What bad luck nghĩa là gì

bad luck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad luck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad luck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bad luck

    an unpredictable outcome that is unfortunate

    if I didn't have bad luck I wouldn't have any luck at all

    Synonyms: mischance, mishap

    Similar:

    misfortune: an unfortunate state resulting from unfavorable outcomes

    Synonyms: tough luck, ill luck

    Antonyms: good fortune, good luck

    misfortune: unnecessary and unforeseen trouble resulting from an unfortunate event

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bad luck", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bad luck, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bad luck trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. That's bad luck.

2. It's bad luck.

3. What deuced bad luck!

4. He cursed his bad luck.

5. She cursed her bad luck.

6. You're bad luck to him.

7. That's bad luck too, man.

8. Good courage breaks bad luck.

9. Bad luck goes against the grain.

10. She'd had nothing but bad luck.

11. Unfortunately, the gents had bad luck.

12. We lamented over our bad luck.

13. It was not bad luck, sir.

14. You can't legislate for bad luck.

15. He was thwarted by bad luck.

16. Bad luck often brings good luck.

17. Randall's illness was only bad luck.

18. She seems cursed with bad luck.

19. You can't legislate against bad luck!

20. 15 He fears bad luck may befall.

21. Bad luck always comes in threes. 

22. I've always been cursed with bad luck.

23. He has been contesting against bad luck.

24. Bad luck to the game, my friend?

25. You've had such bad luck it's unbelievable.

26. He ascribed his failure to bad luck.

27. Behind bad luck comes good luck. 

28. Good luck is always preceded by bad luck, and bad luck can end in good luck. Dr T.P.Chia 

29. His career has been dogged by bad luck.

30. She is very philosophical about her bad luck.

31. They say it's bad luck to spill salt.

32. He rose above his pain/bad luck/difficulties.

33. But slices of bad luck never come singly.

34. She seemed to be cursed with bad luck.

35. Had the bad luck to be born half-albino.

36. According to superstition, breaking a mirror brings bad luck.

37. People tend to confuse bad decisions with bad luck.

38. • Breaking a mirror means seven years of bad luck

39. Dick seems to have had bad luck all week.

40. I always lose at cards, with my bad luck.

41. He had the bad luck to break his leg.

42. • A black cat crossing your path means bad luck

43. Is this your bad luck or my good fortune?

44. Bad luck may befall to anyone at any time.

45. This is how I turn bad luck into good luck.

46. Bad luck is as lethal for a politician as halitosis.

47. Her streak of bad luck seems to be bottoming out.

48. He had bad luck from the cradle to the grave.

49. I thought it was bad luck to cheer with water.

50. 1 Bad luck may befall to anyone at any time.

Trong Tiếng Việt bad luck tịnh tiến thành: số đen, vận rủi, bạc hạnh . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy bad luck ít nhất 184 lần.

bad luck

noun

  • Expressed to someone suffering misfortune.

  • số đen

  • vận rủi

    Ramon had a little bit of bad luck.

    Ramon bị một chút vận rủi.

  • bạc hạnh

    adjective noun

Bản dịch ít thường xuyên hơn

bỉ vận · dớp · không may mắn · vận xui

Cụm từ tương tự

If it was her wedding gown it brought bad luck

Nếu đó là áo cưới của bả, nó đem lại vận xui.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

1 3 girls in a berth is bad luck.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

These concepts include bad luck and disease as well as guilt in the English sense.

Các khái niệm này bao gồm sự xui xẻo và bệnh tật cũng như cảm giác tội lỗi theo nghĩa tiếng Anh.

WikiMatrix

If Jake's bad luck is half as bad as mine was... then we don't have much time.

Vận xui của Jake là một nửa của mình thôi... vì thế bọn mình phải nhanh lên.

OpenSubtitles2018.v3

No, it's only bad luck if the groom isn't here before the wedding.

Không, chỉ xui xẻo khi chú rể không có đây trước đám cưới.

OpenSubtitles2018.v3

Girls like you bring me bad luck!

Mấy loại con gái như cô mang lại xui xẻo cho tôi.

QED

• Seeing an owl in the sunlight brings bad luck

• Thấy con cú dưới ánh sáng mặt trời đem lại rủi ro

jw2019

I told you it was bad luck.

Tôi đã nói điều đó tệ lắm mà!

OpenSubtitles2018.v3

I don’t believe that black cats cause bad luck.

Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.

tatoeba

OpenSubtitles2018.v3

Bad luck, the silver running out.

OpenSubtitles2018.v3

I've been having a run of bad luck lately.

Gần đây tôi đã gặp nhiều chuyện xui xẻo quá.

OpenSubtitles2018.v3

Is this your bad luck or my good fortune?

Không biết là mày không may hay tao gặp may.

OpenSubtitles2018.v3

I'm the one who brings bad luck

Anh là người mang đến sự xui xẻo.

QED

Don't you know Jews are bad luck?

Anh không biết là người Do Thái xui lắm sao?

OpenSubtitles2018.v3

All that wind is bad luck.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

You abused the power of the birthday wish and brought bad luck on all of us.

rồi mang sự xui xẻo đến cho tất cả chúng tôi.

OpenSubtitles2018.v3

That's bad luck for me, and bad luck for you if you don't make that deal.

Thật không may cho tôi, và không may cả cho anh, nếu anh không chịu vụ thoả thuận này.

OpenSubtitles2018.v3

Haruka becomes a recluse when she distances herself from everyone, concluding that she only brings people bad luck.

Haruka trở thành một cô gái sống cô độc khi cô cố giữ khoảng cách giữa mình với tất cả mọi người và cho rằng chính cô ấy chỉ mang đến vận xui cho người khác.

WikiMatrix

Jewelry was considered a shield against evils including hunger, poverty and bad luck.

Trang sức được coi là một lá chắn chống lại các tệ nạn bao gồm cả đói, nghèo và bất hạnh.

WikiMatrix

You're bringing bad luck.

OpenSubtitles2018.v3

It was not bad luck, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M