Advertie là gì
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'ædvətaiz/ Thêm vào từ điển của tôi động từ báo cho biết, báo cho ai
biết trước to advertise someone of something báo cho ai biết trước cái gì đó to advertise someone that... báo cho ai biết rằng... quảng cáo (hàng) đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) to advertise for something đăng báo tìm cái gì Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Ý nghĩa của từ khóa: advertised
Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển advertise ['ædvətaiz] | Cách viết khác : advertize ['ædvətaiz] động từ làm cho cái gì được biết đến một cách rộng rãi và công khai; thông báo thông báo về một cuộc họp, buổi hoà nhạc, nghề nghiệp công khai ca ngợi cái gì để mọi người mua và sử dụng nó; quảng cáo quảng cáo trên TV, trên môt tờ báo quảng cáo xà phòng, nhà của mình, dịch vụ của mình Anh nên đăng báo tìm một người nói được nhiều thứ tiếng advertise |
advertise advertise (ădʹvər-tīz) verbadvertised , advertising, advertisesverb , transitive1. 2. To make known; call attention to: advertised my intention to resign.3. To warn or notify: "This event advertises me that there is such a fact as death" (Henry David Thoreau).verb , intransitive1. To call the attention of the public to a product or business.2. To inquire or seek in a public notice, as in a newspaper: advertise for an apartment.[Middle English advertisen, to notify, from Old French advertir, advertiss-, to notice. See advert1.]ad ʹvertiser nounadvertise | advertise antonym: keep under wraps |