Idiosyncratic nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ idiosyncratic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ idiosyncratic tiếng Anh nghĩa là gì.

idiosyncratic /,idiəsiɳ'krætik/* tính từ- (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất- (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)- (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng
  • wholeheartedness tiếng Anh là gì?
  • evergreens tiếng Anh là gì?
  • blockage tiếng Anh là gì?
  • carpentry tiếng Anh là gì?
  • occiputs tiếng Anh là gì?
  • syncopes tiếng Anh là gì?
  • buttocks tiếng Anh là gì?
  • polydactyly tiếng Anh là gì?
  • mortuaries tiếng Anh là gì?
  • oscillograms tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của idiosyncratic trong tiếng Anh

idiosyncratic có nghĩa là: idiosyncratic /,idiəsiɳ'krætik/* tính từ- (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất- (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)- (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng

Đây là cách dùng idiosyncratic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ idiosyncratic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

idiosyncratic / tiếng Anh là gì?idiəsiɳ'krætik/* tính từ- (thuộc) đặc tính tiếng Anh là gì? (thuộc) tư chất tiếng Anh là gì? (thuộc) khí chất tiếng Anh là gì? do đặc tính tiếng Anh là gì? do tư chất tiếng Anh là gì? do khí chất- (thuộc) phong cách riêng tiếng Anh là gì? do phong cách riêng (của một tác giả)- (y học) (thuộc) đặc ưng tiếng Anh là gì?

do đặc ứng

Dịch Sang Tiếng Việt: idiosyncratic /idiəsiɳ'krætik/

* tính từ - (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất, do đặc tính, do tư chất, do khí chất - (thuộc) phong cách riêng, do phong cách riêng (của một tác giả)

- (y học) (thuộc) đặc ưng, do đặc ứng

Cụm Từ Liên Quan :

idiosyncratic exchange //

*Idiosyncratic exchange - (Econ) Trao đổi tính chất riêng, trao đổi tư chất.

+ Bản chất độc đáo của các nhiệm vụ và do vậy các kỹ năng của từng công nhân giúp cho các công nhân và các ông chủ có được các độ tự do nhất định khi đề ra mức tiền công.

idiosyncratically //

*idiosyncratically
- xem idiosyncrasy

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary


Từ: idiosyncratic

/,idiəsiɳ'krætik/

  • tính từ

    (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất

  • (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)

  • (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng





idiosyncratic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiosyncratic


Phát âm : /,idiəsiɳ'krætik/

+ tính từ

  • (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất
  • (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)
  • (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng

Lượt xem: 257