Plush toy là gì

Trong Tiếng Việt plush có nghĩa là: sang trọng, bằng nhung dài lông, bằng vải lông (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 8). Có ít nhất câu mẫu 29 có plush . Trong số các hình khác: Do you have plush furniture, a state-of-the-art computer, a new car in your garage? ↔ Bạn có đồ đạc sang trọng, máy vi tính tối tân và xe hơi mới trong ga ra không? .

plush

adjective noun

  • very extravagant

  • sang trọng

    adjective

    Do you have plush furniture, a state-of-the-art computer, a new car in your garage?

    Bạn có đồ đạc sang trọng, máy vi tính tối tân và xe hơi mới trong ga ra không?

  • bằng nhung dài lông

  • bằng vải lông

Bản dịch ít thường xuyên hơn

lộng lẫy · nhung dài lông · vải lông · xa hoa · vải lông ; có lông tơ

Cụm từ tương tự

Gốc từ

Another study found that 28% of men and 11% of women reported fetishistic arousal (including feet, fabrics, and objects "like shoes, gloves, or plush toys").

Một nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng 28% nam giới và 11% phụ nữ cho biết rằng có kích thích tình dục với các đồ vật (bao gồm cả chân, vải, và các đối tượng "như giày, găng tay, hoặc đồ chơi sang trọng").

Essentially, toymakers took the bear from the cartoon, turned it into a plush toy, and then named it after President Roosevelt -- Teddy's bear.

Về cơ bản, các nhà làm đồ chơi lấy con gấu từ trong phim hoạt hình, và biến nó thành một thứ đồ chơi vải, và đặt tên cho nó theo tên của Roosevelt -- Gấu của Teddy.

With my job came a fancy car, a good salary, and a plush office in the center of Madrid, Spain.

Với việc làm này, tôi được cấp cho một chiếc xe xịn, lương cao, và một văn phòng sang trọng ngay ở trung tâm Madrid, Tây Ban Nha.

The red plush is just the thing.

In March 2011, "Grass Mud Horse" themed merchandise, such as plush dolls, began being sold over the Internet.

Vào tháng 3 năm 2011, các món đồ theo chủ đề "Ngựa cỏ bùn" như búp bê bắt đầu được bán trên Internet.

Christine developed the Plush Lop by crossing Dwarf Lops with Standard Rex.

Christine đã phát triển Plush Lop bằng cách lai chéo với Thỏ tai cụp cỡ nhỏ (Dwarf Lops) với thỏ Rex tiêu chuẩn.

Merchandise based on Rukia's appearance has been released, including a key chain, a plush doll, and a figurine.

Các hàng hóa dựa trên Rukia đã được phát hành, bao gồm móc chìa khóa , búp bê , và tượng .

Plush Lops may never become a standardised breed with the American Rabbit Breeders Association (ARBA), because one of ARBA's rules states that a new type of rabbit cannot be recognized as a "breed" if it only differs from an existing breed in coat quality.

Plush Lops không bao giờ có thể trở thành một giống được chuẩn hóa đối với hiệp hội nhân giống thỏ Mỹ (ARBA), bởi vì một trong những quy tắc ARBA có nêu một loại mới của thỏ không thể được công nhận là một "giống" nếu nó chỉ khác với một giống hiện tại chỉ ở chất lượng lông.

The gentle forest spirit Totoro from My Neighbor Totoro makes an appearance as a plush toy in Toy Story 3.

Nhân vật Totoro từ phim Hàng xóm của tôi là Totoro đã xuất hiện như một đồ chơi trong Toy Story 3.

Kon's area of expertise are his legs, and thus he can run faster and jump higher than any human, even in his plush form.

Sở trường của Kon nằm ở đôi chân của mình và do đó anh có thể chạy nhanh và nhảy cao hơn bất kỳ con người bình thường nào, ngay cả trong hình dạng thú nhồi bông.

" I 'm determined never to help them again " he told the BBC in an interview at his plush Beijing apartment .

" Tôi quyết định không bao giờ giúp họ nữa " ông đã trả lời như vậy với BBC trong một cuộc phỏng vấn tại căn hộ sang trọng của ông ở Bắc Kinh .

Your days of plush living are over, slave.

Cuộc sống của ngươi sẽ tồi tệ hơn đấy!

LittleBabyBum signed a licensing deal to launch a set of plush toys of its main characters, extracted from the traditional English nursery rhymes, like Incy Wincy Spider or Baa Baa Black Sheep.

LittleBabyBum đã ký thỏa thuận cấp phép để phát hành đồ chơi sang trọng của nhân vật chính, trích từ các vần tiếng Anh truyền thống, như Incy Wincy Spider hay Baa Baa Black Sheep.

My hands brushed the thick , plush fur , and the spots changed luster as my fingers sank into the pile .

Tay tôi lướt nhẹ lên bộ lông nhung dày , và các đốm trở nên rực rỡ khi mấy ngón tay của tôi chạm sâu vào đám lông mịn .

A well-appointed no man's land with a plush carpet and high ceiling between two bedrooms.

Một mảnh đất có đầy đủ các thứ nhưng không thuộc sở hữu của đàn ông với một tấm thảm sang trọng và trần cao ở giữa hai phòng ngủ.

In Australia and the UK, Plush Lops are still considered a breed in development, although it seems that soon Plush Lops will become a fully standardised breed according to the British Rabbit Council.

Ở Úc và Anh, Plush Lop vẫn được coi là một giống phát triển, mặc dù có vẻ như là sớm để thỏ Plush sẽ trở thành một giống hoàn toàn được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn của Hội đồng thỏ Anh.

"Bleach Ichigo Kurosaki Plush BL-007a".

Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2008. ^ “Bleach Ichigo Kurosaki Plush BL-007a”.

In Japan, various collectables such as trading figures, plush dolls, and gashapon toys also exist.

Ở Nhật, một vài món hàng dùng để sưu tập như các bức hình, búp bê, và cả đồ chơi gashapon cũng được bày bán.

A VIP transport version designated, "VH-53D" with plush accommodations was used by the Marines for the US presidential flights.

Một phiên bản cải sửa dành cho việc chuyên chở các yếu nhân mang tên "VH-53D" với các nội thất sang trọng hơn được Hải quân Hoa Kỳ sử dụng để phục vụ cho các chuyến bay của Tổng thống Hoa Kỳ.

There, just outside a plush residential complex, he came upon two lifeless bodies —an elderly married couple who had leaped from the window of their eighth-floor apartment.

Đằng kia, bên ngoài tòa nhà cao tầng sang trọng, ông chợt thấy thi thể của một cặp vợ chồng cao tuổi đã tự tử bằng cách nhảy qua cửa sổ nhà họ ở tầng thứ tám.

Do you have plush furniture, a state-of-the-art computer, a new car in your garage?

Bạn có đồ đạc sang trọng, máy vi tính tối tân và xe hơi mới trong ga ra không?

Bridavsky sells a variety of merchandise, like plush Lil Bub toys, coffee mugs, and tote bags.

Bridavsky bán nhiều loại hàng hóa, như đồ chơi Lil Bub sang trọng, cốc cà phê và túi.

This deal has been signed with Commonwealth Toy, the same company that makes plush versions of Angry Birds, and also distributes products for Care Bears and SpongeBob.

Hợp đồng này đã được ký kết với Commonwealth Toy, một công ty tương tự sản xuất các phiên bản cao cấp của Angry Birds, đồng thời phân phối các sản phẩm Care Bears và SpongeBob.

So if a Mini Plush Lop is nearly the same as a Holland Lop, excepting the rex coat, it is not "different" enough to be accepted by ARBA rules.

Vì vậy, nếu một Mini Plush Lop gần giống như một Holland Lop, ngoại trừ Rex, nó không phải là quá "khác biệt", đủ để được chấp nhận bởi các quy tắc của ARBA.

Finally, after losing much of his fortune, one day Mr. Livermore sat in the bar of a plush hotel and lamented his losses.

Cuối cùng, sau khi gia sản gần khánh kiệt, một ngày kia ông Livermore ngồi lặng lẽ nơi quầy rượu của một khách sạn sang trọng, nuối tiếc về những mất mát của mình.