Những công việc nhà bằng tiếng Anh

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà

boil water /bɔɪlˈwɔːtər/: nấu nước

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

brew coffee /bruːˈkɔːfi/: pha cà phê

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

brew tea /bruː tiː/: pha trà

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

change the bedsheet /tʃeɪndʒ ðə bed ʃiːt/: thay ra giường

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

chop the wood /tʃɑːp ðə wʊd/: chặt củi

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

clean the cat’s litter box /kliːn ðəˌkætsˈlɪtər bɑːks/: dọn phân mèo

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

clean the refrigerator /kliːn ðə rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: vệ sinh tủ lạnh

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

clean the windows /kliːn ðəˈwɪndəʊz/: lau cửa sổ

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

clean up dog poop /kliːn ʌp dɔːɡ puːp/: dọn phân chó

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

collect the trash /kəˈlekt ðə træʃ/: hốt rác

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

cook the rice /kʊk ðə raɪs/: nấu cơm

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

do the laundry /duː ðəˈlɔːndri/: giặt quần áo

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

dry the dishes /draɪ ðə dɪʃiz/: lau khô chén dĩa

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

dry the wood /draɪ ðə wʊd/: phơi củi

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

dust off the furniture /dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/: quét bụi đồ đạc

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

fold the blankets /fəʊld ðəˈblæŋkɪts/: gấp chăn

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

fold the clothes /fəʊld ðə kləʊz/: gấp quần áo

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

go to the market /ɡəʊ tuː ðəˈmɑːrkɪt/: đi chợ

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

hang the laundry out /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/: phơi quần áo

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

iron the clothes /ˈaɪərn ðə kləʊðz/: ủi quần áo

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/: lau sàn

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

mow the lawn /məʊ ðə lɔːn/: cắt cỏ trước nhà

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

paint the fence /peɪnt ðə fens/: sơn hàng rào

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

paint the wall /peɪnt ðə wɔːl/: sơn tường

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

pick up clutter /pɪk ʌpˈklʌtər/: dọn dẹp

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

plow snow /plaʊ snəʊ/: cào tuyết

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

prune the trees and shrubs /pruːn ðə triː ənd ʃrʌbz/: tỉa cây

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

re-arrange the furniture /ˌriːəˈreɪndʒ ðəˈfɜːrnɪtʃər/: sắp xếp đồ đạc

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

replace the light bulb /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/: thay bóng đèn

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

scrub the toilet /skrʌb ðəˈtɔɪlət/: chà toilet

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/: quét nhà

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

sweep the yard /swiːp ðə jɑːrd/: quét sân

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

take out the garbage /teɪk aʊt ðəˈɡɑːrbɪdʒ/: đổ rác

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

vacuum /ˈvækjuːm/: hút bụi

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

wash the car /wɑːʃ ðə kɑːr/: rửa xe hơi

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

wash the dishes /wɑːʃ ðə dɪʃiz/: rửa chén

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

wash the fruit /wɑːʃ ðə fruːt/: rửa trái cây

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

wash the glasses /wɑːʃ ðə glæsiz/: rửa ly

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

wash the ingredients /wɑːʃ ðə ɪnˈɡriːdiənts/: rửa nguyên liệu nấu ăn

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

water the plants /ˈwɔːtər ðəˈplænts/: tưới cây

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

weed the garden /wiːd ðəˈɡɑːrdn/: nhổ cỏ dại trong vườn

Những công việc nhà bằng tiếng Anh