To the minute là gì
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]minute /ˈmɪn.ɪt/ Show
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]minute ngoại động từ /ˈmɪn.ɪt/
Chia động từ[sửa]Tính từ[sửa]minute /ˈmɪn.ɪt/
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
minute gc /mi.nyt/
Thán từ[sửa]minute
Tham khảo[sửa]
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'minit/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ phút to wait ten minutes chờ mười phút một lúc, một lát, một thời gian ngắn wait a minute! đợi một lát (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ) (ngoại giao) giác the (số nhiều) biên bản the minutes of a
meeting biên bản của một cuộc họp to leave at five o'clock to the minute ra đi đúng lúc năm giờ ví dụ khác động từ tính phút thảo, viết; ghi chép to minute something down ghi chép việc gì làm biên bản, ghi biên bản tính từ nhỏ, vụn vặt minute details chi tiết nhỏ kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ a minute investigation một cuộc điều tra kỹ lưỡng a minute decription sự miêu tả cặn kẽ Cụm từ/thành ngữ to the minute đúng giờ the minute ngay khi Từ gần giống up-to-the-minute minute-man comminute minute-book minutelyTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng: |