Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H

A

Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start

A. Listen and repeat. Trace.

(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)


Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start

B

B. Listen and repeat. Write.

(Nghe và nhắc lại. Viết)


Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start


C

C. Sing.

( Hát.)


Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start

Lời giải chi tiết:

I have a rabbit,

(Tôi có một con thỏ,)

r, r, rabbit.

(r, r, con thỏ.)

I have a rabbit,

(Tôi có một con thỏ,)

r, r, rabbit.

(r, r, con thỏ.)

D

D. Listen and jump.

(Nghe và nhảy.)


E

E. Listen and repeat. Trace.

(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)


Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start

F

F. Listen and repeat. Write.

(Nghe và lặp lại. Viết.)


Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start

G

G. Sing.

(Hát.)


Lesson 2 – unit 4. animals – tiếng anh 2 – ilearn smart start

Lời giải chi tiết:

This is the sea,

(Đây là biển,)

s, s, sea.

(s, s, biển.)

This is the sea,

(Đây là biển,)

s, s, sea.

(s, s, biển.)

H

H. Listen and clap.

(Nghe và vỗ tay.)