Burst in là gì
burstburst /bə:st/
o sự nổ § glacial burst : băng tan § rock burst : sự nổ phá đá, sự sụp lở đá đột ngột § burst pressure : áp suất trong ống áp suất hướng ra phía ngoài và tác dụng vào mặt trong của ống. § burst pressure rating : áp suất trong cực đại áp suất cực đại mà phần bên trong của một vật có thể chịu được trước khi bị nứt. § burst pressure strength : áp suất trong cực đại Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): burst / burst / burst Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): burst / burst / burst Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): burst / burst / burst Xem thêm: explosion, fusillade, salvo, volley, fit, outburst, flare-up, split, break open, break, erupt, explode, abound, bristle, collapse, bust, ruptured, busted |