So sánh 2 chuỗi trong mảng năm 2024
Thứ tự từ điển là một kiến thức quan trọng khi học về xâu ký tự, bài viết này mình sẽ hướng dẫn các bạn cách xác định thứ tự từ điển giữa các xâu ký tự cũng như các hàm và toán tử trong string đã cung cấp sẵn Show
NỘI DUNG :
1. Thứ Tự Từ Điển (Lexicographically) Là Gì ? Thứ tự từ điển của xâu ký tự hiểu đơn giản là thứ tự abc trong bảng chữ cái, trong đó ký tự nào đứng trước trong bảng chữ cái sẽ có thứ tự từ điển nhỏ hơn. Đối với chuỗi ký tự thì thứ tự từ điển của nó so với chuỗi ký tự khác được xác định bằng ký tự khác nhau đầu tiên của 2 xâu. Ở bài học trước, mình đã chia sẻ cho các bạn bản chất và cách sử dụng MẢNG KÝ TỰ TRONG C++ (C-style strings). Hôm nay, mình sẽ giới thiệu cho các bạn về Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings) trong C++. Nội dungĐể đọc hiểu bài này tốt nhất các bạn nên có kiến thức cơ bản về:
Trong bài ta sẽ cùng tìm hiểu các vấn đề:
Một số thao tác với mảng ký tự (C-style strings)Ngôn ngữ C++ cung cấp nhiều hàm để thao tác với mảng ký tự (C-style strings), những hàm này được định nghĩa bên trong thư viện Trong bài học này, mình sẽ giới thiệu một số hàm thường được sử dụng nhất trong C++. Xem độ dài mảng ký tự (C-style strings)Để biết được độ dài mảng ký tự (không bao gồm ký tự null ‘\0’), bạn có thể sử dụng hàm strlen(). ` include
include using namespace std; int main() { char szTeam[20] = "Kteam"; // mảng có 20 phần tử (5 ký tự thường, 15 ký tự '\0') cout << "Team cua tui: " << szTeam << endl; cout << szTeam << " co " << strlen(szTeam) << " ky tu." << endl; cout << szTeam << " co " << sizeof(szTeam) << " phan tu trong mang." << endl; return 0; } ` Output: _Howkteam_com.png) Lưu ý: Hàm strlen() in ra số ký tự trước ký tự ‘\0’ null, trong khi sizeof() trả về kích thước của toàn bộ mảng. Chuyển mảng ký tự (C-style strings) sang chữ hoa và chữ thườngĐể chuyển 1 chuỗi từ chữ thường sang chữ in hoa và ngược lại, bạn có thể sử dụng 2 hàm:
Ví dụ: ` define _CRT_NONSTDC_NO_DEPRECATEinclude
include using namespace std; int main() { char szString1[] = "Hello Howkteam.com!"; char szString2[] = "Hello Howkteam.com!"; cout << "s1: " << szString1 << endl; cout << "s2: " << szString2 << endl; strlwr(szString1); strupr(szString2); cout << "s1: " << szString1 << endl; cout << "s2: " << szString2 << endl; return 0; } ` Output: _Howkteam_com.png) Một số compiler hiện đại thường cảnh báo về việc sử dụng hàm strlwr() và strupr(), và yêu cầu lập trình viên thêm dòng lệnh define _CRT_NONSTDC_NO_DEPRECATE vào đầu chương trình để có thể sử dụng hàm strlwr() và strupr().Trong C++ 11, bạn có thể sử dụng 2 hàm _strlwr_s() và _strupr_s() để thay thế. Sao chép mảng ký tự (C-style strings)Để sao chép 1 chuỗi ký tự sang 1 chuỗi ký tự khác, bạn có thể sử dụng hàm strcpy(). ` define _CRT_SECURE_NO_WARNINGSinclude
include using namespace std; int main() { char szSource[] = "Kteam"; char szDest[20]; // sao chép chuỗi szSource sang chuỗi szDest strcpy(szDest, szSource); cout << "Source: " << szSource << endl; cout << "Dest: " << szDest << endl; return 0; } ` Output: _Howkteam_com.png) Chú ý: Khi sử dụng hàm này, chuỗi đích phải đủ lớn để chứa được chuỗi nguồn. Nếu không, vấn đề tràn mảng sẽ xảy ra. Một số compiler hiện đại thường cảnh báo về việc sử dụng hàm strcpy() là không an toàn, và yêu cầu lập trình viên thêm dòng lệnh define _CRT_SECURE_NO_WARNINGS vào đầu chương trình để có thể sử dụng hàm strcpy().Trong C++ 11, hàm strcpy_s() được thay thế cho hàm strcpy(), hàm này có thêm 1 tham số cho phép xác định độ dài của chuỗi đích. Nếu chuỗi đích không đủ lớn để chứa chuỗi nguồn, compiler sẽ ném ra 1 assert trong debug mode, và kết thúc chương trình. ` include
include using namespace std; int main() { char szSource[] = "Howkteam.com"; char szDest[5]; // sao chép chuỗi szSource sang chuỗi szDest strcpy_s(szDest, 5, szSource); // 1 assert được ném ra trong debug mode cout << "Source: " << szSource << endl; cout << "Dest: " << szDest << endl; return 0; } ` Nối 2 mảng ký tự (C-style strings)Để nối 1 chuỗi vào sau chuỗi khác, bạn có thể sử dụng hàm strcat(). ` define _CRT_SECURE_NO_WARNINGSinclude
include using namespace std; int main() { char szSource[] = "Howkteam.com!"; char szDest[100] = "Hello"; // nối chuỗi strcat(szDest, " "); // "Hello " strcat(szDest, szSource); // "Hello Howkteam.com!" cout << "Dest: " << szDest << endl; return 0; } ` Output: _Howkteam_com.png) Chú ý: Khi sử dụng hàm strcat(), chuỗi đích phải đủ lớn để chứa được thêm chuỗi mới được nối nào. Nếu không, vấn đề tràn mảng sẽ xảy ra. Trong C++ 11, hàm strcat_s() được thay thế cho hàm strcat(), hàm này có thêm 1 tham số cho phép xác định độ dài của chuỗi đích. Nếu chuỗi đích không đủ lớn để chứa thêm chuỗi nguồn, compiler sẽ ném ra 1 assert trong debug mode, và kết thúc chương trình. ` include
include using namespace std; int main() { char szSource[] = "Howkteam.com!"; char szDest[10] = "Hello"; // nối chuỗi strcat_s(szDest, 10, " "); strcat_s(szDest, 10, szSource); // 1 assert được ném ra trong debug mode cout << "Dest: " << szDest << endl; return 0; } ` So sánh 2 mảng ký tự (C-style strings)Để so sánh hai chuỗi ký tự s1 và s2 (phân biệt hoa thường), bạn có thể sử dụng hàm strcmp().
Ví dụ: ` include
include using namespace std; int main() { char szString1[] = "howkteam.com!"; char szString2[] = "Howkteam.com!"; cout << "s1: " << szString1 << endl; cout << "s2: " << szString2 << endl; // so sánh 2 chuỗi int result = strcmp(szString1, szString2); if (result < 0) else if (result > 0) else return 0;
}
`Output: _Howkteam_com.png) Tìm kiếm chuỗi trong chuỗiĐể tìm vị trí xuất hiện đầu tiên của một chuỗi (s2) trong một chuỗi khác (s1), bạn có thể sử dụng hàm strstr().
Khái niệm con trỏ sẽ được nhắc tới trong bài CON TRỎ CƠ BẢN TRONG C++(Pointers). Ví dụ: ` include
include using namespace std; int main() { char szString1[] = "Hello Howkteam.com!"; char szString2[] = "kteam"; cout << "s1: " << szString1 << endl; cout << "s2: " << szString2 << endl; if (strstr(szString1, szString2) != NULL) else return 0;
}
`Output: _Howkteam_com.png) Kết luậnQua bài học này, bạn đã biết được Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings) trong C++. Còn rất nhiều thao tác khác trên mảng ký tự, trong phạm vi bài học không thể đề cập hết được, các bạn hãy tự mình tìm hiểu và bình luận bên dưới để chia sẻ cho mọi người nhé. Trong bài tiếp theo, mình sẽ giới thiệu cho các bạn TỪ KHÓA AUTO TRONG C++ (The auto keyword). Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Hãy để lại bình luận hoặc góp ý của mình để phát triển bài viết tốt hơn. Đừng quên “Luyện tập – Thử thách – Không ngại khó”. Tải xuốngTài liệuNhằm phục vụ mục đích học tập Offline của cộng đồng, Kteam hỗ trợ tính năng lưu trữ nội dung bài học Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings) dưới dạng file PDF trong link bên dưới. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các tài liệu được đóng góp từ cộng đồng ở mục TÀI LIỆU trên thư viện Howkteam.com Đừng quên like và share để ủng hộ Kteam và tác giả nhé! Thảo luậnNếu bạn có bất kỳ khó khăn hay thắc mắc gì về khóa học, đừng ngần ngại đặt câu hỏi trong phần bên dưới hoặc trong mục HỎI & ĐÁP trên thư viện Howkteam.com để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. |