Hoàng hôn vào tháng 5 năm 2023 Sydney

Biểu đồ tương tác với thời gian mặt trời mọc và lặn cũng như độ dài ngày trong năm 2023, Sydney

hoàng hôn. Sự khởi đầu của hoàng hôn thiên văn. Thời điểm của những tia nắng đầu tiên, từ lúc này bầu trời trở nên sáng hơn
Trong lúc chạng vạng hàng hải, sự chiếu sáng sao cho vẫn có thể nhìn thấy đường chân trời và có thể phân biệt được các đường viền mơ hồ của các vật thể trên mặt đất, nhưng không thể phân biệt được chi tiết
Chạng vạng dân sự cũng có thể được mô tả là giới hạn mà tại đó ánh sáng chạng vạng là đủ, trong điều kiện thời tiết rõ ràng. Vào lúc bắt đầu hoàng hôn buổi sáng hoặc cuối hoàng hôn buổi tối, đường chân trời được xác định rõ ràng
bình Minh. Mặt trời mọc và tâm hình học của mặt trời nằm ở đường chân trời
Hoàng hôn. Mặt trời lặn và tâm hình học của mặt trời nằm ở đường chân trời
Tối tăm. hoàng hôn thiên văn, hoàng hôn buổi tối kết thúc và màn đêm bắt đầu. Không có màu trên bầu trời trong hoàng hôn thiên văn

Mặt trời ở Sydney, Australia vào tháng Năm Thời gian mặt trời mọc và lặn thay đổi trong suốt tháng Năm. Ở trên, bạn có thể tìm thấy mức trung bình của tháng 5 {{props. vị trí. curYear }} ở Sydney. Dưới đây, bạn có thể thấy các giá trị cho từng ngày riêng lẻ trong tháng. Để xem biểu diễn đồ họa về quá trình của mặt trời, vui lòng nhấp vào ngày mong muốn

Bạn có thể đặt một liên kết sâu với đoạn mã sau

Hoàng hôn vào tháng 5 năm 2023 Sydney

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney

NgàyDawnBình minhMặt trời lặnHoàng hônThời lượng ánh sáng ban ngày25 tháng 5 năm 20236. 19 AM6. 46 AM4. 57 PM5. 24 giờ 10 giờ 10 phút. Ngày 26 tháng 5 năm 20236. 20 AM6. 47 AM4. 56 PM5. 23 giờ 10 giờ 9 phút. Ngày 27 tháng 5 năm 20236. 21 AM6. 48 AM4. 56 PM5. 23 giờ 10 giờ 8 phút. Ngày 28 tháng 5 năm 20236. 21 AM6. 48 AM4. 55 PM5. 23 giờ 10 giờ 7 phút. Ngày 29 tháng 5 năm 20236. 22 AM6. 49 AM4. 55 PM5. 22 giờ 10 giờ 6 phút. Ngày 30 tháng 5 năm 20236. 22 AM6. 50 AM4. 55 PM5. 22 giờ 10 giờ 5 phút. Ngày 31 tháng 5 năm 20236. 23 AM6. 50 AM4. 54 PM5. 22 giờ 10 giờ 4 phút. Ngày 1 tháng 6 năm 20236. 24 AM6. 51 AM4. 54 PM5. 21 giờ 10 giờ 3 phút. Ngày 2 tháng 6 năm 20236. 24 AM6. 51 AM4. 54 PM5. 21 giờ 10 giờ 2 phút. Ngày 3 tháng 6 năm 20236. 25 AM6. 52 AM4. 53 PM5. 21 giờ 10 giờ 1 phút. Ngày 4 tháng 6 năm 20236. 25 AM6. 53 AM4. 53 PM5. 21 giờ 10 giờ 0 phút. Ngày 5 tháng 6 năm 20236. 26 AM6. 53 AM4. 53 PM5. 20 giờ 9 giờ 59 phút. Ngày 6 tháng 6 năm 20236. 26 AM6. 54 AM4. 53 PM5. 20 giờ 9 giờ 59 phút. Ngày 7 tháng 6 năm 20236. 27 AM6. 54 AM4. 53 PM5. 20 giờ 9 giờ 58 phút. Ngày 8 tháng 6 năm 20236. 27 AM6. 55 AM4. 53 PM5. 20 giờ 9 giờ 57 phút. Ngày 9 tháng 6 năm 20236. 28 AM6. 55 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 57 phút. Ngày 10 tháng 6 năm 20236. 28 AM6. 56 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 56 phút. Ngày 11 tháng 6 năm 20236. 28 AM6. 56 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 56 phút. Ngày 12 tháng 6 năm 20236. 29 AM6. 56 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 55 phút. Ngày 13 tháng 6 năm 20236. 29 AM6. 57 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 55 phút. Ngày 14 tháng 6 năm 20236. 30 AM6. 57 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 55 phút. Ngày 15 tháng 6 năm 20236. 30 AM6. 58 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 54 phút. Ngày 16 tháng 6 năm 20236. 30 AM6. 58 AM4. 52 PM5. 20 giờ 9 giờ 54 phút. Ngày 17 tháng 6 năm 20236. 31 AM6. 58 AM4. 53 PM5. 20 giờ 9 giờ 54 phút. Ngày 18 tháng 6 năm 20236. 31 AM6. 59 AM4. 53 PM5. 20 giờ 9 giờ 54 phút. Ngày 19 tháng 6 năm 20236. 31 AM6. 59 AM4. 53 PM5. 21 giờ 9 giờ 53 phút. Ngày 20 tháng 6 năm 20236. 31 AM6. 59 AM4. 53 PM5. 21 giờ 9 giờ 53 phút. Ngày 21 tháng 6 năm 20236. 32 AM6. 59 AM4. 53 PM5. 21 giờ 9 giờ 53 phút. Ngày 22 tháng 6 năm 20236. 32 AM7. 00 AM4. 53 PM5. 21 giờ 9 giờ 53 phút. Ngày 23 tháng 6 năm 20236. 32 AM7. 00 AM4. 54 PM5. 21 giờ 9 giờ 53 phút

Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 5 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 19. 54 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 24. 11 giờ đêm

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 20. 31 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 23. 46 CH


Tháng 5 năm 2023 - Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 5 ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Tại Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, ngày đầu tiên của tháng 5 dài 10 giờ 48 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 06 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 5 năm 2023 ngắn đi 41 phút

Thứ hai, ngày 16 tháng 5. 03. 35 sáng6. 28. 07 giờ sáng5. 16. 34h chiều5. 41. 06pm10. 48. 2711. 52. 21 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 22h5. 04 giờ sáng6. 39 giờ chiềuThứ ba, ngày 26 tháng 5. 04. 18 giờ sáng6. 28. 52 am5. 15. 35 chiều5. 40. 09pm10. 46. 4311. 52. 13 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 09 giờ tối 5. 05 sáng6. 39 giờ chiềuThứ Tư, ngày 36 tháng 5. 05. 00 sáng6. 29. 37 sáng5. 14. 36 chiều5. 39. 14h chiều10. 44. 5911. 52. 07 giờ sáng5. 35 sáng6. 08pm5. 06 am6. 38pmThứ 5, ngày 46 tháng 5. 05. 43 sáng6. 30. 22h5. 13. 39 giờ chiều5. 38. 19 giờ tối10. 43. 1711. 52. 01 giờ sáng5. 36 am6. 08pm5. 06 am6. 37 chiềuThứ Sáu, ngày 56 tháng 5. 06. 25 am6. 31. 08 giờ sáng5. 12. 43pm5. 37. 26h10. 41. 3511. 51. 55 sáng5. 36 am6. 07pm5. 07 giờ sáng6. 36 chiềuThứ bảy, ngày 66 tháng 5. 07. 07 giờ sáng6. 31. 53 am5. 11. 48 giờ chiều5. 36. 33pm10. 39. 5511. 51. 50 giờ sáng5. 37 sáng6. 06 chiều5. 08 am6. 35 chiềuChủ nhật, ngày 76 tháng 5. 07. 49 giờ sáng6. 32. 38 giờ sáng5. 10. 54 chiều5. 35. 42pm10. 38. 1611. 51. 46 am5. 38 sáng6. 05 chiều5. 08 am6. 34 chiềuThứ 2, ngày 86 tháng 5. 08. 31 giờ sáng6. 33. 23h5. 10. 01 giờ chiều5. 34. 52pm10. 36. 3811. 51. 42 am5. 38 sáng6. 04 giờ chiều 5. 09 am6. 34 chiềuThứ 3, ngày 96 tháng 5. 09. 13 giờ sáng6. 34. 07 giờ sáng5. 09. 22h5. 34. 04 chiều10. 35. 0311. 51. 39 giờ sáng5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 09 am6. 33 chiềuThứ Tư, ngày 106 tháng 5. 09. 55 sáng6. 34. 52 am5. 08. 20h5. 33. 17h chiều10. 33. 2811. 51. 36 am5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 10 giờ sáng6. 32pmThu, May 116. 10. 37 sáng6. 35. 37 sáng5. 07. 31 giờ chiều5. 32. 31 giờ chiều10. 31. 5411. 51. 34 giờ sáng5. 40 sáng6. 02 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 32 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 126 tháng 5. 11. 18 giờ sáng6. 36. 21 giờ sáng5. 06. 43pm5. 31. 46pm10. 30. 2211. 51. 32 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 31 chiềuThứ bảy, ngày 136 tháng 5. 12. 00 sáng6. 37. 05 giờ sáng5. 05. 57 chiều5. 31. 03 chiều10. 28. 5211. 51. 31 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 12 giờ sáng6. 30pmCN, May 146. 12. 41 giờ sáng6. 37. 49 giờ sáng5. 05. 12 giờ trưa5. 30. 21h10. 27. 2311. 51. 31 giờ sáng5. 42 sáng6. 00 chiều5. 12 giờ sáng6. 30 chiềuThứ Hai, ngày 156 tháng 5. 13. 22 am6. 38. 33 giờ sáng5. 04. 29h5. 29. 40pm10. 25. 5611. 51. 31 giờ sáng5. 43 giờ sáng5. 59 chiều5. 13 giờ sáng6. 29 pmThứ ba, ngày 166 tháng 5. 14. 02 giờ sáng6. 39. 17h5. 03. 47pm5. 29. 01 chiều10. 24. 3011. 51. 32 giờ sáng5. 43 giờ sáng5. 59 chiều5. 14 giờ sáng6. 28 giờ chiềuThứ Tư, ngày 176 tháng 5. 14. 43 sáng6. 40. 00 sáng5. 03. 06 chiều5. 28. 23h10. 23. 0611. 51. 33 giờ sáng5. 44 am5. 58 chiều5. 14 giờ sáng6. 28pmThu, May 186. 15. 23 am6. 40. 43 giờ sáng5. 02. 26h5. 27. 46pm10. 21. 4311. 51. 35 sáng5. 45 sáng5. 58 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 19 tháng 5 năm 196. 16. 03 giờ sáng6. 41. 25h5. 01. 49 chiều5. 27. 11 giờ trưa10. 20. 2411. 51. 37 sáng5. 45 sáng5. 57 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ tối Thứ bảy, ngày 206 tháng 5. 16. 42 sáng6. 42. 08 giờ sáng5. 01. 12 giờ trưa5. 26. 37pm10. 19. 0411. 51. 40 giờ sáng5. 46 am5. 57 chiều5. 16 giờ sáng6. 26pmCN, May 216. 17. 22 am6. 42. 50 giờ sáng5. 00. 37 chiều5. 26. 05 chiều10. 17. 4711. 51. 43 giờ sáng5. 46 am5. 56 chiều5. 17h6. 26 chiềuThứ 2, ngày 226 tháng 5. 18. 00 sáng6. 43. 31 giờ sáng5. 00. 04 giờ chiều 5. 25. 34h chiều10. 16. 3311. 51. 47 sáng5. 47 sáng5. 56 chiều5. 17h6. 25 chiềuThứ 3, ngày 236 tháng 5. 18. 39 am6. 44. 12 giờ sáng4. 59. 32h chiều5. 25. 05 chiều10. 15. 2011. 51. 52 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25 chiềuThứ 4, ngày 246 tháng 5. 19. 17h6. 44. 53 giờ sáng4. 59. 01 giờ chiều5. 24. 37pm10. 14. 0811. 51. 57 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25pmThu, May 256. 19. 54 sáng6. 45. 33 giờ sáng4. 58. 32h chiều5. 24. 11 giờ trưa10. 12. 5911. 52. 03 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 266 tháng 5. 20. 31 giờ sáng6. 46. 13 giờ sáng4. 58. 05 chiều5. 23. 46pm10. 11. 5211. 52. 09 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ bảy, ngày 276 tháng 5. 21. 08 am6. 46. 52 giờ sáng4. 57. 39 giờ chiều5. 23. 22h10. 10. 4711. 52. 15 giờ sáng5. 50 giờ sáng5. 54 chiều5. 20 am6. 24pmCN, May 286. 21. 44 sáng6. 47. 30 giờ sáng4. 57. 14h chiều5. 23. 00 chiều10. 09. 4411. 52. 22h5. 51 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 20 am6. 23pmThứ 2, ngày 296 tháng 5. 22. 20 am6. 48. 08 giờ sáng4. 56. 52 giờ chiều5. 22. 40pm10. 08. 4411. 52. 30 giờ sáng5. 51 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 21 giờ sáng6. 23 chiềuThứ 3, ngày 306 tháng 5. 22. 54 sáng6. 48. 45 sáng4. 56. 30 giờ chiều5. 22. 21h10. 07. 4511. 52. 38 giờ sáng5. 52 am5. 53 giờ chiều5. 21 giờ sáng6. 23 giờ chiềuThứ 4, ngày 316 tháng 5. 23. 29 am6. 49. 21 giờ sáng4. 56. 11 giờ đêm5. 22. 03 chiều10. 06. 5011. 52. 46 am5. 52 am5. 52 giờ chiều5. 22 am6. 23 giờ chiều

Phân bố thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn trong năm ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - 2023

Biểu đồ sau đây hiển thị thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc cho mỗi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ đối với Giờ mùa hè (DST) ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Australia

Ngày ngắn nhất của năm ở Sydney 2023 là gì?

Ngày được tính theo lịch Gregorian. Ngày chí tháng sáu (đông chí) ở Sydney là 12. 57 giờ sáng ngày thứ Năm, ngày 22 tháng 6 năm 2023 .

Mấy giờ trời tối ở Úc vào tháng 7?

Tháng 7 năm 2023 — Mặt trời ở Sydney

Độ dài của ánh sáng ban ngày ở Sydney có thay đổi trong năm không?

Mấy giờ trời tối ở Sydney vào Tháng 9?

Tháng 9 năm 2023 — Mặt trời ở Sydney