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,580,000 - 6,700,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,580,000 - 6,690,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 110,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,250,000 - 5,350,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,240,000 - 5,340,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Hà Nội giá 5,250,000 - 5,330,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ

Giá vàng Mi Hồng [//mihong.vn]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Vàng miếng SJC 6,590,000 6,700,000 110,000
Vàng 99,9% 5,225,000 5,265,000 40,000
Vàng 98,5% 5,125,000 5,225,000 100,000
Vàng 98,0% 5,095,000 5,195,000 100,000
Vàng 95,0% 4,905,000 0
Vàng 75,0% 3,730,000 3,930,000 200,000
Vàng 68,0% 3,250,000 3,420,000 170,000
Vàng 61,0% 3,150,000 3,320,000 170,000

  • Vàng miếng SJC giá 6,590,000 - 6,700,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 110,000 đồng/chỉ
  • Vàng 99,9% giá 5,225,000 - 5,265,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 40,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,5% giá 5,125,000 - 5,225,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,0% giá 5,095,000 - 5,195,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 95,0% giá 4,905,000 - 0 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 75,0% giá 3,730,000 - 3,930,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 200,000 đồng/chỉ
  • Vàng 68,0% giá 3,250,000 - 3,420,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 170,000 đồng/chỉ
  • Vàng 61,0% giá 3,150,000 - 3,320,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 170,000 đồng/chỉ

Giá vàng Ngọc Thẫm [//ngoctham.com]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Vàng Miếng Sjc 6,530,000 6,670,000 140,000
Nhẫn 999.9 5,220,000 5,300,000 80,000
Vàng 24k [990] 5,160,000 5,280,000 120,000
Vàng 18k [750] 4,022,000 4,297,000 275,000
Vàng Trắng Au750 4,022,000 4,297,000 275,000

  • Vàng Miếng Sjc giá 6,530,000 - 6,670,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 140,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn 999.9 giá 5,220,000 - 5,300,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng 24k [990] giá 5,160,000 - 5,280,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
  • Vàng 18k [750] giá 4,022,000 - 4,297,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 275,000 đồng/chỉ
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,022,000 - 4,297,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 275,000 đồng/chỉ

Giá vàng Sinh Diễn [//sinhdien.com.vn]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 19:39 - 03/08/2022
Nhẫn tròn 99.9% 5,210,000 5,245,000 35,000
Nhẫn vỉ 99.99% 5,220,000 5,255,000 35,000
Vàng Ý PT 18K 3,750,000 5,350,000 1,600,000
Vàng 15K 3,000,000 3,500,000 500,000
Vàng 14K 2,600,000 3,300,000 700,000
Vàng 10K 2,000,000 2,700,000 700,000
Bạc 55,000 75,000 20,000
Thần Tài 99.99% 5,220,000 5,255,000 35,000

  • Nhẫn tròn 99.9% giá 5,210,000 - 5,245,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 35,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn vỉ 99.99% giá 5,220,000 - 5,255,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 35,000 đồng/chỉ
  • Vàng Ý PT 18K giá 3,750,000 - 5,350,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 1,600,000 đồng/chỉ
  • Vàng 15K giá 3,000,000 - 3,500,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 500,000 đồng/chỉ
  • Vàng 14K giá 2,600,000 - 3,300,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 700,000 đồng/chỉ
  • Vàng 10K giá 2,000,000 - 2,700,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 700,000 đồng/chỉ
  • Bạc giá 55,000 - 75,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 20,000 đồng/chỉ
  • Thần Tài 99.99% giá 5,220,000 - 5,255,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 35,000 đồng/chỉ

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Vàng Miếng SJCMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Giao Thủy 6,600,000 6,702,000 102,000
Kim Tín 6,600,000 6,702,000 102,000
Phú Hào 6,600,000 6,702,000 102,000
Kim Chung 6,600,000 6,702,000 102,000
Duy Mong 6,597,000 6,703,000 106,000
Mão Thiệt 6,598,000 6,702,000 104,000
Quý Tùng 6,600,000 6,700,000 100,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,600,000 6,700,000 100,000
Kim Thành 6,600,000 6,700,000 100,000
Rồng Vàng 6,602,000 6,705,000 103,000
Duy Hiển 6,600,000 6,702,000 102,000
Xuân Trường 6,598,000 6,702,000 104,000
Kim Liên 6,598,000 6,702,000 104,000

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,597,000 đồng/chỉ và bán ra 6,703,000 đồng/chỉ, chênh lệch 106,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,598,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 104,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,700,000 đồng/chỉ, chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,700,000 đồng/chỉ, chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,700,000 đồng/chỉ, chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,602,000 đồng/chỉ và bán ra 6,705,000 đồng/chỉ, chênh lệch 103,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,600,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,598,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 104,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,598,000 đồng/chỉ và bán ra 6,702,000 đồng/chỉ, chênh lệch 104,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 18:38 ngày 03/08 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Vàng SJC 9999Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
1 lượng66,000,00067,000,000
5 chỉ33,000,00033,500,000
2 chỉ13,200,00013,400,000
1 chỉ6,600,0006,700,000
5 phân3,300,0003,350,000

  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 66,000,000 và bán ra 67,000,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 33,000,000 và bán ra 33,500,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,200,000 và bán ra 13,400,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,600,000 và bán ra 6,700,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,300,000 và bán ra 3,350,000

Giá giao dịch vàng 24K [99%]

Vàng 24K [99%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
1 lượng51,175,00052,475,000
5 chỉ25,587,50026,237,500
2 chỉ10,235,00010,495,000
1 chỉ5,117,5005,247,500
5 phân2,558,7502,623,750

  • 1 lượng vàng 24K [99%] mua vào 51,175,000 và bán ra 52,475,000
  • 5 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 25,587,500 và bán ra 26,237,500
  • 2 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 10,235,000 và bán ra 10,495,000
  • 1 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 5,117,500 và bán ra 5,247,500
  • 5 phân vàng 24K [99%] mua vào 2,558,750 và bán ra 2,623,750

Giá giao dịch vàng 18K [75%]

Vàng 18K [75%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
1 lượng37,904,00039,904,000
5 chỉ18,952,00019,952,000
2 chỉ7,580,8007,980,800
1 chỉ3,790,4003,990,400
5 phân1,895,2001,995,200

  • 1 lượng vàng 18K [75%] mua vào 37,904,000 và bán ra 39,904,000
  • 5 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 18,952,000 và bán ra 19,952,000
  • 2 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 7,580,800 và bán ra 7,980,800
  • 1 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 3,790,400 và bán ra 3,990,400
  • 5 phân vàng 18K [75%] mua vào 1,895,200 và bán ra 1,995,200

Giá giao dịch vàng 14K [58.3%] 610

Vàng 14K [58.3%] 610Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
1 lượng29,052,00031,052,000
5 chỉ14,526,00015,526,000
2 chỉ5,810,4006,210,400
1 chỉ2,905,2003,105,200
5 phân1,452,6001,552,600

  • 1 lượng vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 29,052,000 và bán ra 31,052,000
  • 5 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 14,526,000 và bán ra 15,526,000
  • 2 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 5,810,400 và bán ra 6,210,400
  • 1 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 2,905,200 và bán ra 3,105,200
  • 5 phân vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 1,452,600 và bán ra 1,552,600

Giá giao dịch vàng 10K [41.7%]

Vàng 10K [41.7%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
1 lượng20,253,00022,253,000
5 chỉ10,126,50011,126,500
2 chỉ4,050,6004,450,600
1 chỉ2,025,3002,225,300
5 phân1,012,6501,112,650

  • 1 lượng vàng 10K [41.7%] mua vào 20,253,000 và bán ra 22,253,000
  • 5 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 10,126,500 và bán ra 11,126,500
  • 2 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 4,050,600 và bán ra 4,450,600
  • 1 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 2,025,300 và bán ra 2,225,300
  • 5 phân vàng 10K [41.7%] mua vào 1,012,650 và bán ra 1,112,650

★ ★ ★ ★ ★

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 19:39 ngày 03/08 [giờ Việt Nam], giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng ở Đài Loan

Tham khảo: Giá bạc hôm nay 03/8

Theo khảo sát vào lúc 18:04 ngày 03/08/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:

Đơn Vị TínhMua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]Chênh Lệch [đồng]
Cập nhật lúc 18:04 - 03/08/2022
1 kg15,444,00016,108,000664,000
1 ounce437,842456,66718,825
1 gram15,44416,108664
1 lượng [1 cây]579,000 604,000 25,000
1 chỉ57,90060,4002,500

LoạiBán Ra [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/lượng]
Bạc 95057,380573,800
Bạc 92555,870558,700
Bạc 75045,300453,000

  • 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,444,000 đồng và bán ra 16,108,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 664,000 đồng
  • 1 ounce bạc hôm nay mua vào 437,842 đồng và bán ra 456,667 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 18,825 đồng
  • 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,444 đồng và bán ra 16,108 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 664 đồng
  • 1 lượng [1 cây] bạc hôm nay mua vào 579,000 đồng và bán ra 604,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 25,000 đồng
  • 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 57,900 đồng và bán ra 60,400 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 2,500 đồng
  • Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 57,380 đồng/chỉ, 573,800 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 55,870 đồng/chỉ, 558,700 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 45,300 đồng/chỉ, 453,000 đồng/lượng

Ghi nhận ngày 03/08/2022, vào lúc 18:04 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:

Đơn Vị TínhMua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]Chênh Lệch [đồng]
Cập nhật lúc 18:04 - 03/08/2022
1 kg15,490,00016,154,000664,000
1 ounce439,146457,97118,825
1 gram15,49016,154664
1 lượng [1 cây]581,000 606,000 25,000
1 chỉ58,10060,6002,500

LoạiBán Ra [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/lượng]
Bạc 95057,570575,700
Bạc 92556,055560,550
Bạc 75045,450454,500

  • 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,490,000 đồng và bán ra 16,154,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 664,000 đồng
  • 1 ounce bạc hôm nay mua vào 439,146 đồng và bán ra 457,971 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 18,825 đồng
  • 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,490 đồng và bán ra 16,154 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 664 đồng
  • 1 lượng [1 cây] bạc hôm nay mua vào 581,000 đồng và bán ra 606,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 25,000 đồng
  • 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 58,100 đồng và bán ra 60,600 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 2,500 đồng
  • Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 57,570 đồng/chỉ, 575,700 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 56,055 đồng/chỉ, 560,550 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 45,450 đồng/chỉ, 454,500 đồng/lượng

Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h [quy đổi từ USD sang VND]

Khảo sát lúc 19:39 ngày 03/08 [giờ Việt Nam], giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]

Đơn Vị TínhGiá BánGiá Thấp NhấtGiá Cao Nhất
Cập nhật lúc 19:39 - 03/08/2022
Đồng/Kg 15,143,313 14,866,471 15,143,313
Đồng/Ounce 471,010 462,399 471,010
Đồng/Gram 15,143 14,866 15,143
Đồng/Lượng 567,863 557,475 567,863
Đồng/Chỉ 56,786 55,748 56,786

  • 1 kg bạc giá 15,143,313 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,866,471 - 15,143,313 đồng/kg
  • 1 ounce bạc giá 471,010 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 462,399 - 471,010 đồng/ounce
  • 1 gram bạc giá 15,143 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,866 - 15,143 đồng/gram
  • 1 lượng [1 cây] bạc giá 567,863 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 557,475 - 567,863 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạc giá 56,786 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 55,748 - 56,786 đồng/chỉ

Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày [quy đổi từ USD sang VND]

Khảo sát lúc 18:38 ngày 03/08 [giờ Việt Nam], giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]

NgàyGiá Bán [Đồng/Kg]Giá Bán [Đồng/Ounce]Giá Bán [Đồng/Gram]Giá Bán [Đồng/Lượng]Giá Bán [Đồng/Chỉ]
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
06/6/2022 16,455,000 511,813 16,455 617,063 61,706
07/6/2022 16,582,000 515,758 16,582 621,825 62,183
08/6/2022 16,444,000 511,471 16,444 616,650 61,665
09/6/2022 16,167,000 502,836 16,167 606,263 60,626
10/6/2022 16,315,000 507,464 16,315 611,813 61,181
13/6/2022 15,728,000 489,205 15,728 589,800 58,980
14/6/2022 15,719,000 488,914 15,719 589,463 58,946
15/6/2022 16,187,000 503,484 16,187 607,013 60,701
16/6/2022 16,399,000 510,051 16,399 614,963 61,496
17/6/2022 16,191,000 503,589 16,191 607,163 60,716
20/6/2022 16,143,000 502,090 16,143 605,363 60,536
21/6/2022 16,200,000 503,864 16,200 607,500 60,750
22/6/2022 15,995,000 497,501 15,995 599,813 59,981
23/6/2022 15,665,000 487,250 15,665 587,438 58,744
24/6/2022 15,810,000 491,745 15,810 592,875 59,288
27/6/2022 15,816,000 491,920 15,816 593,100 59,310
28/6/2022 15,593,000 484,996 15,593 584,738 58,474
29/6/2022 15,539,000 483,317 15,539 582,713 58,271
30/6/2022 15,169,000 471,813 15,169 568,838 56,884
01/7/2022 14,890,000 463,139 14,890 558,375 55,838
04/7/2022 15,000,000 466,549 15,000 562,500 56,250
05/7/2022 14,430,000 448,831 14,430 541,125 54,113
06/7/2022 14,469,000 450,028 14,469 542,588 54,259
07/7/2022 14,446,000 449,322 14,446 541,725 54,173
08/7/2022 14,504,000 451,138 14,504 543,900 54,390
11/7/2022 14,378,000 447,220 14,378 539,175 53,918
12/7/2022 14,237,000 442,806 14,237 533,888 53,389
13/7/2022 14,455,000 449,590 14,455 542,063 54,206
14/7/2022 13,899,000 432,317 13,899 521,213 52,121
15/7/2022 14,103,000 438,653 14,103 528,863 52,886
18/7/2022 14,098,000 438,503 14,098 528,675 52,868
19/7/2022 14,117,000 439,088 14,117 529,388 52,939
20/7/2022 14,065,000 437,470 14,065 527,438 52,744
21/7/2022 14,197,000 441,582 14,197 532,388 53,239
22/7/2022 14,002,000 435,524 14,002 525,075 52,508
25/7/2022 13,853,000 430,876 13,853 519,488 51,949
26/7/2022 13,992,000 435,198 13,992 524,700 52,470
27/7/2022 14,395,000 447,743 14,395 539,813 53,981
28/7/2022 15,016,000 467,055 15,016 563,100 56,310
29/7/2022 15,271,000 474,968 15,271 572,663 57,266
01/8/2022 15,283,000 475,355 15,283 573,113 57,311
02/8/2022 14,998,000 466,479 14,998 562,425 56,243

  • Ngày 06/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,455,000 đồng/kg, 511,813 đồng/ounce, 16,455 đồng/gram, 617,063 đồng/lượng, 61,706 đồng/chỉ
  • Ngày 07/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,582,000 đồng/kg, 515,758 đồng/ounce, 16,582 đồng/gram, 621,825 đồng/lượng, 62,183 đồng/chỉ
  • Ngày 08/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,444,000 đồng/kg, 511,471 đồng/ounce, 16,444 đồng/gram, 616,650 đồng/lượng, 61,665 đồng/chỉ
  • Ngày 09/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,167,000 đồng/kg, 502,836 đồng/ounce, 16,167 đồng/gram, 606,263 đồng/lượng, 60,626 đồng/chỉ
  • Ngày 10/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,315,000 đồng/kg, 507,464 đồng/ounce, 16,315 đồng/gram, 611,813 đồng/lượng, 61,181 đồng/chỉ
  • Ngày 13/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,728,000 đồng/kg, 489,205 đồng/ounce, 15,728 đồng/gram, 589,800 đồng/lượng, 58,980 đồng/chỉ
  • Ngày 14/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,719,000 đồng/kg, 488,914 đồng/ounce, 15,719 đồng/gram, 589,463 đồng/lượng, 58,946 đồng/chỉ
  • Ngày 15/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,187,000 đồng/kg, 503,484 đồng/ounce, 16,187 đồng/gram, 607,013 đồng/lượng, 60,701 đồng/chỉ
  • Ngày 16/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,399,000 đồng/kg, 510,051 đồng/ounce, 16,399 đồng/gram, 614,963 đồng/lượng, 61,496 đồng/chỉ
  • Ngày 17/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,191,000 đồng/kg, 503,589 đồng/ounce, 16,191 đồng/gram, 607,163 đồng/lượng, 60,716 đồng/chỉ
  • Ngày 20/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,143,000 đồng/kg, 502,090 đồng/ounce, 16,143 đồng/gram, 605,363 đồng/lượng, 60,536 đồng/chỉ
  • Ngày 21/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,200,000 đồng/kg, 503,864 đồng/ounce, 16,200 đồng/gram, 607,500 đồng/lượng, 60,750 đồng/chỉ
  • Ngày 22/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,995,000 đồng/kg, 497,501 đồng/ounce, 15,995 đồng/gram, 599,813 đồng/lượng, 59,981 đồng/chỉ
  • Ngày 23/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,665,000 đồng/kg, 487,250 đồng/ounce, 15,665 đồng/gram, 587,438 đồng/lượng, 58,744 đồng/chỉ
  • Ngày 24/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,810,000 đồng/kg, 491,745 đồng/ounce, 15,810 đồng/gram, 592,875 đồng/lượng, 59,288 đồng/chỉ
  • Ngày 27/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,816,000 đồng/kg, 491,920 đồng/ounce, 15,816 đồng/gram, 593,100 đồng/lượng, 59,310 đồng/chỉ
  • Ngày 28/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,593,000 đồng/kg, 484,996 đồng/ounce, 15,593 đồng/gram, 584,738 đồng/lượng, 58,474 đồng/chỉ
  • Ngày 29/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,539,000 đồng/kg, 483,317 đồng/ounce, 15,539 đồng/gram, 582,713 đồng/lượng, 58,271 đồng/chỉ
  • Ngày 30/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,169,000 đồng/kg, 471,813 đồng/ounce, 15,169 đồng/gram, 568,838 đồng/lượng, 56,884 đồng/chỉ
  • Ngày 01/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,890,000 đồng/kg, 463,139 đồng/ounce, 14,890 đồng/gram, 558,375 đồng/lượng, 55,838 đồng/chỉ
  • Ngày 04/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,000,000 đồng/kg, 466,549 đồng/ounce, 15,000 đồng/gram, 562,500 đồng/lượng, 56,250 đồng/chỉ
  • Ngày 05/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,430,000 đồng/kg, 448,831 đồng/ounce, 14,430 đồng/gram, 541,125 đồng/lượng, 54,113 đồng/chỉ
  • Ngày 06/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,469,000 đồng/kg, 450,028 đồng/ounce, 14,469 đồng/gram, 542,588 đồng/lượng, 54,259 đồng/chỉ
  • Ngày 07/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,446,000 đồng/kg, 449,322 đồng/ounce, 14,446 đồng/gram, 541,725 đồng/lượng, 54,173 đồng/chỉ
  • Ngày 08/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,504,000 đồng/kg, 451,138 đồng/ounce, 14,504 đồng/gram, 543,900 đồng/lượng, 54,390 đồng/chỉ
  • Ngày 11/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,378,000 đồng/kg, 447,220 đồng/ounce, 14,378 đồng/gram, 539,175 đồng/lượng, 53,918 đồng/chỉ
  • Ngày 12/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,237,000 đồng/kg, 442,806 đồng/ounce, 14,237 đồng/gram, 533,888 đồng/lượng, 53,389 đồng/chỉ
  • Ngày 13/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,455,000 đồng/kg, 449,590 đồng/ounce, 14,455 đồng/gram, 542,063 đồng/lượng, 54,206 đồng/chỉ
  • Ngày 14/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 13,899,000 đồng/kg, 432,317 đồng/ounce, 13,899 đồng/gram, 521,213 đồng/lượng, 52,121 đồng/chỉ
  • Ngày 15/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,103,000 đồng/kg, 438,653 đồng/ounce, 14,103 đồng/gram, 528,863 đồng/lượng, 52,886 đồng/chỉ
  • Ngày 18/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,098,000 đồng/kg, 438,503 đồng/ounce, 14,098 đồng/gram, 528,675 đồng/lượng, 52,868 đồng/chỉ
  • Ngày 19/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,117,000 đồng/kg, 439,088 đồng/ounce, 14,117 đồng/gram, 529,388 đồng/lượng, 52,939 đồng/chỉ
  • Ngày 20/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,065,000 đồng/kg, 437,470 đồng/ounce, 14,065 đồng/gram, 527,438 đồng/lượng, 52,744 đồng/chỉ
  • Ngày 21/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,197,000 đồng/kg, 441,582 đồng/ounce, 14,197 đồng/gram, 532,388 đồng/lượng, 53,239 đồng/chỉ
  • Ngày 22/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,002,000 đồng/kg, 435,524 đồng/ounce, 14,002 đồng/gram, 525,075 đồng/lượng, 52,508 đồng/chỉ
  • Ngày 25/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 13,853,000 đồng/kg, 430,876 đồng/ounce, 13,853 đồng/gram, 519,488 đồng/lượng, 51,949 đồng/chỉ
  • Ngày 26/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 13,992,000 đồng/kg, 435,198 đồng/ounce, 13,992 đồng/gram, 524,700 đồng/lượng, 52,470 đồng/chỉ
  • Ngày 27/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,395,000 đồng/kg, 447,743 đồng/ounce, 14,395 đồng/gram, 539,813 đồng/lượng, 53,981 đồng/chỉ
  • Ngày 28/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,016,000 đồng/kg, 467,055 đồng/ounce, 15,016 đồng/gram, 563,100 đồng/lượng, 56,310 đồng/chỉ
  • Ngày 29/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,271,000 đồng/kg, 474,968 đồng/ounce, 15,271 đồng/gram, 572,663 đồng/lượng, 57,266 đồng/chỉ
  • Ngày 01/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,283,000 đồng/kg, 475,355 đồng/ounce, 15,283 đồng/gram, 573,113 đồng/lượng, 57,311 đồng/chỉ
  • Ngày 02/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,998,000 đồng/kg, 466,479 đồng/ounce, 14,998 đồng/gram, 562,425 đồng/lượng, 56,243 đồng/chỉ

Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 19:39 ngày 03/08 [giờ Việt Nam], giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau [đơn vị tính USD/oz]:

NgàyGiá Đóng CửaGiá Mở CửaCao NhấtThấp Nhất% Thay Đổi
Cập nhật lúc 17:38 - 03/08/2022
03/08/2022 19.874 19.865 20.068 19.781 0.05%
02/08/2022 19.864 20.313 20.511 19.846 -2.31%
01/08/2022 20.334 20.220 20.508 20.087 0.07%
29/07/2022 20.320 20.000 20.375 19.845 1.70%
28/07/2022 19.980 19.110 20.080 19.056 4.44%
27/07/2022 19.130 18.626 19.165 18.440 2.85%
26/07/2022 18.601 18.439 18.740 18.380 1.02%
25/07/2022 18.413 18.600 18.805 18.300 -0.95%
22/07/2022 18.590 18.864 18.960 18.500 -1.32%
21/07/2022 18.840 18.678 18.925 18.235 0.99%
20/07/2022 18.654 18.774 19.125 18.645 -0.42%
19/07/2022 18.734 18.697 18.925 18.580 0.33%
18/07/2022 18.673 18.710 19.025 18.635 -0.09%
15/07/2022 18.690 18.406 18.790 18.180 1.66%
14/07/2022 18.384 19.215 19.245 18.132 -4.20%
13/07/2022 19.190 18.933 19.420 18.845 1.57%
12/07/2022 18.893 19.108 19.265 18.740 -1.00%
11/07/2022 19.083 19.312 19.395 19.060 -1.12%
08/07/2022 19.300 19.219 19.465 19.015 0.56%
07/07/2022 19.193 19.205 19.500 19.095 0.06%
06/07/2022 19.181 19.218 19.401 18.920 -0.06%
05/07/2022 19.192 19.960 20.255 19.090 -3.82%
04/07/2022 19.954 19.888 20.035 19.760 0.42%

  • Giá bạc thế giới ngày 03/08/2022 có giá đóng cửa 19.874 USD/Ounce, giá mở cửa 19.865 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.781 - 20.068 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.05%
  • Giá bạc thế giới ngày 02/08/2022 có giá đóng cửa 19.864 USD/Ounce, giá mở cửa 20.313 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.846 - 20.511 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.31%
  • Giá bạc thế giới ngày 01/08/2022 có giá đóng cửa 20.334 USD/Ounce, giá mở cửa 20.220 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.087 - 20.508 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.07%
  • Giá bạc thế giới ngày 29/07/2022 có giá đóng cửa 20.320 USD/Ounce, giá mở cửa 20.000 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.845 - 20.375 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.70%
  • Giá bạc thế giới ngày 28/07/2022 có giá đóng cửa 19.980 USD/Ounce, giá mở cửa 19.110 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.056 - 20.080 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 4.44%
  • Giá bạc thế giới ngày 27/07/2022 có giá đóng cửa 19.130 USD/Ounce, giá mở cửa 18.626 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.440 - 19.165 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.85%
  • Giá bạc thế giới ngày 26/07/2022 có giá đóng cửa 18.601 USD/Ounce, giá mở cửa 18.439 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.380 - 18.740 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.02%
  • Giá bạc thế giới ngày 25/07/2022 có giá đóng cửa 18.413 USD/Ounce, giá mở cửa 18.600 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.300 - 18.805 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.95%
  • Giá bạc thế giới ngày 22/07/2022 có giá đóng cửa 18.590 USD/Ounce, giá mở cửa 18.864 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.500 - 18.960 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.32%
  • Giá bạc thế giới ngày 21/07/2022 có giá đóng cửa 18.840 USD/Ounce, giá mở cửa 18.678 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.235 - 18.925 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.99%
  • Giá bạc thế giới ngày 20/07/2022 có giá đóng cửa 18.654 USD/Ounce, giá mở cửa 18.774 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.645 - 19.125 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.42%
  • Giá bạc thế giới ngày 19/07/2022 có giá đóng cửa 18.734 USD/Ounce, giá mở cửa 18.697 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.580 - 18.925 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.33%
  • Giá bạc thế giới ngày 18/07/2022 có giá đóng cửa 18.673 USD/Ounce, giá mở cửa 18.710 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.635 - 19.025 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.09%
  • Giá bạc thế giới ngày 15/07/2022 có giá đóng cửa 18.690 USD/Ounce, giá mở cửa 18.406 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.180 - 18.790 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.66%
  • Giá bạc thế giới ngày 14/07/2022 có giá đóng cửa 18.384 USD/Ounce, giá mở cửa 19.215 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.132 - 19.245 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -4.20%
  • Giá bạc thế giới ngày 13/07/2022 có giá đóng cửa 19.190 USD/Ounce, giá mở cửa 18.933 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.845 - 19.420 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.57%
  • Giá bạc thế giới ngày 12/07/2022 có giá đóng cửa 18.893 USD/Ounce, giá mở cửa 19.108 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.740 - 19.265 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.00%
  • Giá bạc thế giới ngày 11/07/2022 có giá đóng cửa 19.083 USD/Ounce, giá mở cửa 19.312 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.060 - 19.395 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.12%
  • Giá bạc thế giới ngày 08/07/2022 có giá đóng cửa 19.300 USD/Ounce, giá mở cửa 19.219 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.015 - 19.465 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.56%
  • Giá bạc thế giới ngày 07/07/2022 có giá đóng cửa 19.193 USD/Ounce, giá mở cửa 19.205 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.095 - 19.500 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.06%
  • Giá bạc thế giới ngày 06/07/2022 có giá đóng cửa 19.181 USD/Ounce, giá mở cửa 19.218 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.920 - 19.401 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.06%
  • Giá bạc thế giới ngày 05/07/2022 có giá đóng cửa 19.192 USD/Ounce, giá mở cửa 19.960 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.090 - 20.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.82%
  • Giá bạc thế giới ngày 04/07/2022 có giá đóng cửa 19.954 USD/Ounce, giá mở cửa 19.888 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.760 - 20.035 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.42%

Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 03/8

Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h [quy đổi từ USD sang VND]

Khảo sát lúc 18:38 ngày 03/08 [giờ Việt Nam], giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]

Đơn Vị TínhGiá BánGiá Thấp NhấtGiá Cao Nhất
Cập nhật lúc 18:38 - 03/08/2022
Đồng/Kg 674,344,498 668,702,895 679,221,290
Đồng/Ounce 20,974,458 20,798,985 21,126,144
Đồng/Gram 674,344 668,703 679,221
Đồng/Lượng 25,287,900 25,076,363 25,470,788
Đồng/Chỉ 2,528,790 2,507,636 2,547,079

  • 1 kg bạch kim giá 674,344,498 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 668,702,895 - 679,221,290 đồng/kg
  • 1 ounce bạch kim giá 20,974,458 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 20,798,985 - 21,126,144 đồng/ounce
  • 1 gram bạch kim giá 674,344 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 668,703 - 679,221 đồng/gram
  • 1 lượng [1 cây] bạch kim giá 25,287,900 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 25,076,363 - 25,470,788 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạch kim giá 2,528,790 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,507,636 - 2,547,079 đồng/chỉ

Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày [quy đổi từ USD sang VND]

Khảo sát lúc 19:39 ngày 03/08 [giờ Việt Nam], giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]

NgàyGiá Bán [Đồng/Kg]Giá Bán [Đồng/Ounce]Giá Bán [Đồng/Gram]Giá Bán [Đồng/Lượng]Giá Bán [Đồng/Chỉ]
Cập nhật lúc 19:39 - 03/08/2022
06/6/2022 770,327,000 23,959,862 770,327 28,887,263 2,888,726
07/6/2022 756,789,000 23,538,763 756,789 28,379,588 2,837,959
08/6/2022 753,614,000 23,440,029 753,614 28,260,525 2,826,053
09/6/2022 725,281,000 22,558,769 725,281 27,198,038 2,719,804
10/6/2022 728,934,000 22,672,372 728,934 27,335,025 2,733,503
13/6/2022 696,720,000 21,670,410 696,720 26,127,000 2,612,700
14/6/2022 689,251,000 21,438,104 689,251 25,846,913 2,584,691
15/6/2022 704,123,000 21,900,670 704,123 26,404,613 2,640,461
16/6/2022 713,461,000 22,191,132 713,461 26,754,788 2,675,479
17/6/2022 699,240,000 21,748,803 699,240 26,221,500 2,622,150
20/6/2022 698,814,000 21,735,537 698,814 26,205,525 2,620,553
21/6/2022 703,917,000 21,894,279 703,917 26,396,888 2,639,689
22/6/2022 695,881,000 21,644,312 695,881 26,095,538 2,609,554
23/6/2022 679,865,000 21,146,154 679,865 25,494,938 2,549,494
24/6/2022 681,172,000 21,186,813 681,172 25,543,950 2,554,395
27/6/2022 681,279,000 21,190,142 681,279 25,547,963 2,554,796
28/6/2022 684,288,000 21,283,751 684,288 25,660,800 2,566,080
29/6/2022 687,724,000 21,390,620 687,724 25,789,650 2,578,965
30/6/2022 670,564,000 20,856,866 670,564 25,146,150 2,514,615
01/7/2022 667,896,000 20,773,879 667,896 25,046,100 2,504,610
04/7/2022 665,905,000 20,711,945 665,905 24,971,438 2,497,144
05/7/2022 651,647,000 20,268,477 651,647 24,436,763 2,443,676
06/7/2022 644,513,000 20,046,598 644,513 24,169,238 2,416,924
07/7/2022 659,605,000 20,516,006 659,605 24,735,188 2,473,519
08/7/2022 675,314,000 21,004,623 675,314 25,324,275 2,532,428
11/7/2022 656,227,000 20,410,931 656,227 24,608,513 2,460,851
12/7/2022 636,614,000 19,800,918 636,614 23,873,025 2,387,303
13/7/2022 642,186,000 19,974,224 642,186 24,081,975 2,408,198
14/7/2022 641,880,000 19,964,711 641,880 24,070,500 2,407,050
15/7/2022 642,519,000 19,984,585 642,519 24,094,463 2,409,446
18/7/2022 654,310,000 20,351,328 654,310 24,536,625 2,453,663
19/7/2022 661,427,000 20,572,693 661,427 24,803,513 2,480,351
20/7/2022 649,488,000 20,201,338 649,488 24,355,800 2,435,580
21/7/2022 661,676,000 20,580,416 661,676 24,812,850 2,481,285
22/7/2022 659,107,000 20,500,506 659,107 24,716,513 2,471,651
25/7/2022 664,063,000 20,654,659 664,063 24,902,363 2,490,236
26/7/2022 658,640,000 20,485,996 658,640 24,699,000 2,469,900
27/7/2022 669,016,000 20,808,711 669,016 25,088,100 2,508,810
28/7/2022 670,049,000 20,840,867 670,049 25,126,838 2,512,684
29/7/2022 674,977,000 20,994,117 674,977 25,311,638 2,531,164
01/8/2022 684,541,000 21,291,614 684,541 25,670,288 2,567,029
02/8/2022 675,527,000 21,011,234 675,527 25,332,263 2,533,226

  • Ngày 06/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 770,327,000 đồng/kg, 23,959,862 đồng/ounce, 770,327 đồng/gram, 28,887,263 đồng/lượng, 2,888,726 đồng/chỉ
  • Ngày 07/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 756,789,000 đồng/kg, 23,538,763 đồng/ounce, 756,789 đồng/gram, 28,379,588 đồng/lượng, 2,837,959 đồng/chỉ
  • Ngày 08/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 753,614,000 đồng/kg, 23,440,029 đồng/ounce, 753,614 đồng/gram, 28,260,525 đồng/lượng, 2,826,053 đồng/chỉ
  • Ngày 09/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,281,000 đồng/kg, 22,558,769 đồng/ounce, 725,281 đồng/gram, 27,198,038 đồng/lượng, 2,719,804 đồng/chỉ
  • Ngày 10/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 728,934,000 đồng/kg, 22,672,372 đồng/ounce, 728,934 đồng/gram, 27,335,025 đồng/lượng, 2,733,503 đồng/chỉ
  • Ngày 13/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 696,720,000 đồng/kg, 21,670,410 đồng/ounce, 696,720 đồng/gram, 26,127,000 đồng/lượng, 2,612,700 đồng/chỉ
  • Ngày 14/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 689,251,000 đồng/kg, 21,438,104 đồng/ounce, 689,251 đồng/gram, 25,846,913 đồng/lượng, 2,584,691 đồng/chỉ
  • Ngày 15/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 704,123,000 đồng/kg, 21,900,670 đồng/ounce, 704,123 đồng/gram, 26,404,613 đồng/lượng, 2,640,461 đồng/chỉ
  • Ngày 16/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,461,000 đồng/kg, 22,191,132 đồng/ounce, 713,461 đồng/gram, 26,754,788 đồng/lượng, 2,675,479 đồng/chỉ
  • Ngày 17/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 699,240,000 đồng/kg, 21,748,803 đồng/ounce, 699,240 đồng/gram, 26,221,500 đồng/lượng, 2,622,150 đồng/chỉ
  • Ngày 20/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,814,000 đồng/kg, 21,735,537 đồng/ounce, 698,814 đồng/gram, 26,205,525 đồng/lượng, 2,620,553 đồng/chỉ
  • Ngày 21/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,917,000 đồng/kg, 21,894,279 đồng/ounce, 703,917 đồng/gram, 26,396,888 đồng/lượng, 2,639,689 đồng/chỉ
  • Ngày 22/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 695,881,000 đồng/kg, 21,644,312 đồng/ounce, 695,881 đồng/gram, 26,095,538 đồng/lượng, 2,609,554 đồng/chỉ
  • Ngày 23/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,865,000 đồng/kg, 21,146,154 đồng/ounce, 679,865 đồng/gram, 25,494,938 đồng/lượng, 2,549,494 đồng/chỉ
  • Ngày 24/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,172,000 đồng/kg, 21,186,813 đồng/ounce, 681,172 đồng/gram, 25,543,950 đồng/lượng, 2,554,395 đồng/chỉ
  • Ngày 27/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,279,000 đồng/kg, 21,190,142 đồng/ounce, 681,279 đồng/gram, 25,547,963 đồng/lượng, 2,554,796 đồng/chỉ
  • Ngày 28/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,288,000 đồng/kg, 21,283,751 đồng/ounce, 684,288 đồng/gram, 25,660,800 đồng/lượng, 2,566,080 đồng/chỉ
  • Ngày 29/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 687,724,000 đồng/kg, 21,390,620 đồng/ounce, 687,724 đồng/gram, 25,789,650 đồng/lượng, 2,578,965 đồng/chỉ
  • Ngày 30/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 670,564,000 đồng/kg, 20,856,866 đồng/ounce, 670,564 đồng/gram, 25,146,150 đồng/lượng, 2,514,615 đồng/chỉ
  • Ngày 01/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 667,896,000 đồng/kg, 20,773,879 đồng/ounce, 667,896 đồng/gram, 25,046,100 đồng/lượng, 2,504,610 đồng/chỉ
  • Ngày 04/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 665,905,000 đồng/kg, 20,711,945 đồng/ounce, 665,905 đồng/gram, 24,971,438 đồng/lượng, 2,497,144 đồng/chỉ
  • Ngày 05/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 651,647,000 đồng/kg, 20,268,477 đồng/ounce, 651,647 đồng/gram, 24,436,763 đồng/lượng, 2,443,676 đồng/chỉ
  • Ngày 06/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 644,513,000 đồng/kg, 20,046,598 đồng/ounce, 644,513 đồng/gram, 24,169,238 đồng/lượng, 2,416,924 đồng/chỉ
  • Ngày 07/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 659,605,000 đồng/kg, 20,516,006 đồng/ounce, 659,605 đồng/gram, 24,735,188 đồng/lượng, 2,473,519 đồng/chỉ
  • Ngày 08/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 675,314,000 đồng/kg, 21,004,623 đồng/ounce, 675,314 đồng/gram, 25,324,275 đồng/lượng, 2,532,428 đồng/chỉ
  • Ngày 11/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 656,227,000 đồng/kg, 20,410,931 đồng/ounce, 656,227 đồng/gram, 24,608,513 đồng/lượng, 2,460,851 đồng/chỉ
  • Ngày 12/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 636,614,000 đồng/kg, 19,800,918 đồng/ounce, 636,614 đồng/gram, 23,873,025 đồng/lượng, 2,387,303 đồng/chỉ
  • Ngày 13/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 642,186,000 đồng/kg, 19,974,224 đồng/ounce, 642,186 đồng/gram, 24,081,975 đồng/lượng, 2,408,198 đồng/chỉ
  • Ngày 14/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 641,880,000 đồng/kg, 19,964,711 đồng/ounce, 641,880 đồng/gram, 24,070,500 đồng/lượng, 2,407,050 đồng/chỉ
  • Ngày 15/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 642,519,000 đồng/kg, 19,984,585 đồng/ounce, 642,519 đồng/gram, 24,094,463 đồng/lượng, 2,409,446 đồng/chỉ
  • Ngày 18/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 654,310,000 đồng/kg, 20,351,328 đồng/ounce, 654,310 đồng/gram, 24,536,625 đồng/lượng, 2,453,663 đồng/chỉ
  • Ngày 19/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 661,427,000 đồng/kg, 20,572,693 đồng/ounce, 661,427 đồng/gram, 24,803,513 đồng/lượng, 2,480,351 đồng/chỉ
  • Ngày 20/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 649,488,000 đồng/kg, 20,201,338 đồng/ounce, 649,488 đồng/gram, 24,355,800 đồng/lượng, 2,435,580 đồng/chỉ
  • Ngày 21/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 661,676,000 đồng/kg, 20,580,416 đồng/ounce, 661,676 đồng/gram, 24,812,850 đồng/lượng, 2,481,285 đồng/chỉ
  • Ngày 22/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 659,107,000 đồng/kg, 20,500,506 đồng/ounce, 659,107 đồng/gram, 24,716,513 đồng/lượng, 2,471,651 đồng/chỉ
  • Ngày 25/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 664,063,000 đồng/kg, 20,654,659 đồng/ounce, 664,063 đồng/gram, 24,902,363 đồng/lượng, 2,490,236 đồng/chỉ
  • Ngày 26/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 658,640,000 đồng/kg, 20,485,996 đồng/ounce, 658,640 đồng/gram, 24,699,000 đồng/lượng, 2,469,900 đồng/chỉ
  • Ngày 27/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 669,016,000 đồng/kg, 20,808,711 đồng/ounce, 669,016 đồng/gram, 25,088,100 đồng/lượng, 2,508,810 đồng/chỉ
  • Ngày 28/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 670,049,000 đồng/kg, 20,840,867 đồng/ounce, 670,049 đồng/gram, 25,126,838 đồng/lượng, 2,512,684 đồng/chỉ
  • Ngày 29/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 674,977,000 đồng/kg, 20,994,117 đồng/ounce, 674,977 đồng/gram, 25,311,638 đồng/lượng, 2,531,164 đồng/chỉ
  • Ngày 01/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,541,000 đồng/kg, 21,291,614 đồng/ounce, 684,541 đồng/gram, 25,670,288 đồng/lượng, 2,567,029 đồng/chỉ
  • Ngày 02/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 675,527,000 đồng/kg, 21,011,234 đồng/ounce, 675,527 đồng/gram, 25,332,263 đồng/lượng, 2,533,226 đồng/chỉ

Giá bạch kim thế giới trên sàn Kitco

Khảo sát lúc 19:39 ngày 03/08 [giờ Việt Nam], giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau [đơn vị tính USD/oz]:

NgàyGiá Đóng CửaGiá Mở CửaCao NhấtThấp Nhất% Thay Đổi
Cập nhật lúc 19:39 - 03/08/2022
03/08/2022 899.82 895.70 905.27 889.66 0.47%
02/08/2022 895.57 911.11 920.99 892.92 -1.79%
01/08/2022 911.92 892.42 916.60 891.85 1.43%
29/07/2022 899.07 891.80 904.01 885.92 0.71%
28/07/2022 892.70 891.97 899.40 881.55 0.06%
27/07/2022 892.15 876.95 892.89 873.56 2.12%
26/07/2022 873.63 878.16 895.91 870.17 -0.63%
25/07/2022 879.17 874.71 889.78 869.10 0.65%
22/07/2022 873.50 871.72 892.50 870.39 0.20%
21/07/2022 871.73 858.01 881.75 850.58 1.59%
20/07/2022 858.07 874.00 889.26 858.78 -1.87%
19/07/2022 874.44 862.85 891.25 857.51 1.34%
18/07/2022 862.86 851.50 883.27 849.90 1.45%
15/07/2022 850.50 846.50 858.20 838.75 0.82%
14/07/2022 843.57 855.12 859.32 830.22 -1.31%
13/07/2022 854.80 845.86 865.97 835.50 1.11%
12/07/2022 845.42 870.02 875.29 843.53 -2.77%
11/07/2022 869.51 897.50 903.75 868.85 -3.06%
08/07/2022 897.00 873.19 906.50 868.70 2.72%
07/07/2022 873.24 856.40 884.75 851.00 2.03%
06/07/2022 855.89 864.83 874.25 845.75 -1.09%
05/07/2022 865.30 884.66 892.57 852.25 -2.30%
04/07/2022 885.66 890.84 895.91 881.14 -0.38%

  • Giá bạch kim thế giới ngày 03/08/2022 có giá đóng cửa 899.82 USD/Ounce, giá mở cửa 895.70 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 889.66 - 905.27 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.47%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 02/08/2022 có giá đóng cửa 895.57 USD/Ounce, giá mở cửa 911.11 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 892.92 - 920.99 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.79%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 01/08/2022 có giá đóng cửa 911.92 USD/Ounce, giá mở cửa 892.42 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 891.85 - 916.60 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.43%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 29/07/2022 có giá đóng cửa 899.07 USD/Ounce, giá mở cửa 891.80 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 885.92 - 904.01 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.71%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 28/07/2022 có giá đóng cửa 892.70 USD/Ounce, giá mở cửa 891.97 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 881.55 - 899.40 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.06%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 27/07/2022 có giá đóng cửa 892.15 USD/Ounce, giá mở cửa 876.95 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 873.56 - 892.89 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.12%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 26/07/2022 có giá đóng cửa 873.63 USD/Ounce, giá mở cửa 878.16 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 870.17 - 895.91 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.63%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 25/07/2022 có giá đóng cửa 879.17 USD/Ounce, giá mở cửa 874.71 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 869.10 - 889.78 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.65%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 22/07/2022 có giá đóng cửa 873.50 USD/Ounce, giá mở cửa 871.72 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 870.39 - 892.50 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.20%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 21/07/2022 có giá đóng cửa 871.73 USD/Ounce, giá mở cửa 858.01 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 850.58 - 881.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.59%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 20/07/2022 có giá đóng cửa 858.07 USD/Ounce, giá mở cửa 874.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 858.78 - 889.26 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.87%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 19/07/2022 có giá đóng cửa 874.44 USD/Ounce, giá mở cửa 862.85 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 857.51 - 891.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.34%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 18/07/2022 có giá đóng cửa 862.86 USD/Ounce, giá mở cửa 851.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 849.90 - 883.27 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.45%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 15/07/2022 có giá đóng cửa 850.50 USD/Ounce, giá mở cửa 846.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 838.75 - 858.20 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.82%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 14/07/2022 có giá đóng cửa 843.57 USD/Ounce, giá mở cửa 855.12 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 830.22 - 859.32 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.31%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 13/07/2022 có giá đóng cửa 854.80 USD/Ounce, giá mở cửa 845.86 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 835.50 - 865.97 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.11%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 12/07/2022 có giá đóng cửa 845.42 USD/Ounce, giá mở cửa 870.02 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 843.53 - 875.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.77%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 11/07/2022 có giá đóng cửa 869.51 USD/Ounce, giá mở cửa 897.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 868.85 - 903.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.06%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 08/07/2022 có giá đóng cửa 897.00 USD/Ounce, giá mở cửa 873.19 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 868.70 - 906.50 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.72%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 07/07/2022 có giá đóng cửa 873.24 USD/Ounce, giá mở cửa 856.40 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 851.00 - 884.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.03%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 06/07/2022 có giá đóng cửa 855.89 USD/Ounce, giá mở cửa 864.83 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 845.75 - 874.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.09%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 05/07/2022 có giá đóng cửa 865.30 USD/Ounce, giá mở cửa 884.66 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 852.25 - 892.57 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.30%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 04/07/2022 có giá đóng cửa 885.66 USD/Ounce, giá mở cửa 890.84 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 881.14 - 895.91 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.38%

Video clip

Giá vàng sjc đã tăng 6 triệu đồng/lượng chỉ trong hai tuần

Giảm độc quyền vàng miếng sjc để hạ giá vàng trong nước | tin chính trị xã hội chiều 9/6

Giá vàng sjc “bốc hơi” hơn 2 triệu đồng/lượng chỉ sau 2 giờ | vtc now

Bà xã nghĩ gì khi color man đi mua 1 cây vàng ngay giữa lúc dầu sôi lửa bỏng này ???

Giá vàng sjc giảm "sốc" hơn 10 triệu đồng/lượng | vtc now

Giá vàng sjc "rơi" từng giờ, giảm hơn 5 triệu đồng một lượng | skđs

Giá vàng hôm nay 28/9 | giá vàng sjc ngày hôm nay | fbnc

Giá vàng sjc đang đắt nhất thế giới | vtc16

Cận cảnh chi tiết vàng miếng 5 chỉ sjc giá vàng 9999

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng sjc lên gần 71 triệu đồng | vtc now

Giá vàng hôm nay 11/1 | vàng miếng sjc mất hơn 1 triệu đồng | fbnc

Giá vàng hôm nay 19/8/2020 | vàng miếng sjc giảm 1 triệu, sức mua giảm mạnh | fbnc

Giá vàng hôm nay 25/9 | giá vàng sjc mới nhất hôm nay | fbnc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay từ ngày 01/8 đến ngày 07/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng sjc hôm nay 19/7/2022 | scj 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ | giavanghomhay

Giá vàng mới nhất 1/3 | giá vàng sjc chênh lệch cao với thế giới | fbnc

Giá vàng sjc "bốc hơi", người mua thua lỗ nặng chỉ trong 1 ngày | vtc now

Giá vàng hôm nay 3/9/2020 | vàng miếng sjc đột ngột giảm 1 triệu | fbnc

Giá vàng mới nhất 10/3 | vàng miếng sjc hôm nay đảo chiều ? | fbnc

Giá vàng miếng chênh lệch so với thế giới, thống đốc ngân hàng nói gì? | vtc now

Giá vàng sjc ‘bay’ hơn 5 triệu đồng/lượng một ngày, nhà đầu tư thua lỗ thảm hại

Giá vàng hôm nay 1/10 | giá vàng sjc ngày hôm nay | fbnc

Giá vàng sjc giảm khoảng 1 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay ngày 03/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng mới nhất 2/9 | vàng sjc vẫn neo cao quanh ngưỡng 57,7 triệu đồng | fbnc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 3/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Lý do ngân hàng nhà nước chọn sjc làm thương hiệu vàng miếng quốc gia | vtc now

👩‍💼 bản tin giá vàng tối 4/9/2020 | giá vàng sjc, vàng 9999, vàng 24k, vàng 18k, vàng 14k

Giá vàng mới nhất 11/10 | vàng sjc sẽ còn tiếp tục tăng cao? | fbnc

Giá vàng mới nhất 23/6 | vàng sjc cao hơn giá thế giới gần 8 triệu đồng | fbnc

Giá vàng sjc cao hơn thế giới lên 18 triệu đồng/lượng

Giá vàng sjc 17:00 hôm nay 21/7/2022 | scj 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ | giavanghomhay

Giá vàng sjc,doji,9999, 24k,18k,14k,10k ngày 4/5/2022 - giá vàng ngày 4/5 - giá vàng hôm nay

Giá vàng mới nhất 1/7 | vàng sjc tăng gần 1 triệu tính từ đầu năm đến nay | fbnc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng sjc vượt mốc 39 triệu đồng/lượng | vtc now

Công ty sjc: không hưởng lợi từ chênh lệch giá vàng cao | vtc now

Giá vàng hôm nay ngày 3/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng sjc đột ngột giảm nhanh khi fed cam kết chống lạm phát

👩‍💼 tại sao nên chọn vàng miếng sjc để đầu tư ? cách mua vàng miếng sjc để bán ra có lời

Giá vàng hôm nay 9999 tối ngày 18/7/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 11/11 | giá vàng sjc biến động mạnh | fbnc

Giá vàng mới nhất 5/8 | vàng sjc có thể chạm mức hơn 60 triệu vào cuối năm | fbnc

Giá vàng sjc giảm xuống dưới 70 triệu đồng/lượng

Giá vàng sjc, 9999, doji, 24k, 18k, 14k ,10k hôm nay 23/5/2022

Giá vàng mới nhất 3/8 | giá vàng sjc chênh lệch, rủi ro cao cho nhà đầu tư | fbnc

--- Bài mới hơn ---

  • ★ Tìm Hiểu Về Loại Rượu Vang Đà Lạt Xuất Khẩu
  • Thơm Nức Lòng Với Rượu Vang Đà Lạt Apec
  • Tìm Hiểu Về Shop Rượu Vang Đà Lạt
  • Rượu Vang Đà Lạt Ngon Nhất Là Khi Uống Tại Đà Lạt
  • ★ Giá Mỹ Phẩm The History Of Whoo
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Gia Vang 24K Tai Quang Ninh
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Vựa Hải Sản Khô Vũng Tàu Ngon Rẻ Đảm Bảo Vệ Sinh Hiếm Thấy
  • Bí Kíp Ướp Hải Sản Nướng Thơm Ngon Chuẩn Vị Đảm Bảo Thành Công
  • Hải Sản Đồ Sơn Với Những Kinh Nghiệm Xương Máu Khi Đi Mua Hàng
  • --- Cùng chuyên mục ---

  • Giá Vàng Sjc 9999 Hôm Nay
  • Giá Vàng Sjc 1 Chỉ
  • Tỷ Giá Vàng Sjc Hôm Nay
  • Giá Vàng Sjc Đà Nẵng
  • Xem Giá Vàng Sjc
  • Giá Vàng Sjc Hôm Nay Bao Nhiêu Tiền Một Lượng
  • Giá Vàng Sjc Sài Gòn
  • Tỷ Giá Vàng Sjc
  • Giá Vàng Sjc 9999
  • Giá Vàng Sjc Hôm Nay Tại Đà Nẵng
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng Sjc Cần Thơ trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!

    Video liên quan

    Chủ Đề