Mổ u mỡ hết bao nhiêu tiền

STT Tên dịch vụ Giá cho đối tượng BHYT Giá cho đối tượng viện phí Ghi chú 1 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc   1115000   2 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang   8782000   3 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi   2658000   4 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1085000 1085000   5 Phẫu thuật nạo V.A nội soi   2722000   6 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)   906000   7 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt   2867000   8 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê   2865000   9 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [RHM]- sau kết hợp xương lồi cầu 2759000 2624000   10 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung   2061000   11 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng   3525000   12 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   2061000   13 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   6294000   14 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   5944000   15 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ   4899000   16 Cắt u buồng trứng qua nội soi   4899000   17 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   4899000   18 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2514000 2514000   19 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2321000 2321000   20 Nong niệu đạo   21 Cắt bỏ tinh hoàn 2321000 2321000   22 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3750000 3750000   23 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 790000 790000   24 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257000 257000   25 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2887000 2887000   26 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2832000 2832000   27 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4616000 4616000   28 Tháo một nửa bàn chân trước 3741000 3741000   29 Cắt thị thần kinh 740000 740000   30 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 834000 809000   31 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1054000 1020000   32 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1810000 1745000   33 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1218000 1176000   34 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1218000 1176000   35 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] 845000 845000   36 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] 1068000 1068000   37 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] 1236000 1236000   38 Tháo bỏ các ngón chân 2887000 2887000   39 Tháo đốt bàn 2887000 2887000   40 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4616000 4616000   41 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4616000 4616000   42 Nắn sai khớp thái dương hàm 103000 103000   43 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2832000 2832000   44 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2887000 2887000   45 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6686000 6686000   46 Lấy sỏi bàng quang 4098000 4098000   47 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2318000 2318000   48 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2318000 2318000   49 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3985000 3985000   50 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1242000 1242000   51 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3750000 3750000   52 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3750000 3750000   53 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3750000 3750000   54 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3750000 3750000   55 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3750000 3750000   56 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3750000 3750000   57 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3750000 3750000   58 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3750000 3750000   59 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3750000 3750000   60 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3750000 3750000   61 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3750000 3750000   62 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3750000 3750000   63 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3750000 3750000   64 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3985000 3985000   65 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3750000 3750000   66 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3750000 3750000   67 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3750000 3750000   68 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3750000 3750000   69 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3750000 3750000   70 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3750000 3750000   71 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3985000 3985000   72 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1965000 1965000   73 Lấy dị vật trực tràng 3579000 3579000   74 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2758000 2758000   75 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2963000 2963000   76 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2963000 2963000   77 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3746000 3746000   78 Phẫu thuật U máu 3014000 3014000   79 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương [khoa ngoại] 1731000 1731000   80 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2561000 2561000   81 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2561000 2561000   82 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2963000 2963000   83 Phẫu thuật viêm xương 2887000 2887000   84 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2832000 2832000   85 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2561000 2561000   86 Khâu lỗ thủng đại tràng 3579000 3579000   87 Khâu vết thương lách 2851000 2851000   88 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1965000 1965000   89 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2851000 2851000   90 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1965000 1965000   91 Khâu vết thương thành bụng 1965000 1965000   92 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3014000 3014000   93 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2887000 2887000   94 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2887000 2887000   95 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2963000 2963000   96 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3750000 3750000   97 Cắt sẹo khâu kín 3288000 3288000   98 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3268000 3268000   99 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2886000 2886000   100 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2269000 2269000   101 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3755000 3755000   102 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3285000 3285000   103 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2298000 2298000   104 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2920000 2920000   105 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2298000 2298000   106 Cắt polyp ống tai 602000 602000   107 Cắt polyp cổ tử cung 1935000 1935000   108 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1234000 1234000   109 Cắt u thành âm đạo 2048000 2048000   110 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2860000 2860000   111 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2860000 2860000   112 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302000 302000   113 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302000 302000   114 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2729000 2729000   115 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2844000 2844000   116 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3725000 3725000   117 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2944000 2944000   118 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3766000 3766000   119 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5929000 5929000   120 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000 2332000   121 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4202000 4202000   122 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4867000 4867000   123 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3342000 3342000   124 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4838000 4838000   125 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4585000 4585000   126 Khâu tử cung do nạo thủng 2782000 2782000   127 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1482000 1482000   128 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2860000 2860000   129 Khâu kết mạc 809000 809000   130 Khâu da mi đơn giản 809000 809000   131 Khâu phục hồi bờ mi 693000 693000   132 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000 926000   133 Khâu phủ kết mạc 638000 638000   134 Khâu giác mạc [đơn thuần] 764000 764000   135 Khâu cò mi, tháo cò 400000 400000   136 Cắt bỏ túi lệ 840000 840000   137 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 870000   138 Khâu giác mạc [phức tạp] 1112000 1112000   139 Khâu củng mạc [phức tạp] 1112000 1112000   140 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1112000 1112000   141 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764000 764000   142 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1104000 1104000   143 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740000 740000   144 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] 638000 638000   145 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] 845000 845000   146 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] 1068000 1068000   147 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 840000 840000   148 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] 1236000 1236000   149 Khâu củng mạc [đơn thuần] 814000 814000   150 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 602000 602000   151 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1277000 1277000   152 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337000 337000   153 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000 158000   154 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[RHM 1 bên] 2686000 2686000   155 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2998000 2998000   156 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926000 926000   157 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2862000 2862000   158 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2862000 2862000   159 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2862000 2862000   160 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1415000 1415000   161 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3750000 3750000   162 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3750000 3750000   163 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954000 954000   164 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7919000 7919000   165 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2945000 2945000   166 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4307000 4307000   167 Điều trị tủy lại 954000 954000   168 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1234000 1234000   169 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1234000 1234000   170 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3093000 3093000   171 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 834000 834000   172 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [khoa ngoại] 1731000 1731000   173 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4616000 4616000   174 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2829000 2829000   175 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] 1334000 1334000   176 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2829000 2829000   177 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1965000 1965000   178 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2851000 2851000   179 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6799000 6799000   180 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3750000 3750000   181 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3985000 3985000   182 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2963000 2963000   183 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2963000 2963000   184 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4307000 4307000   185 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4289000 4289000   186 Cắt u mi cả bề dày không ghép 724000 724000   187 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1154000 1154000   188 Vá da tạo hình mi 1062000 1062000   189 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] 840000 840000   190 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] 1093000 1093000   191 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643000 643000   192 Phẫu thuật hẹp khe mi 643000 643000   193 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520000 520000   194 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705000 705000   195 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1126000 1126000   196 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705000 705000   197 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1126000 1126000   198 Cắt các u lành vùng cổ 2627000 2627000   199 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1965000 1965000   200 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1965000 1965000   201 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1784000 1784000   202 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1784000 1784000   203 Cắt u bao gân 1784000 1784000   204 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1206000 1206000   205 Cắt u xương sụn lành tính 3746000 3746000   206 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3985000 3985000   207 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3750000 3750000   208 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 705000 705000   209 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] 1477000 1477000   210 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] 963000 963000   211 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 840000 840000   212 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1126000 1126000   213 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2562000 2562000   214 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1242000 1242000   215 Cắt hẹp bao quy đầu 1242000 1242000   216 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2887000 2887000   217 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2598000 2598000   218 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4616000 4616000   219 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2562000 2562000   220 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2562000 2562000   221 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2562000 2562000   222 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3258000 3258000   223 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3258000 3258000   224 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3258000 3258000   225 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3876000 3876000   226 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3355000 3355000   227 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000 2944000   228 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4289000 4289000   229 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2644000 2644000   230 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 834000 834000   231 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ  (gây tê) 486000 486000   232 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1242000 1242000   233 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3258000 3258000   234 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3750000 3750000   235 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3750000 3750000   236 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3040000 3040000   237 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1965000 1965000   238 Cắt bỏ tinh hoàn 2321000 2321000   239 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2654000 2654000   240 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3750000 3750000   241 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3750000 3750000   242 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3750000 3750000   243 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3750000 3750000   244 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4616000 4616000   245 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4616000 4616000   246 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2321000 2321000   247 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1965000 1965000   248 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1751000 1751000   249 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4151000 4151000   250 Cắt lách do chấn thương 4472000 4472000   251 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3750000 3750000   252 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3750000 3750000   253 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3750000 3750000   254 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3750000 3750000   255 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3750000 3750000   256 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3750000 3750000   257 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3985000 3985000   258 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3750000 3750000   259 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3649000 3649000   260 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3649000 3649000   261 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2887000 2887000   262 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3741000 3741000   263 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1751000 1751000   264 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1242000 1242000   265 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2562000 2562000   266 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2562000 2562000   267 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2562000 2562000   268 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3579000 3579000   269 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3579000 3579000   270 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2498000 2498000   271 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1634000 1634000   272 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3750000 3750000   273 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3750000 3750000   274 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2944000 2944000   275 Cắt u nang buồng trứng 2944000 2944000   276 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2944000 2944000   277 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1206000 1206000   278 Cắt nang thừng tinh một bên 1784000 1784000   279 Cắt nang thừng tinh hai bên 2754000 2754000   280 Cắt u thành âm đạo 2048000 2048000   281 Cắt u lành dương vật 1965000 1965000   282 Phẫu thuật u thần kinh trên da 705000 705000   283 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1126000 1126000   284 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2851000 2851000   285 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2761000 2761000   286 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2862000 2862000   287 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng 4,5] 565000 565000   288 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng 6,7 hàm dưới] 795000 795000   289 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng 1,2,3] 422000 422000   290 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng 6,7 hàm trên] 925000 925000   291 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1990000 1990000   292 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1898000 1898000   293 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2862000 2862000   294 Cắt u vú lành tính 2862000 2862000   295 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3258000 3258000   296 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3710000 3710000   297 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3668000 3668000   298 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2782000 2782000   299 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2612000 2612000   300 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3268000 3268000   301 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2269000 2269000   302 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3750000 3750000   303 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3750000 3750000   304 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2758000 2758000   305 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2758000 2758000   306 Phẫu thuật vết thương khớp 2758000 2758000   307 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3750000 3750000   308 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3750000 3750000   309 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3750000 3750000   310 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3750000 3750000   311 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954000 954000   312 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2248000 2248000   313 Gọt giác mạc đơn thuần 770000 770000   314 Lấy dị vật trong củng mạc 893000 893000   315 Cắt polyp mũi 663000 663000   316 Cắt u da mi không ghép 724000 724000   317 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207000 207000   318 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342000 342000   319 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342000 342000   320 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342000 342000   321 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng 342000 342000   322 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535000 535000   323 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2167000 2167000   324 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2564000 2564000   325 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2167000 2167000   326 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1456000 1456000   327 Thông vòi tử cung qua nội soi 1456000 1456000   328 Phẫu thuật nạo VA gây mê 790000 790000   329 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1756000 1756000   330 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2562000 2562000   331 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên 682000 682000   332 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3188000 3188000   333 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3040000 3040000   334 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3093000 2958000   335 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2851000 2619000   336 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [RHM 2 bên] 2822000 2624000   337 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [RHM 1 bên] 2686000 2759000   338 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 724000 689000   339 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2498000 2416000   340 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2896000 4037000   341 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1662000 1594000   342 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2167000 2036000   343 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2644000 2543000   344 Phẫu thuật mở xoang hàm 1415000 1323000   345 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3985000 3850000   346 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2963000 2828000   347 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3750000 3609000   348 Phẫu thuật nạo túi lợi 74000 67900   349 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295000 276000   350 Phẫu thuật cắt phanh môi 295000 276000   351 Phẫu thuật cắt phanh má 295000 276000   352 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2677000 2677000   353 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1935000 1935000   354 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2564000 2564000   355 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2564000 2564000   356 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2896000 2896000   357 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân 4907000 4907000