Cách viết chữ 吗 trong tiếng trung
CÁCH DÙNG TRỢ TỪ NGỮ KHÍ 吗 VÀ 吧 TRONG TIẾNG TRUNG Vào chủ đề hôm trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu về trợ từ ngữ khí 呢 trong tiếng Trung, hôm nay chúng ta hãy tiếp tục tìm hiểu tiếp về hai trợ từ ngữ khí cũng quan trọng không kém là 吗 và 吧 nhé! I: Trợ từ ngữ khí 吗Trợ từ ngữ khí 吗 dùng trong câu nghi vấn, câu trả lời thường là hình thức phủ định hoặc khẳng định. VD: 你不会汉语吗? 吗 dùng trong câu phản vấn, thường mang ngữ khí trách móc, chất vấn, thường đi kèm với những từ như 不是,还,没,不,不就是,难道... VD: 你每天不是睡觉还是去玩,还像大学生吗? 没有人告诉你吗? 这件事不能乱说! II: Trợ từ ngữ khí 吧Trợ từ ngữ khí 吧 có thể dùng để biểu thị sự liệt kê. VD: 2.小陈外语学得很好,就拿汉语来说吧,她汉语说得简直像中国人一样。 吧 biểu thị ngữ khí sao cũng được, không quan tâm, tạo thành cấu trúc: A就A吧. VD: 2.他想走就让他走吧,反正你怎么做他也不会回心传意的。 吧 biểu thị sự suy đoán hoặc ước lượng, cấu trúc thường gặp 大概(大约/可能/一定)吧 VD: 2.这次他可能是真正不理你了吧。 吧 dùng trong câu biểu thị sự yêu cầu, thúc giụcmang ngữ khí nhẹ nhàng, thường không kết hợp với những từ ngữ có ngữ khí kiên quyết như 应该, 必定, 必须 VD:
Vậy là từ nay bạn đã có thể nắm vững cách sử dụng hai trợ từ ngữ khí 吗 và 吧 rồi, chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt! |