Get up about là gì
to get up đứng dậy stood upget uprose upđứng lên stand upget uprise up để có được lên to get up để có được đến to get to dậy được get upbe up nhận được lên get upreceive up để bắt kịp to catch upto keep abreastto capture up chỗi dậy riseariseget up để đi lên to go upto come upto ascend đứng dậy đi lại Use the rich hue to get up close and personal. to get caught up sign up to get to get set up is to get up had to get up time to get up So best way to get up there? how to get up knees to get up strength to get up to get up close Do you want me to get up and brush my teeth?”. to get caught up để bắt kịpbị vướng mắc sign up to get đăng ký để nhậnđăng ký để nhận được to get set up để thiết lập is to get up là đứng dậy had to get up phải dậy time to get up đến giờ dậy how to get up cách đứng dậy knees to get up đầu gối để đứng lên strength to get up sức mạnh để đứng dậysức lực để đứng dậysức để nhấcsức lực để đứng lênsức để quay lại to get up close để có được đến gần unable to get up không thể đứng dậy to get up again đứng lên lạiđượcđể đứng dậy nữađứng lên lần nữalại đứng giậyđứng lên trở lại not to get up không đứng dậy ability to get up khả năng đứng dậy reason to get up lý do để đứng dậylý do để đứng lêncó lí do gì để dậy hurry up to get nhanh lên để có đượcnhanh tay để nhậnnhanh tay để có được to get locked up bị nhốt allowed to get up phép đứng dậycho phép đứng lên to get cleaned up sạch sẽlàm sạch to get picked up được đónđược vớt lênbị tóm Người tây ban nha -subir Người pháp -de se lever Người đan mạch -at komme op Tiếng đức -aufzustehen Thụy điển -att gå upp Na uy -for å få opp Hà lan -opstaan Tiếng ả rập -تنهض Tiếng nhật -起きる Tiếng slovenian -vstati Tiếng hindi -उठने Đánh bóng -wstać Bồ đào nha -levantar Tiếng croatia -ustajati Người ý -salire Tiếng indonesia -untuk bangkit Séc -vstát Thổ nhĩ kỳ -kalkmak için Tiếng mã lai -untuk bangun Thái -ลุกขึ้น Ukraina -вставати Tiếng do thái -שתקום Người hungary -felkelni Người serbian -da ustaneš Tiếng slovak -vstať Người ăn chay trường -да се кача Tiếng rumani -obține până Người trung quốc -起床 Telugu -నిలపడానికి Tamil -எழுந்து Tiếng bengali -উঠতে Tiếng nga -встать Marathi -उठणे Urdu -اٹھنا Tiếng tagalog -upang makakuha ng up Người hy lạp -να ανέβεις to get two points to get ugly to get unblocked on whatsapp to get under the hood to get under the skin to get under their skin to get underway to get undressed to get united back to get unlimited money to get up to get up , but to get up again to get up and dance to get up and go to get up and keep to get up and leave to get up and move to get up and run away to get up and running to get up and use to get unlimited moneyto get up , but |