Violence là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈvɑɪ.lənts/

Hoa Kỳ[ˈvɑɪ.lənts]

Danh từSửa đổi

violence /ˈvɑɪ.lənts/

  1. Sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ.
  2. Tính chất quá khích.
  3. Bạo lực, sự cưỡng bức. to do violence to — hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại to do violence to one's principles — làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra robbery with violence — tội ăn trộm có cầm khí giới

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề