Nerve wracking là gì
nerve-wracking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve-wracking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve-wracking. Từ điển Anh Anh - Wordnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn). It's too nerve-wracking. nerve wracking experiences be nerve-wracking Considering this is a major thoroughfare with cars whizzing by in both directions, this can be a nerve-wracking and dangerous experience. Người tây ban nha -angustiante Người pháp -stressant Người đan mạch -nervepirrende Tiếng đức -nervenaufreibend Thụy điển -nervpåfrestande Na uy -nervepirrende Hà lan -zenuwslopend Tiếng indonesia -saraf-wracking Người ý -snervante Người ăn chay trường -изнервящо Bồ đào nha -estressante Tiếng slovak -nervy drásajúce Séc -stresující Tiếng do thái -מורט עצבים Người hungary -idegtépő Đánh bóng -denerwujący Người trung quốc -伤脑 筋 Hàn quốc -신경을 곤두세우 는 Tiếng nhật -神経をすり減らすもの Người hy lạp -εκνευριστική Người serbian -нервозно Tiếng rumani -nervos Thổ nhĩ kỳ -sinir bozucu Tiếng slovenian -živahen Tiếng phần lan -hermoja raastava Tiếng hindi -तंत्रिका Tiếng croatia -živaca-wracking Ukraina -нервовим Tiếng nga -нервным Tiếng mã lai -saraf-wracking Urdu -اعصاب شکن Tamil -நரம்பு wracking Running a hedge fund was very nerve-racking. Người tây ban nha -estresante Người pháp -énervant Người đan mạch -nervepirrende Tiếng đức -nervenaufreibend Thụy điển -nervöst Na uy -nervepirrende Hà lan -zenuwslopend Người ý -snervante Tiếng indonesia -menegangkan Người hy lạp -αγχωτικό Tiếng rumani -enervant Người ăn chay trường -изнервящо Séc -nervózní Đánh bóng -denerwujące Tiếng do thái -מורט עצבים Bồ đào nha -desesperador Tiếng slovak -nervy drásajúce Người hungary -idegtépő Tiếng ả rập -مرهق للاعصاب Người serbian -нервозни Tiếng croatia -kida živce Thổ nhĩ kỳ -sinir bozucu Tiếng phần lan -hermoja raastavaa Tiếng slovenian -nervozni Người trung quốc -伤脑 筋 Ukraina -нервовим Tiếng mã lai -saraf |