Ok sure là gì


sure

* tính từ - chắc, chắc chắn =you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật =I'm sure I didn't mean to hurt your feelings+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh - chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận =to send something by a sure hand+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì =to put something in a sure place+ để cái gì vào nơi chắc chắn =a sure shot+ tay súng rất chắc, nhà thiện xạ - thật, xác thật =to be sure she is not pretty+ thật ra mà nói, cô ta không xinh =so it is, to be sure!+ đấy, thật là như thế! !to make sure - chắc chắn - nắm chắc, làm cho chắc chắn !show and sure - chậm mà chắc * phó từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] chắc chắn =it sure was cold+ chắc chắn là rét - [từ cổ,nghĩa cổ] tôi thừa nhận ='tis pleasant, sure, to see one's name in print+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích !as sure as eggs is eggs !as sure as a gun - chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn !for sure - chắc chắn !sure enough - [thông tục] chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa


sure

ah ; aha ; an toàn ; an ; anh chắc là ; anh có chắc là ; anh công nhận à ; anh không tin ; anh nói ; anh ; anh đúng là ; bill ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết chắc ; biết chớ ; biết chứ ; biết có ; biết liệu ; biết là ; biết làm sao ; biết nữa ; biết phải ; biết rõ lắm ; biết rõ ; biết rằng ; biết sydney ; biết ; biết được con ạ ; biểu cho tiến ; bà chắc là ; bà ; bám ; bâ ; băng ; bảo ; bảo đảm là ; bảo đảm rằng ; bảo đảm ; bền ; bọn ; c ch ; c chă ; c chă ́ n ; c chă ́ ; c ; cam đoan là ; carl ; ch ; ch ¯ c rói ; ch ¯ ; cha ; charity ; chiến ; cho rằng ; cho ; chuyển ; chuyện này ; chà ; chác chắn ; chó ; chă ; chă ́ c chă ; chă ́ c chă ́ n ; chă ́ c chă ́ ; chă ́ c lă ; chă ́ c rô ; chă ́ c rô ̀ i ; chă ́ c rô ̀ ; chă ́ c ; chắc chă ́ n ră ; chắc chă ́ n ră ̀ ng ; chắc chă ́ n ră ̀ ; chắc chắc cũng ; chắc chắc là ; chắc chắc rằng ; chắc chắn là ; chắc chắn rằng ; chắc chắn rồi ; chắc chắn vậy ; chắc chắn ; chắc chắn được ; chắc chắn đấy ; chắc chị ; chắc chớ ; chắc chứ ; chắc có thể ; chắc có ; chắc cơ mà ; chắc cơ ; chắc hẳn rồi ; chắc không ; chắc kìa ; chắc liệu ; chắc luôn ; chắc là như vậy ; chắc là ; chắc lắm ; chắc mà ; chắc mẩm ; chắc nữa ; chắc rùi ; chắc rằng ; chắc rồi ; chắc rồi ạ ; chắc thôi ; chắc thật ; chắc thật đã ; chắc thế ; chắc vậy ; chắc về chuvện ; chắc về ; chắc ; chắc ăn là ; chắc ăn ; chắc đi nổi ; chắc được ; chắc đấy ; chắn là cũng ; chắn là thế rồi ; chắn là ; chắn lắm ; chắn như thế ; chắn như vậy ; chắn rằng ; chắn rằng đó ; chắn rồi ; chắn thế ; chắn vậy ; chắn về ; chắn ; chắn điện ; chắn đấy ; chớ ; chứ sao ; chừng nào anh quay lại ; chừng nào anh quay ; chừng xem ; chừng ; co ́ ; coi ; cá là ; cá ; cám ; cám ơn ; còn nhớ ; còn ; có chắc là ; có chắc là ổn rồi ; có chắc rằng ; có chắc ; có chớ ; có chứ ; có mà ; có ngay thưa ông ; có ngay ; có thế thôi ; có ; có đó ; có ạ ; cô nghĩ ; cô thích ; cũng ; cũng đúng ; cương ; cược ; cảm ; cậu mất ; cứ lấy ; cứ đưa anh ; dám chắc ; dĩ nhiên rồi ; dĩ nhiên ; dĩ ; dạ vâng ; dạ được ạ ; dừng ; gom được ; gì ; h £ ; hai người quen ; hay đâ ; hay đấy ; hy ; hẳn là ; hẳn rồi ; hẳn ; họ là ; họ ; hứa ; i chă ́ c ; khiến cho ; khóa ; không biết ; không chắc ; không co ; không có gì ; không có lo ; không có ; không nhiều ; không sao ; không thể nào ; không thể ; không ; khăng ; khẳng ; khẳng định ; kiểm tra ; kết ; lo ; lo ̀ ; luôn ; là chắc chắn ; là cô có ; là rắc rối ; là tất ; là việc anh phải ; là ; lấy ; lắm ; muốn ; mẹ chắc ; mời có ; ng đươ ̣ c ; ngay ; nghe rồi ; nghi ̃ thê ́ ; nghĩ hẳn ; nghĩ là ; nghĩ như vậy ; nghĩ rằng ; nghĩ ; ngài cứ yên ; nhiên ; nhiều chớ ; nhiều ; nhé ; như vậy là ; nhảy ; nhầm ; nhận biết ; nhắm rồi ; nhớ chắc là ; nhớ chứ ; nhớ là phải đảm bảo ; nhớ ; northmoor ; này ; nói đi ; năm ngoái ; nắm chắc ; nữa ; ok ; oliver ; pha ; pha ̉ ; phải biết ; phải khó ; phải nói ; phải rồi ; phải ; phải đương ; phải đấy ; quầy điện tín ; rõ là ; rõ phải ; rõ ràng là ; rõ ràng ; rõ rồi thưa xếp ; rõ về ; rõ ; ră ; ră ̀ ng như ; ră ̀ ng như ̃ ; rượu mừng chứ ; rảnh ; rất ; rằng ; rồi ; sao ; sao đảm ; sao để ; song mã nhé ; sura ; sát ; sưc ; sạch ; sẵn lòng thôi ; sẽ tìm ; sẽ ; ta có thể trở lại khách sạn ; ta nghĩ ; thiếu ; thiệt tình ; thiệt ; thiệt đó ; thê ; thê ́ thôi ; thê ̉ chă ́ c ; thì ; thích chứ ; thích ; thôi ; thăm ; thưa ; thấy chắc chắn ; thấy ; thấy động tĩnh ; thận ; thật ; thế cứ tự nhiên nhé ; thế nào ; thế thôi à ; thế ; thể sai được ; thực vậy ; tin chắc là ; tin chắc ; tin hay ; tin là một ; tin là vô ; tin là ; tin ră ; tin rằng tất ; tin rằng ; tin tao ; tin vậy ; tin ; tiến ; toàn chắc chắn ; toàn ; tra xem ; tra ; tuyệt ; tuân lệnh ; tâ ́ t nhiên ; tôi biết ; tôi chắc là ; tôi cũng ; tôi nghĩ ; tôi sẽ nói lại ; tôi sẽ nói ; tôi ; tôi đoán ; tất nhiên em có ; tất nhiên là ; tất nhiên là được ; tất nhiên rồi ; tất nhiên rồi ạ ; tất nhiên ; tất ; tốt ; tự nhiên ; uống ; vui lòng ; vui vẻ chứ ; vui ; vâng ; vâng ạ ; vậy chắc ; vậy là ; vậy mà ; vậy sao ; vậy thôi ; vậy ; vậy à ; vọng ; xem có ; xem xem ; xem ; xong ngay ; xác ; yn ; à ; ãc ; ông phải giúp tôi ; ý ; đc thôi ; đc ; đi thôi ; đi ; đinh ninh ; điện ; đoan rằng ; đoan ; đoán chắc là ; đu ; đu ́ ng ; đu ́ ; đã chắc chắn ; đã ; đó chắc chắn rằng ; đó chắc chắn ; đó là tất ; đúng là ; đúng rồi ; đúng thế ; đúng vậy ; đúng ; đưa ; đươ ̣ c chư ; đươ ̣ c chư ́ ; đươ ̣ c ; đươc chứ ; đươc thôi ; đương nhiên rồi ; đương nhiên ; được chớ ; được chứ ; được chứ ạ ; được mà ; được phát ; được rồi ; được thôi ; được ; được đấy hay ; được đấy ; được ạ ; đảm bảo cho ; đảm bảo là ; đảm bảo rằng ; đảm bảo sao ; đảm bảo thế ; đảm bảo ; đảm bảo điều ; đảm rằng ; đảm ; đấy ; để ; định uống thật ; đồng ý ; đợi ; đủ ; ơn cậu đã đến dự ; ư ; ̀ i chă ́ c ; ̀ ; ́ c chă ; ́ c chă ́ n ră ; ́ c chă ́ n ră ̀ ; ́ c chă ́ n ; ́ c chă ́ ; ́ c ; ́ chă ́ c ; ́ n ; ́ ng ; ́ ; ̣ c ; ̣ tin ; ấy nhắm rồi ; ờ ; ừ ; ừa ;

sure

aha ; an toàn ; an ; anh chắc là ; anh có chắc là ; anh công nhận à ; anh không tin ; anh nói ; anh phải ; anh ; anh đúng là ; bill ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết chắc ; biết chớ ; biết chứ ; biết có ; biết liệu ; biết là ; biết làm sao ; biết nữa ; biết phải ; biết rõ lắm ; biết rõ ; biết rằng ; biết sydney ; biết ; biết được con ạ ; bà chắc là ; bà ; bám ; bâ ; bảo ; bảo đảm là ; bảo đảm rằng ; bảo đảm ; bền ; bọn ; c chă ; c chă ́ n ; c chă ́ ; cam đoan là ; carl ; ch ¯ c rói ; ch ¯ ; cha ; charity ; chiến ; cho rằng ; cho ; chuyển ; chuyện này ; chà ; chác chắn ; chó ; chă ; chă ́ c chă ; chă ́ c chă ́ ; chă ́ c rô ; chă ́ c rô ̀ ; chă ́ c ; chăng ; chắc chă ́ n ră ; chắc chắc cũng ; chắc chắc là ; chắc chắc rằng ; chắc chắn là ; chắc chắn rằng ; chắc chắn rồi ; chắc chắn vậy ; chắc chắn ; chắc chắn được ; chắc chắn đấy ; chắc chị ; chắc chớ ; chắc chứ ; chắc có thể ; chắc có ; chắc cơ mà ; chắc cơ ; chắc hẳn rồi ; chắc không ; chắc kìa ; chắc liệu ; chắc luôn ; chắc là như vậy ; chắc là ; chắc lắm ; chắc mà ; chắc mẩm ; chắc nữa ; chắc rùi ; chắc rằng ; chắc rồi ; chắc rồi ạ ; chắc thôi ; chắc thật ; chắc thật đã ; chắc thế ; chắc vậy ; chắc về chuvện ; chắc về ; chắc ; chắc ăn là ; chắc ăn ; chắc đi nổi ; chắc được ; chắc đấy ; chắn là cũng ; chắn là thế rồi ; chắn là ; chắn lắm ; chắn như thế ; chắn như vậy ; chắn rằng ; chắn rằng đó ; chắn rồi ; chắn thế ; chắn vậy ; chắn về ; chắn ; chắn điện ; chắn đấy ; chớ ; chứ sao ; chừng nào anh quay lại ; chừng nào anh quay ; chừng xem ; chừng ; co ́ ; coi ; cá là ; cá ; cám ; cám ơn ; còn nhớ ; còn ; có chắc là ; có chắc là ổn rồi ; có chắc rằng ; có chắc ; có chớ ; có chứ ; có mà ; có ngay thưa ông ; có ngay ; có thế thôi ; có ; có đó ; có ạ ; cô thích ; cũng ; cũng đúng ; cương ; cược ; cảm ; cậu mất ; cứ lấy ; cứ đưa anh ; dám chắc ; dĩ nhiên rồi ; dĩ nhiên ; dĩ ; dạ vâng ; dạ được ạ ; dừng ; giữ ; gom được ; gì ; h £ ; hai người quen ; hay đâ ; hay đấy ; hy ; hẳn là ; hẳn rồi ; hẳn ; họ ; hứa ; i chă ́ c ; khiến cho ; khóa ; không biết ; không chắc ; không co ; không có gì ; không có lo ; không có ; không nhiều ; không sao ; không ; khăng ; khẳng ; khẳng định ; kiểm tra ; kết ; le ; luôn ; là chắc chắn ; là cô có ; là rắc rối ; là ; lấy ; lời ; muốn ; mấy ; mẹ chắc ; mọi ; n ; ngay ; nghe rồi ; nghi ̃ thê ́ ; nghĩ hẳn ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ ; ngài cứ yên ; nhiên ; nhiều chớ ; nhiều ; nhé ; nhầm ; nhận biết ; nhắm rồi ; nhớ chắc là ; nhớ chứ ; nhớ là phải đảm bảo ; nhớ ; northmoor ; này ; nói đi ; năm ngoái ; nắm chắc ; nữa ; oh ; ok ; oliver ; pha ; pha ̉ ; phải khó ; phải nói ; phải rồi ; phải ; phải đương ; phải đấy ; quầy điện tín ; rõ là ; rõ phải ; rõ ràng là ; rõ ràng ; rõ rồi thưa xếp ; rõ về ; rõ ; ră ; ră ̀ ng như ; ră ̀ ng như ̃ ; rượu mừng chứ ; rảnh ; rất ; rằng ; rồi ; sai ; sao ; sao đảm ; sao để ; sau ; se ; song mã nhé ; sura ; sát ; sưc ; sạch ; sẵn lòng thôi ; sẽ tìm ; sẽ ; sợ ; ta nghĩ ; thiếu ; thiệt tình ; thiệt ; thiệt đó ; thê ; thê ́ thôi ; thê ̉ chă ́ c ; thì ; thích chứ ; thích ; thôi ; thăm ; thấy chắc chắn ; thấy ; thấy động tĩnh ; thận ; thật ; thế cứ tự nhiên nhé ; thế nào ; thế thôi à ; thế ; thể sai được ; thực vậy ; tin chắc là ; tin chắc ; tin là một ; tin là vô ; tin là ; tin ră ; tin rằng tất ; tin rằng ; tin tao ; tin vậy ; tin ; tiến ; toàn chắc chắn ; toàn ; tra xem ; tra ; tuyệt ; tuân lệnh ; tuông ; tâ ́ t nhiên ; tìm ; tôi biết ; tôi chắc là ; tôi cũng ; tôi nghĩ ; tôi sẽ nói lại ; tôi sẽ nói ; tôi ; tất nhiên em có ; tất nhiên là ; tất nhiên là được ; tất nhiên rồi ; tất nhiên rồi ạ ; tất nhiên ; tất ; tốt ; tự nhiên ; u ; uống ; việc anh phải ; vui lo ; vui lo ̀ ; vui lòng ; vui vẻ chứ ; vui ; vâng ; vâng ạ ; vậy chắc ; vậy mà ; vậy sao ; vậy thôi ; vậy ; vậy à ; vọng ; xem có ; xem ; xong ngay ; xác ; yên ; à ; ãc ; ôi ; ông phải giúp tôi ; đc thôi ; đc ; đi thôi ; đi ; đinh ninh ; đoan rằng ; đoan ; đoán chắc là ; đu ; đu ́ ng ; đu ́ ; đã chắc chắn ; đã ; đó chắc chắn rằng ; đó chắc chắn ; đúng là ; đúng rồi ; đúng thế ; đúng vậy ; đúng ; đưa ; đươ ̣ c chư ; đươ ̣ c chư ́ ; đươ ̣ c ; đươc chứ ; đươc thôi ; đương nhiên rồi ; đương nhiên ; được bền ; được chớ ; được chứ ; được chứ ạ ; được mà ; được phát ; được rồi ; được thôi ; được ; được đấy hay ; được đấy ; được ạ ; đảm bảo cho ; đảm bảo là ; đảm bảo rằng ; đảm bảo sao ; đảm bảo thế ; đảm bảo ; đảm bảo điều ; đảm rằng ; đảm ; để ; định uống thật ; đồng ý ; đợi ; đủ ; ơn cậu đã đến dự ; ư ; ̀ i chă ́ c ; ̀ ; ́ c chă ; ́ c chă ́ n ; ́ c chă ́ ; ́ c ; ́ chă ́ c ; ́ le ; ́ n ; ̃ nhiên ; ̣ tin ; ấy nhắm rồi ; ờ ; ừ ; ừa ;


sure; certain

having or feeling no doubt or uncertainty; confident and assured

sure; trusted

[of persons] worthy of trust or confidence

sure; indisputable

impossible to doubt or dispute

sure; certainly; for certain; for sure; sure as shooting; sure enough; surely

definitely or positively [`sure' is sometimes used informally for `surely']


cock-sure

* tính từ - chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc =I'm cock-sure of [about] his horse+ tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng - tự tin; tự phụ

sure-enough

* tính từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] đúng, thực, chắc

sure-fire

* tính từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại

sure-footed

* tính từ - chắc chân, không ngã được, không trượt được - không nhầm được

surely

* phó từ - chắc chắn =he knows full surely that+ chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi - rõ ràng, không ngờ gì nữa =I have met you before+ rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi - nhất định rồi [trong câu trả lời] =You will come, won't you? - Surely+ anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!

sureness

* danh từ - tính chắc chắn

sure-footedly

* phó từ - xem sure-footed

sure-footedness

* danh từ - sự vững chân; không thể vấp ngã - sự chắc chắn; không thể sai lầm

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề