Tongues wagging là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wagging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wagging tiếng Anh nghĩa là gì. Show wag /wæg/ Thuật ngữ liên quan tới wagging
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wagging trong tiếng Anhwagging có nghĩa là: wag /wæg/* danh từ- người hay nói đùa, người tinh nghịch!to play [the] wag- trốn học* danh từ ((cũng) waggle)- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy=with a wag of the head+ lắc đầu=with a wag of its tail+ vẫy đuôi* động từ ((cũng) waggle)- lắc, vẫy, ve vẩy=the dog wags its tail+ chó vẫy đuôi=to wag one's head+ lắc đầu=to wag one's tongue+ ba hoa, khua môi múa mép=to wag one's finger at somebody+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai=the dog's tail wags+ đuôi con chó vẻ vẩy!chins (beards, jaws, tongues) were wagging- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép!to set tongues (chins, beards) wagging- để cho mọi người bàn tán!tail wags dog- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu Đây là cách dùng wagging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ wagging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. wagCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wag Nội dung chính Show
+ danh từ
+ danh từ ((cũng) waggle)
+ động từ ((cũng) waggle)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wag"
Lượt xem: 490 Từ điển Anh - Việt ◘[wæg]*danh từ ■người hay đùa, người tinh nghịch, người vui tính, người hay khôi hài, người thích làm trò cười ▸to play the wag ■trốn học*danh từ (như) waggle ■sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ⁃with a wag of the head lắc đầu ⁃the dog gave a wag of its tail con chó vẫy đuôi*ngoại động từ (như) waggle ■lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy ⁃the dog wagged its tail excitedly con chó vẫy đuôi rối rít ⁃to wag one's head lắc đầu ⁃to wag one's tongue ba hoa, khua môi múa mép ⁃to wag one's finger at somebody vẫy ngón tay với ai ⁃the dog's tail wags đuôi con chó ve vẩy ▸chins (beards, jaws, tongues) were wagging ■nói chuyện huyên thuyên, khua môi múa mép ▸to set tongues (chins, beards) wagging ■để cho mọi người bàn tán ▸tail wags dog ■kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu |