Top giá đá xây dựng hôm nay năm 2022

Cấu thành nên những căn nhà cao cửa rộng để quý gia chủ có thể an cư lạc nghiệp, có tổ ấm sống hạnh phúc bên gia đình thì vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Công ty Xây Dựng Minh Thịnh Phát chúng tôi cũng sử dụng các loại vật liệu xây dựng tốt và chất lượng nhất thị trường để đảm bảo những sản phẩm của chúng tôi làm ra đạt chất lượng, đảm bảo công năng để quý khách có thể an tâm sử dụng.

Nhưng để quý khách có thể hình dung được giá vật liệu xây dựng hiện tại như thế nào, cao hay thấp thì mời quý khách tham khảo qua bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất 2021.

Dưới đây là bảng báo giá vật liệu xây dựng được công ty Minh Thịnh Phát cập nhật tháng 5/2021 nhưng sẽ mang tính chất tham khảo nhưng dữ liệu cũng tương đối chính xác vì chúng tôi dựa trên cơ sở dữ liệu của sở xây dựng Thành Phố Hồ Chí Minh và một số dữ liệu từ công ty cung cấp vật liệu xây dựng khác. Phần báo giá sẽ được chia thành 2 phần gồm vật liệu xây dựng cho phần thô và vật liệu xây dựng cho phần hoàn thiện.

Đá xây dựng bao gồm rất nhiều chủng loại như đá dăm 1×2, 2×4, 4×6, 5×7, đá mini sàng, đá mini bụi. Các loại đá này được dùng trong những hạng mục quan trọng như đổ bê tông. Và trước khi đổ bê tông bạn cần tiến hành vệ sinh đá sạch sẽ, đảm bảo không có tạp chất để đảm bảo độ kết dính ở mức độ cao nhất.

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGTÍNH M3GIÁ CÓ VAT 10%
3Đá 1 x 2 (đen)295.000295.000
4Đá 1 x 2 (xanh)430.000430.000
5Đá mi bụi
300.000300.000
5Đá mi sàng
290.000290.000
6Đá 0 x 4 loại 1
270.000270.000
6Đá 0 x 4 loại 2
250.000250.000
7ĐÁ 4 X 6300.000300.000
7ĐÁ 5 X 7300.000300.000

Lưu ý : Bảng giá trên mà chúng tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, đơn giá sẽ có sự chênh lệch theo từng thời điểm, đơn giá còn chênh lệch theo yêu cầu của chủ đầu tư về kích cỡ xe vận chuyển, xe càng lớn thì đơn giá trên càng rẻ.

Vật liệu xây dựng chính sẽ không thể nào thiếu xi măng thành phần kết dính chủ đạo để ngôi nhà có liên kết bền vững. Xi măng xây dựng cũng đa dạng về chủng loại và nhà cung cấp, phổ biến sẽ có những loại như sau.

STT

Tên hàng

ĐVT

Đơn giá (VNĐ)

1

Giá Xi măng Thăng Long

Bao 50 kg

74.000

2

Giá Xi măng Hạ Long

Bao 50 kg

74.000

3

 Giá Xi măng Holcim

Bao 50 kg

89.000

4

Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô

Bao 50 kg

88.000 / 75.000

5

Giá Xi măng Fico

Bao 50 kg

78.000

6

Giá Xi măng Nghi Sơn

Bao 50 kg

75.000

Lưu ý: giá xi măng thay đổi từng ngày nên bảng giá trên sẽ mang tính chất tham khảo.

Cát trong xây dựng được phân ra từng loại với những hạng mục công việc khác nhau. Tuy nhiên cát có những nhóm chính như là cát xây tô, cát bê tông, cát chuyên dùng để san lấp.

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGTÍNH M3GIÁ CÓ VAT 10%
1Cát xây tô150.000160.000
2Cát bê tông loại 1
245.000255.000
3Cát bê tông loại 2
200.000210.000
4Cát San Lấp130.000140.000

Gạch trong xây dựng có nhiều nhà sản xuất và kích thước khác nhau. Hiện nay, trên thị trường có hai loại gạch chính là gạch nung và gạch không nung. Giá gạch thường được tính theo viên.

STTSản phẩmĐơn vịQuy cáchĐơn giá (VNĐ)
1Gạch ống Phước ThànhViên8 x 8 x 181.080
2Gạch đinh Phước ThànhViên4 x 8 x 181.080
3Gạch ống Thành TâmViên8 x 8 x 181.090
4Gạch đinh Thành TâmViên4 x 8 x 181.090
5Gạch ống Đồng tâm 17Viên8 x 8 x 18950
6Gạch đinh Đồng Tâm 17Viên4 x 8 x 18950
7Gạch ống Tám QuỳnhViên8 x 8 x 181.090
8Gạch đinh Tám QuỳnhViên4 x 8 x 181.090
9Gạch  ống Quốc ToànViên8 x 8 x 181.090
10Gạch đinh Quốc ToànViên4 x 8 x 181.090
11Gạch an bìnhViên8 x 8 x 18850
12Gạch hồng phát đồng naiViên4 x 8 x 18920
13Gạch block 100x190x390Viên100x190x3905.500
14Gạch block 190x190x390Viên190x190x39011.500
15Gạch block 19*19*19Viên19*19*195800
16Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18Viên8x8x181.300
17Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18Viên4x8x181.280

Lưu ý: bảng báo giá gạch xây dựng trên đây chưa bao gồm 10% phí VAT. Đồng thời, mức giá này có thể sẽ có thể thay đổi theo sự biến động chung của thị trường hoặc thời điểm mua hàng.

Sắt thép trong ngành xây dựng được cung ứng bởi một số đơn vị lớn tại Việt Nam như sau.

STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG (kg) / CÂYĐƠN GIÁ
 01 Thép cuộn Ø 6 Kg 11.950
 02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.950
 03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.2282.000
 04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.500
 05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16158.000
 06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49207.000
 07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40262.000
 08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90323.000
 09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87391.000
 10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05509.000
 11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63???
12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83???
STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG / CÂYĐƠN GIÁ (Đ/Kg)ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
 01Thép Pomina Ø 6 Kg 11.800
 02Thép Pomina Ø 8 Kg11.800
 03 Thép Pomina Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
 04 Thép Pomina Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.000
 05Thép Pomina Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16157.500
 06 Thép Pomina Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49205.500
 07 Thép Pomina Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40260.000
 08 Thép Pomina Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90321.500
 09 Thép Pomina Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87389.000
 10 Thép Pomina Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05506.000
 11 Thép Pomina Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63???
12 Thép Pomina Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83LH
STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG / CÂYĐƠN GIÁ (Đ/Kg)ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
 01 Thép cuộn Ø 6 Kg11.800
 02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.800
 03 Thép Miền Nam Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
 04 Thép Miền Nam Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.000
 05 Thép Miền Nam Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16157.500
 06 Thép Miền Nam Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49205.500
 07 Thép Miền Nam Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40260.000
 08 Thép Miền Nam Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90321.500
 09 Thép Miền Nam Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87389.000
 10 Thép Miền Nam Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05506.000
 11 Thép Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63???
12 Thép Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83???

LOẠI HÀNG

ĐVT

THÉP VIỆT ÚC

Ký hiệu trên cây sắt

HVUC

Thép Việt Úc D 6

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 8

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 10

Cây (11.7m)

75.000

Thép Việt Úc D 12

Cây (11.7m)

106.000

Thép Việt Úc D 14

Cây (11.7m)

140.000

Thép Việt Úc D 16

Cây (11.7m)

185.000

Thép Việt Úc D 18

Cây (11.7m)

???

Thép Việt Úc D 20

Cây (11.7m)

???

ĐINH+KẼM

KG

15,000

STTTHÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼMTHÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6MQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6M
1(14X14)0.91.8035.000(13X26)0.82.2045.000
21.02.0038.0000.92.50
31.12.201.02.8060.000
41.22.5048.0001.23.464.000
5(16X16)0.81.9035.500(20X40)0.94.20
60.92.201.04.7088.000
71.02.4045.0001.25.50101.000
81.12.601.47.10129.000
91.23.0057.000(25X50)0.94.60
10(20X20)0.82.2044.0001.05.50102.000
110.92.501.15.80
121.02.8055.0001.27.40129.000
131.13.101.49.20167.000
141.23.4065.000(30X60)0.96.40
15(25X25)0.82.9055.0001.07.00125.000
160.93.401.28.50153.000
171.03.8072.0001.411.00198.000
181.14.101.814.00257.000
191.24.7084.000(40X80)1.211.50206.000
201.45.80104.0001.414.50256.000
21(30X30)0.83.5067.0001.818.50336.000
220.94.302.022.00415.000
231.04.6088.000(50X100)1.214.50257.000
241.15.001.418.50329.000
251.25.60100.0001.823.00425.000
261.47.10131.0002.027.00485.000
271.88.90160.0002.534.00620.000
282.010.00182.000(60X120)1.422.00412.000
29(40X40)1.06.20112.0001.828.50535.000
301.17.002.033.00604.000
311.27.60139.000(30X90)1.211.60241.500
321.410.00179.0001.413.50293.000
331.812.40226.000
342.014.10250.000
35(50X50)1.210.00178.000
361.412.40229.000
371.815.50282.000
382.017.40315.000
(90X90)1.422.40406.000
1.828.00508.000
STTTHÉP HỘP VUÔNG ĐENTHÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6MQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6M
1(12X12)0.81.2020.000(10X20)1.01.1041.500
21.01.7029.000(13X26)0.71.90
3(14X14)0.71.300.82.3035.000
40.81.6025.0000.92.60
51.02.0028.0001.02.9044.500
61.12.201.13.40
71.22.5039.0001.23.6054.500
8(16X16)0.71.60(20X40)0.73.10
90.82.0032.0000.83.6055.000
100.92.200.94.00
111.02.5039.0001.04.7068.000
121.12.821.15.40
131.23.0046.0001.25.8083.000
14(20X20)0.71.901.47.10106.000
150.82.4035.500(25X50)0.73.90
160.92.700.84.6070.000
171.03.1044.5000.95.40
181.13.401.05.9086.500
191.23.6054.0001.16.80
20(25X25)0.72.701.27.20103.000
210.82.9043.0001.49.00133.000
220.93.50(30X60)0.96.57
231.03.8058.0001.07.00106.000
241.14.401.18.20
251.24.7069.0001.28.70127.000
261.45.8086.0001.410.80159.000
27(30X30)0.73.00(40X80)0.98.00
280.83.6053.5001.08.30129.500
290.94.301.110.80
301.04.6068.0001.211.60175.000
311.15.451.414.50216.000
321.25.8082.5001.818.20267.500
331.47.10105.000(50X100)1.212.60216.000
34(40X40)0.95.501.418.50270.000
351.06.3091.0001.822.00329.000
361.17.352.026.00423.000
371.27.70112.500(60X120)1.418.50327.000
381.49.80140.0001.822.00390.000
39(50X50)1.29.20140.0002.026.00423.000
401.412.00186.500(30X90)1.211.60192.000
411.815.00238.0001.413.50239.500
422.017.30292.000
43(60X60)3.222.50551.000
44(75X75)1.419.00325.500
45(90X90)1.421.00392.000
STTTHÉP ỐNG ĐENTHÉP ỐNG MẠ KẼM
QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6MQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6M
1Phi 211.02.2042.000Phi 211.02.2045.500
21.23.4058.0001.23.4064.000
31.45.0062.5001.44.8074.500
41.87.0078.5001.85.50118.500
5Phi 271.03.6062.000Phi 271.24.2079.500
61.24.2073.0001.45.21104.500
71.45.2192.0002.07.20152.500
81.87.80104.00Phi 341.25.45108.500
9Phi 341.04.3075.5001.46.55129.500
101.25.4595.0002.08.00188.500
111.46.55116.000Phi 421.26.50129.500
121.88.20142.5001.48.20160.500
13Phi 421.05.2097.0002.010.20245.000
141.26.50116.000Phi 491.27.60149.500
151.48.20145.0001.49.50185.000
161.810.00169.0002.011.00270.000
17Phi 491.27.60135.000Phi 601.29.60191.000
181.49.50169.5001.411.50225.500
191.811.20198.0001.814.70278.500
20Phi 601.29.60175.0002.015.50346.500
211.411.80209.000Phi 761.211.50216.000
221.814.70260.0001.414.20270.000
232.016.40281.5001.818.80353.000
242.418.50335.0002.020.00436.000
25Phi 761.211.80204.0002.422.50515.500
261.414.50261.000Phi 901.417.00320.000
271.818.80334.5001.821.50419.000
282.020.50351.0002.026.18487.000
292.423.000401.5002.428.80612.000
30Phi 901.215.20242.500Phi 1141.422.00420.000
311.417.00313.0001.829.50549.500
321.821.50398.5002.033.00618.000
332.026.18465.000
343.033.50625.000
35Phi 1141.422.00398.500
361.829.50525.000
372.033.00592.500
382.436.80645.000
STTQUY CÁCHKG/CÂYGIÁ/CÂY 6MGHI CHÚ
     THÉP V
1V254.50 65.000
2V304.7070.000
3V305.0076.000
4V305.6089.000
5V306.3091.000
6V406.5098.000
7V408.70122.000
8V4011.40161.000
9V5010.40158.000
10V5013.00185.000
11V5014.80208.000
12V5017.40251.000
13V5020.50285.000
14V6319.80283.000
15V6324.00353.000
16V6327.00399.000
     THÉP I
17I10043.00695.000
18I12054.00880.200
19 I150168.002.345.000
     THÉP U
20U80 22.80317.000
21U80 24.00376.800
22U80 33.00465.300
23U10033.00502.600
24U100 45.00635.500
25U100 47.00723.800
26U100 60.00847.000
     THÉP LA CỨNG
27LA 143.1M9.0003.1M/CÂY
28LA 183.1M12.0003.1M/CÂY
29LA 253.1M17.0003.1M/CÂY
30LA 303.1M18.0003.1M/CÂY
31LA 403.1M25.5003.1M/CÂY
     THÉP LA DẺO
32 LA 14
33LA 18
34LA 25
35LA 30
36LA 40
   NẸP
37NẸP 1F3M8.5003M/CÂY
38 NẸP 2F3M13.0003M/CÂY

Đang cập nhật….