Lesson 1 - unit 9 trang 58,59 sgk tiếng anh lớp 3

(Đó là viết máy của bạn phải không? -Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp tại.)

Lesson 1 - unit 9 trang 58,59 sgk tiếng anh lớp 3

a) Is this your school bag? - Yes, it is.

(Đây là cặp của bạn phải không? -Vâng, đúng rồi.)

b) Is that your pen? - No, it isn't. My pen is here.

(Đó là viết máy của bạn phải không? -Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lesson 1 - unit 9 trang 58,59 sgk tiếng anh lớp 3

Lời giải chi tiết:

a) Is this your desk? - Yes, it is.

(Đây là bàn của bạn phải không? Vâng, đúng rồi.)

b) Is this your pencil sharpener? - No, it isn't.

(Đây là gọt bút chì của bạn phải không? Không, không phải.)

c) Is that your pen? - Yes, it is.

(Đó là viết máy của bạn phảikhông? Vâng, đúng rồi.)

d) Is that your pencil case? - No, it isn't.

(Đó là hộp bút chì của bạn phải không? Không, không phải.)

Bài 3

3. Lets talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

+ Is this your book? - Yes, it is./ No, it isn't.

(Đây là quyển sách của bạn phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)

+ Is this your rubber? - Yes, it is. / No, it isn't.

(Đây là cục tẩy của bạn phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)

+ Is this your pencil case? - Yes, it is./ No, it isn't.

(Đây là hộp bút của bạn phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)

+ Is that your school bag? - Yes, It is. / No, it isn't.

(Đây là cặp sách của bạn phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)

+ Is that your pencil sharpener? - Yes, it is./ No,itisn't.

(Đây là gọt bút chì của bạn phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)

+ Is that your ruler? - Yes, it is. / No, it isn't.

(Đây là thước kẻ của bạn phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)

Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Lesson 1 - unit 9 trang 58,59 sgk tiếng anh lớp 3

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.Mai: Is this your pencil case?

Nam: Yes, it is.

2. Mai: Is that your notebook?

Nam: Yes, it is.

3.Mai: Is this your pen?

Nam: Yes, it is.

Lời giải chi tiết:

1. b 2. a 3. b

Bài 5

5. Look, read and write.

(Nhìn, đọc và viết.)

Lesson 1 - unit 9 trang 58,59 sgk tiếng anh lớp 3

Lời giải chi tiết:

1. Mary: Is this yourrubber? (Đây là cục tẩy của bạn phải không?)

Peter: Yes,it is. (Vâng, đúng rồi.)

2. Mary: Is this yourpencil case? (Vâng, đúng rồi.)

Peter: No,it isnt. (Đây là hộp bút chì của bạn phải không?)

3. Mary: Is that yourschool bag? (Không, không phải.)

Peter: Yes,it is. (Đó là cặp của bạn phải không?)

4. Mary: Is that yourbook?(Đó là sách của bạn phải không?)

Peter: Yes,it is. (Vâng, đúng rồi.)

Bài 6

6. Lets write.

(Chúng ta cùng viết.)

Lời giải chi tiết:

1. This is a school bag.

(Đây là một cặp sách.)

2. Is this your school bag? - Yes, it is.

(Đây có phải là cặp sách của bạn không? -Vâng, đúng vậy.)

3. That is a pencil case. (Đó là mộ thộp bút.)

Is that your pencil case? - No, it isnt.

(Đó là hộp bút chì của bạn à? -Không, không phải.)