Advertie là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'ædvətaiz/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • động từ

    báo cho biết, báo cho ai biết trước

    to advertise someone of something

    báo cho ai biết trước cái gì đó

    to advertise someone that...

    báo cho ai biết rằng...

  • quảng cáo (hàng)

  • đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)

    to advertise for something

    đăng báo tìm cái gì

    Từ gần giống

    advertisement advertiser


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Ý nghĩa của từ khóa: advertised

    English Vietnamese

    advertised

    quảng cáo ; được quảng cáo ; được đăng quảng cáo ;

    advertised

    quảng cáo ; được quảng cáo ; được đăng quảng cáo ;

    English Vietnamese

    advertise

    * động từ
    - báo cho biết, báo cho ai biết trước
    =to advertise someone of something+ báo cho ai biết trước cái gì đó
    =to advertise someone that...+ báo cho ai biết rằng...
    - quảng cáo (hàng)
    - đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
    =to advertise for something+ đăng báo tìm cái gì

    advertisement

    * danh từ
    - sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
    - tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
    !advertisement column
    - cột quảng cáo, mục quảng cáo

    advertiser

    * danh từ
    - người báo cho biết trước
    - người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo

    advertising

    - (Econ) Quảng cáo.
    + Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.

    Đóng tất cả

    Kết quả từ 3 từ điển

    advertise

    ['ædvətaiz]

    |

    Advertie là gì

    Cách viết khác : advertize ['ædvətaiz]

    động từ

    làm cho cái gì được biết đến một cách rộng rãi và công khai; thông báo

    thông báo về một cuộc họp, buổi hoà nhạc, nghề nghiệp

    công khai ca ngợi cái gì để mọi người mua và sử dụng nó; quảng cáo

    quảng cáo trên TV, trên môt tờ báo

    quảng cáo xà phòng, nhà của mình, dịch vụ của mình

    Anh nên đăng báo tìm một người nói được nhiều thứ tiếng

    advertise

    |

    Advertie là gì

    advertise

    advertise

    (ădʹvər-tīz) verb

    advertised

    , advertising, advertises

    verb

    , transitive

    1.

    To make public announcement of, especially to proclaim the qualities or advantages of (a product or business) so as to increase sales. See synonyms at announce.

    2.

    To make known; call attention to: advertised my intention to resign.

    3.

    To warn or notify: "This event advertises me that there is such a fact as death" (Henry David Thoreau).

    verb

    , intransitive

    1.

    To call the attention of the public to a product or business.

    2.

    To inquire or seek in a public notice, as in a newspaper: advertise for an apartment.

    [Middle English advertisen, to notify, from Old French advertir, advertiss-, to notice. See

    advert1.]

    ad

    ʹvertiser
    noun

    advertise

    |

    Advertie là gì

    advertise

  • promote, publicize, market, present, push
  • announce, broadcast, make known, make public, publicize, spread around, shout from the rooftops, shout out, spread abroad, trumpet

    antonym: keep under wraps