Read and match có nghĩa là gì

Unit 5: Are they your friends – Họ là bạn của bạn phải không – Lesson 3 – Unit 5 trang 34,35 SGK Tiếng Anh lớp 3. Bài 4: Read and match. [Đọc và nối]. 1 – c Who's that? Đó là ai vậy? It's Tony. Đó là Tony. 2 – d Is that your friend? Đó là bọn của bạn phải không?No, it isn't. Không, không phải.

Lesson 3 [Bài học 3]

Bài 1: Listen and repeat. [Nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

a                that          Who is that?

e                 yes          Yes, it is.

Bài 2: Listen and write. [Nghe và viết].

Click tại đây để nghe:

1. that             2. Yes

Audio script:

1. Is that your friend?

2. Yes, it is.

Bài 3: Let’s chant. [Chúng ta cùng ca hát].

Click tại đây để nghe:

Who’s that?                        It’s Linda.

                                         It’s Linda.

Is she your friend?            Yes, she is.

                                        Yes, she is.

Who are they?                   They’re Nam and Mai.

                                         They’re Nam and Mai.

Are they your friends?        Yes, they are.

                                         Yes, they are.

Are Mary and Linda your friends? Yes, they are.

Yes, they are.

Đó là ai vậy?                Đó là Linda.

Đó là ai vậy?                  Đó là Linda.

Cô ấy là bạn của bạn phải không?     Vâng, đúng vậy.

                                                      Vâng, đúng vậy.

Họ là ai vậy?                                Họ là Nam và Mai.

Họ là Nam và Mai.

Họ là bạn của bạn phải không?    Vâng, đúng vậy.

                                                 Vâng, đúng vậy.

Mary và Linda là bạn của bạn phải không?    Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Quảng cáo

Bài 4: Read and match. [Đọc và nối].

1 – c  Who’s that? Đó là ai vậy?

          It’s Tony. Đó là Tony.

2  – d  Is that your friend? Đó là bọn của bạn phải không?

          No, it isn’t. Không, không phải.

3  – b Who are they? Họ là ai vậy?

         They’re Peter and Linda. Họ là Peter và Linda.

4  – a Are they your friends? Họ là bạn của bạn phải không?

         Yes, they are. Vâng, đúng vậy.

Bài 5: Circle the correct words. [Khoanh tròn vào từ đúng].

1. Mai, this is my friend. Mai, đây là bạn của mình.

2. Who are they? Họ là ai?

3. Are Peter and Mary your friends?

Peter and Mary là bạn của bạn phải không?

4. Yes, they are my friends. Vâng, họ là bạn của tôi.

5. No, they aren’t my friends.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 6: Project. [Đề án].

Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.

Các em có thể trình bày project [đề án] của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp [hoặc trong nhóm làm project của mình], dán tấm hình đó vào tờ giấy trống [có thể là tờ giấy A4] rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.

This is Binh, and this is Manh.

Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.

They’re my friends.

And they’re your friends, too.

Thank you.

Đây là Bình, và đây là Mạnh.

Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.

Họ là bạn của tôi.

Và họ cũng là bạn của các bạn.

Cảm ơn các bạn.

Read and match. [Đọc và nối.]

SECTION A [PHẦN A]  

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và đọc lại.]

  What’s your name? Bạn tên gì?   My name’s Peter. Tên của tôi là Peter.  

2. Look and say. [Nhìn và nói.]

  What’s your name? Bạn tên gì?   My name’s Peter. Tên của tôi là Peter.  

3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói.]

  What’s your name? Bạn tên gì? My name’s Tom. Tên của tôi là Tom.  

4. Listen and check. [Nghe và kiểm tra.]

1. a, k         2. b, c          3. p, t                   4. I, m         5. s, x          6. i, y  

5. Say it right. [Phát âm chuẩn.]

 

Later [sau]            name [tên]            meet [gặp]


Peter [tên riêng]    Nam [tên riêng]    repeat [lặp lại]  

6. Let’s write. [Chúng ta cùng viết.]

  A: What’s your name? Bạn tên gì?

B: My name’s Mary.

Tên của tôi là Mary.   

7. Read aloud. [Đọc to.]

  The Alphabet [Bảng chữ cái]  

SECTION B [PHẦN B]


1. Listen and repeat. [Nghe và lặp lại.]  

Nam: Hello. I’m Nam.

What’s your name?  

Linda: Hi. My name’s Linda.

That’s L-I-N-D-A.  

Nam: Nice to meet you, Linda.

 

Linda: Nice to meet you, too.

 

Bài dịch:

 

Nam:  Chào. Mình là Nam.

           Cậu tên là gì? / Tên của cậu là gì?  

Linda:  Chào. Mình là Linda.

             Đánh vần là L-I- N- D-A.  

Nam:    Mình rất vui được gặp Linda.

 

Linda:   Mình cũng rất vui được gặp cậu.

 

2. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói.]

  What’s your name? Bạn tên gì? My name’s Tom? That's T-O-M. Tên của tôi là Tom. Đánh vần là T-O-M.  

3. Listen and number. [Nghe và viết số.]

  a. 2        b. 1            c. 3  

4. Read and match. [Đọc và nối.]

1.

A: Hello. I’m Linda. That s L-I-N-D-A.   B: Hi. My name’s Alan. That’s A-L-A-N.  

Bài dịch:

  A: Chào. Tôi là Linda. Đánh vần là L-I-N-D-A. B: Chào. Tôi tên là Alan. Đánh vần là A-L-A-N.  

2.

A: What’s your name? B: My name’s Nam. A: My name’s Peter. Nice to meet you, Nam. B: Nice to meet you, too.  

Bài dịch:

  A: Cậu tên là gì? / Tên của cậu là gì? B: Tên của mình là Nam. A: Tên của mình là Peter. Mình rất vui được gặp Nam. B: Mình cũng rất vui được gặp cậu.  

5. Let’s write. [Chúng ta cùng viết.]

  A: What’s your name? Bạn tên gì? B: My name’s Jerry. That’s J-E-R-R-Y. Tên của tôi là Jerry. Đánh vần là J-E-R-R-Y.  

6. Let’s sing. [Chúng ta cùng hát.]

  The Alphabet Song [Bài hát bằng chữ cái]  

7. Summary. [Tóm tắt.]


 

WE ASK
[CHÚNG TA HỎI]
WE ANSWER
[CHÚNG TA TRẢ LỜI]
WE WRITE
[CHÚNG TA VIẾT]
What’s your name?
[Bạn tên gì?]
My name’s Li Li.
[Tên của tôi là Li Li.]
what’s = what is [Cái gì?]
name’s = name is [tên là ...
WE SAY
[CHÚNG TA NÓI]
WE WRITE
[CHÚNG TA VIẾT]
That’s P-E-T-E-R. that’s = that is


ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRONG SÁCH WORKBOOK 1:  

1. Circle the odd one out. [Khoanh tròn từ không cùng loại.]

  1. what       2. your        3. meet        4. Name  

2. Let’s match. [Nối hình với tên cho phù hợp.]

  a. 4    b. 3    c. 2    d. 1  

3. Complete the sentences and read aloud. [Hoàn thành câu và đọc to.]

  1. My name is Peter. Tên tôi là Peter.   2. A: Goodbye, Peter. Tạm biệt Peter B: See you later. Hẹn gặp lại sau.  

4. Reorder the sentences to make a dialogue. [Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại.]

1. What’s your name? Tên bạn là gì?   2. My name’s Peter. What's your name? Tên tôi là Peter. Còn tên bạn là gì?   3. My name Alan. Tên tôi là Alan.   4. Nice to meet you, Alan. Tôi rất vui được gặp Alan.   5. Nice to meet you, Peter. Tôi rất vui được gặp Peter.  

5. Complete the dialogue. [Hoàn thành đoạn hội thoại.]

  1. Nam        2. name       3. my              4. nice     5. meet  

6. Reorder the letters to make words. [Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa.]

  1.THAT   2. WHAT    3. NAME    4. YOUR  

7. Read and match. [Đọc và nối cho phù họp.]

  a. 2    b. 1    c. 4    d. 3  

8. Reorder the words to make sentences. [Sắp xếp từ thành câu có nghĩa.]

1. My name is Phong. Tên tôi là Phong.   2. What is your name? Tên bạn là gì?  

9. Find the names. [Tìm các tên đã cho bên dưới]

 

10. Look and write. [Nhìn và viết.]

 

Student’s answer [Học sinh tự trả lời] 

Video liên quan

Chủ Đề