100 công ty hàng đầu tại nasdaq năm 2022

Nasdaq là nền tảng giao dịch điện tử đầu tiên trên thị trường chứng khoán thế giới, cũng là sàn đầu tiên sử dụng và thương mại hóa công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu.

Nasdaq là sàn giao dịch có giá trị vốn hóa đứng thứ 2 thế giới theo giá trị chứng khoán, hình thức giao dịch phi tập trung (OTC) là đặc điểm khác biệt của sàn này. Với quy mô lên tới hơn 3000 công ty đang giao dịch công khai, quản lý hơn 90 thị trường, có sàn giao dịch trên 50 quốc gia và khoảng 1.8 tỷ giao dịch trực tuyến mỗi ngày, Nasdaq là thị trường chứng khoán điện tử lớn nhất thế giới. 

Hiện nay, Nasdaq là sàn có giá trị vốn hóa thuộc top 3 toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán Mỹ nói riêng và Quốc tế nói chung. 

1. Nasdaq là gì?

Nasdaq là tên viết tắt của National Association of Securities Dealers Automated Quotation System - một sàn giao dịch chứng khoán Mỹ. Nasdaq được thành lập bởi Hiệp hội Quốc gia các Thương nhân Chứng Khoán Hoa Kỳ vào năm 1971 với mục đích giúp các nhà đầu tư cổ phiếu có một hệ thống giao dịch tự động để mua bán cổ phiếu một cách minh bạch, nhanh chóng thay vì hình thức tập trung trước đó.

100 công ty hàng đầu tại nasdaq năm 2022

Chỉ số Nasdaq rất quan trọng trong thị trường chứng khoán Mỹ

Tính tới năm 2022, đã trải qua 51 năm hình thành và phát triển Nasdaq có 5 mốc nổi bật:

- 1971 được thành lập, trở thành sàn giao dịch chứng khoán phi tập trung đầu tiên trên thế giới

- 1995, lần đầu tiên Nasdaq đóng cửa ở mức hơn 1000 điểm

- 2025 con số kỷ lục lên tới 5132.52 điểm

- 2019 Nasdaq trở thành sàn giao dịch chứng khoán điện tử lớn nhất nước Mỹ.

2. Tại sao chỉ số nasdaq lại được ưu chuộng trên sàn chứng khoán?

Chỉ số Nasdaq là một trong những khái niệm được nhắc tới nhiều nhất đối với những người hoạt động trong lĩnh vực kinh tế - tài chính. Tại sao chỉ số Nasdaq lại được ưa chuộng trên sàn chứng khoán đến vậy? Trước tiên chúng ta cần biết chỉ số Nasdaq Composite (chỉ số tổng hợp Nasdaq) là chỉ số được xây dựng dựa trên giá cổ phiếu của tất cả các công ty được niêm yết trên sàn này.

100 công ty hàng đầu tại nasdaq năm 2022

Chỉ số Nasdaq được rất nhiều nhà đầu tư quan tâm

2.1. Điều kiện để được niêm yết cổ phiếu trên sàn Nasdaq

Phí niêm yết rẻ và quy mô phát triển lớn, Nasdaq được nhiều công ty lựa chọn để hướng tới mục tiêu tăng trưởng. Để được niêm yết trên sàn Nasdaq, các doanh nghiệp phải đáp ứng 3 điều kiện.

- Tiêu chuẩn thu nhập: Công ty phải có thu nhập trước thuế của năm trước hoặc 2 năm bất kỳ trong 3 năm gần nhất trên 1 triệu USD với tổng giá trị vốn cổ đông là 15 triệu USD

- Tiêu chuẩn vốn chủ sở hữu: Vốn chủ sở hữu phải cao hơn cổ đông ít nhất 30 triệu USD. 

- Tiêu chí tổng giá trị thị trường: Công ty có giá trị thị trường đạt tối thiểu 75 triệu USD

Trong trường hợp không thỏa mãn được 3 điều kiện trên, công ty phải chứng minh được tài sản hoặc nhu nhập của năm trước hoặc 2 trong 3 năm gần nhất trên 75 triệu USD,

Tỷ lệ cổ phần công chúng nắm giữ phải đạt tối thiểu 1.1 triệu cổ phiếu với tổng giá trị thị trường ở các mức 8 triệu, 18 triệu và 20 triệu USD. Công ty phải đảm bảo số cổ phiếu giao dịch trong 90 ngày gần nhất thời điểm nộp đơn niêm yết đạt trên 4 USD.

Đối với các công ty nhỏ không đủ điều kiện niêm yết trên sàn Nasdaq có thể chuyển sang sàn Nasdaq Small Caps Market phù hợp hơn.

Thực tế đã chứng minh, để được niêm yết trên sàn chứng khoán quốc tế không khó, thử thách nhất đối với doanh nghiệp là phải trụ vững được trước sự đào thải khắc nghiệt trên sàn. Đối với doanh nghiệp đã niêm yết trên sàn Nasdaq, cần duy trì mức giá cổ phiếu tối thiểu là 4 USD và tổng giá trị cổ phiếu tồn đọng tối thiểu là 1.1 triệu USD. 

2.2. 3 lí do chỉ số Nasdaq được ưa chuộng trên sàn chứng khoán

Thứ nhất, Nasdaq 100 có 47.25% cổ phiếu trong lĩnh vực công nghệ. Các nhà đầu tư thường gọi đây là chuẩn mực cổ phiếu công nghệ của nước Mỹ

Thứ hai, Chỉ số Nasdaq tăng 60% kể từ tháng 1.2020 là thời điểm sàn giao dịch không còn hoạt động do ảnh hưởng nặng nề của đại dịch Covid 19, tuy nhiên dịch bệnh lại là nhân tố thúc đẩy cổ phiếu công nghệ tăng vọt.

Thứ ba, Chỉ số Nasdaq 100 cho phép hạn chế ảnh hưởng của các công ty hàng đầu, đồng thời giúp cân bằng chỉ số với toàn bộ kho. Bởi Nasdaq có trọng số vốn hóa thị trường của các công ty, không công ty nào được chiếm hơn 24%.

Thêm vào đó, sự biến động của chỉ số Nasdaq có ảnh hưởng trực tiếp tới biến động của đồng USD, nên nó sẽ liên đới tới hầu hết các lớp tiền tệ khác, vàng và những tài sản tài chính khác.

Với những đặc điểm trên, chỉ số Nasdaq có vai trò cực kì quan trọng trong hoạt động gia dịch chứng khoán của các nhà đầu tư. Theo dõi chỉ số Nasdaq giúp nhà đầu tư dự đoán được hướng đi của giá cả các loại tài sản đó, giúp ích trong việc đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Tìm hiểu thêm:  So sánh phí giao dịch chứng khoán mới nhất 2022

3. Phương pháp tính chỉ số NASDAQ

Nasdaq hiện đang có 2 chỉ số: Nasdaq 100 và Nasdaq Composite, chúng ta cùng tìm hiểu đặc tính và phương pháp đo lường của 2 chỉ số này.

100 công ty hàng đầu tại nasdaq năm 2022

Cách tính chỉ số Nasdaq nhanh chóng và hiệu quả

3.1. Chỉ số Nasdaq Composite

Nasdaq Composite hay gọi tắt Nasdaq là chỉ số đo lường sự thay đổi của hơn 3000 cổ phiếu được giao dịch. 7 loại chứng khoán sau đây có trong chỉ số.

- Chứng chỉ tín thác Mỹ - ADR

- Cổ phiếu phổ thông

- Lãi suất góp vốn trách nhiệm hữu hạn

- Cổ phần thông thường

- Ủy thác đầu tư Bất động sản (REITs)

- Cổ phiếu của lãi suất của người sở hữu SBI

- Cổ phiếu Tracking

Lưu ý Chỉ số Nasdaq không bao gồm: Công cụ phái sinh, Cổ phiếu ưu đãi, Quỹ giao dịch trao đổi (ETF), Chứng khoán nợ.
Nasdaq Composite được tính theo phương pháp vốn hóa thị trường của một công ty. 

Công thức như sau: Giá trị của Nasdaq Composite = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán)/ Ước số

Nasdaq ấn định mỗi chứng khoán một tỷ trọng % dựa vào giá trị vốn hóa thị trường của công ty, vì thế nếu có bất kỳ sự thay đổi nào về giá chứng khoán hoặc chia tách, gộp cổ phiếu của công ty nào cũng đều ảnh hưởng đến giá trị của tỷ số công ty đó, đặc biệt với các công ty lớn có vốn hóa cao.

Ước số được lựa chọn phù hợp với mục đích báo cáo, ước số này cũng thay đổi và được tính toán lại nếu có bất kỳ sự thay đổi nào sau đây: liên tục gia nhập hoặc rời khỏi sàn giao dịch, hợp nhất, chia tách cổ phiếu… khiến cho việc theo dõi chỉ số không nhất quán.

3.2. Chỉ số Nasdaq 100

Là chỉ số đo lường của 100 công ty phi tài chính lớn nhất được niêm yết trên sàn. Các công ty này hoạt động đa lĩnh vực nhưng chủ yếu thuộc công nghệ, tài chính, vì vậy đây được hiểu là chỉ số đại diện cho nền công nghiệp hiện đại toàn cầu. Những công ty thuộc top đứng đầu lĩnh vực công nghệ cao như: Apple, Facebook, Microsoft,… đều được theo dõi bởi chỉ số này. 

100 công ty hàng đầu tại nasdaq năm 2022

Chỉ số Nasdaq 100 ảnh hưởng rất lớn tới điểm toàn sàn

Những công ty được chọn để tính chỉ số Nasdaq 100 không chỉ là 100 công ty có giá trị vốn vốn hóa thị trường cao nhất mà phải đảm bảo được các tiêu chí: niêm yết độc quyền trên sàn Nasdaq, thời gian niêm yết trên sàn ít nhất 2 năm (thời gian có thể là 1 năm nếu đáp ứng được tiêu chí về vốn hóa), hoạt động tích cực (khối lượng giao dịch mỗi ngày ít nhất đạt 200.000 cổ phiếu), lưu hành báo cáo hàng quý - năm, không có nguy cơ phá sản

Công thức tính chỉ số Nasdaq 100: 

Giá trị của Nasdaq 100 = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán)/ Ước số

Các quy chuẩn ước số tương tự Nasdaq Composite

Ngoài 2 chỉ số chính Nasdaq Composite và Nasdaq 100, Nasdaq còn 2 chỉ số phụ khác là chỉ số Công nghệ sinh học Nasdaq (Nasdaq Biotechnology Index)- được hình thành từ chứng khoán của các công ty niêm yết trên sàn thuộc nhóm ngành Công nghệ sinh học và Dược phẩm; chỉ số Tài chính Nasdaq (Nasdaq Financial 100) – là chỉ số của các công ty tài chính bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, môi giới và thế chấp.

4. So sánh chỉ số nasdaq composite và nasdaq 100

Hai chỉ số chính của sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq có những đặc điểm riêng mà nhà đầu tư cần nắm rõ để có thể áp dụng đúng và phù hợp trong đầu tư: 

100 công ty hàng đầu tại nasdaq năm 2022

Bảng so sánh chỉ số Nasdaq Composite và Nasdaq 100

5. Các ngành và doanh nghiệp chiếm tỉ trọng lớn trong chỉ số NASDAQ

Trong chỉ số Nasdaq Composite gồm 9 ngành với các tỉ trọng tương ứng sau:

- Ngành kỹ thuật ở mức 46.40%

- Dịch vụ tiêu dùng ở mức 20.16%

- Chăm sóc sức khỏe ở mức 10.86%

- Tài chính ở mức 8.59%

- Công nghiệp ở mức 6.32%

- Hàng tiêu dùng ở mức 5.49%,

- Dầu khí ở mức 0.71%

- Vật liệu cơ bản ở mức 0.47%

- Các tiện ích khác ở mức 0.30%

Chỉ số Nasdaq 100 gồm các lĩnh vực giống với Nasdaq Composite (không bao gồm các dịch vụ tài chính). Công nghệ chiếm 54% trọng lượng của chỉ số; Dịch vụ tiêu dùng được đại diện bởi các công ty như chuỗi nhà hàng, nhà bán lẻ và dịch vụ du lịch; Lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, công nghiệp và viễn thông.

Với những quy định nghiêm khắc, Nasdaq đã trở thành một sàn chứng khoán tiêu chuẩn Châu  u và có vai trò vô cùng quan trọng đối với việc phân tích thị trường. Qua bài viết này chúng tôi mong rằng đưa tới thông tin chi tiết và hữu ích về sàn chứng khoán Nasdaq, các chỉ số Nasdaq giúp nhà đầu tư có thêm kiến thức trong giao dịch.

$ 151,1 2,4T 0,59% $ 0,89 55.916.992 $ 149,5 $ 151,8 $ 149,3 $ 150,2 Điện tử tiêu dùng công nghệ 6.1 0.9 0,6% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.59% $0.89 55,916,992 $149.5 $151.8 $149.3 $150.2 Technology Consumer Electronics 6.1 0.9 0.6% United States 13 hours ago

Tập đoàn Microsoft

MSFT

$ 247,6 1,8T 1,04% $ 2,6 19,508,462 $ 245,1 $ 248,3 $ 244,3 $ 245.0 Phần mềm công nghệ Phần mềm Infracture 9.3 2.5 1.0% Hoa Kỳ 13 giờ trước đó B 7,82% $ 13,3 109.536.709 $ 173,6 $ 183,6 $ 172,5 $ 169,9 Nhà sản xuất tự động theo chu kỳ tiêu dùng 3,3 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước 98,8 1,3t 1,53% $ 1,5. T 1,45% $ 1,4 18,868,092 $ 97,1 $ 98,8 $ 97,1 $ 97.1 Dịch vụ truyền thông Nội dung & thông tin 5.1 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 165,2 411.7B 3,00% $ 4,8 % $ 0,8 21.343.083 $ 111,7 $ 112,7 $ 110,7 $ 111,4 Dịch vụ truyền thông Nội dung & thông tin Internet 10,4 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 Cách đây $ 185,1 255,0B 0,13% $ 0,24 2,511,122 $ 185,0 $ 186,0 $ 184,5 $ 184,8 Đồ uống phòng thủ tiêu dùng.1.04% $2.6 19,508,462 $245.1 $248.3 $244.3 $245.0 Technology Software—Infrastructure 9.3 2.5 1.0% United States 13 hours ago $94.1 960.3B 1.00% $0.93 59,414,684 $93.2 $94.6 $92.8 $93.2 Consumer Cyclical Internet Retail 1.1 0.0 0.0% United States 13 hours ago $183.2 578.5B 7.82% $13.3 109,536,709 $173.6 $183.6 $172.5 $169.9 Consumer Cyclical Auto Manufacturers 3.3 0.0 0.0% United States 13 hours ago $98.8 1.3T 1.53% $1.5 17,568,859 $97.3 $99.1 $97.4 $97.3 Communication Services Internet Content & Information 5.1 0.0 0.0% United States 13 hours ago $98.5 1.3T 1.45% $1.4 18,868,092 $97.1 $98.8 $97.1 $97.1 Communication Services Internet Content & Information 5.1 0.0 0.0% United States 13 hours ago $165.2 411.7B 3.00% $4.8 42,642,701 $161.0 $165.3 $160.5 $160.4 Technology Semiconductors 3.7 0.2 0.1% United States 13 hours ago $112.2 297.6B 0.72% $0.8 21,343,083 $111.7 $112.7 $110.7 $111.4 Communication Services Internet Content & Information 10.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago $185.1 255.0B 0.13% $0.24 2,511,122 $185.0 $186.0 $184.5 $184.8 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 7.0 4.5 2.4% United States 13 hours ago

Costco Wholesale Corporation

GIÁ CẢ

$ 534,5 236,6B 0,48% $ 2,5 1,288,249 $ 534.0 $ 536,8 $ 530,5 $ 532,0 Cửa hàng phòng thủ giảm giá hàng phòng thủ 13.1 3,4 0,6% Hoa Kỳ %$ 4,9 2,239,616 $ 329,9 $ 338,5 $ 327,6 $ 330,9 Phần mềm công nghệ Infrology 9,9 0,0 0,0%Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 48,6 199.4.4.4.3.3.3.3.3.3 $ 151,1 $ 152,2 $ 149,8 $ 151,6 Dịch vụ truyền thông Dịch vụ viễn thông 1,2 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 35,5 153,6B 1,23% $ 0,43 17,890,502 $ 35,0 $ 35,7 $ 35,0 $ 35,1 Dịch vụ truyền thông Dịch vụ viễn thông 1.2 1.1 3.0%0.48% $2.5 1,288,249 $534.0 $536.8 $530.5 $532.0 Consumer Defensive Discount Stores 13.1 3.4 0.6% United States 13 hours ago $533.6 216.1B 0.68% $3.6 1,396,717 $530.4 $541.4 $529.3 $530.1 Technology Semiconductors 23.2 16.4 3.1% United States 13 hours ago $335.8 156.1B 1.48% $4.9 2,239,616 $329.9 $338.5 $327.6 $330.9 Technology Software—Infrastructure 9.9 0.0 0.0% United States 13 hours ago $48.6 199.4B 0.39% $0.19 12,065,557 $48.4 $49.0 $48.3 $48.4 Technology Communication Equipment 2.8 1.5 3.1% United States 13 hours ago $150.1 186.8B 0.98% $1.5 2,776,909 $151.1 $152.2 $149.8 $151.6 Communication Services Telecom Services 1.2 0.0 0.0% United States 13 hours ago $35.5 153.6B 1.23% $0.43 17,890,502 $35.0 $35.7 $35.0 $35.1 Communication Services Telecom Services 1.2 1.1 3.0% United States 13 hours ago

Công cụ Texas kết hợp

TXN

$ 179,0 162,4B 0,99% $ 1,8 3,936,961 $ 177,0 $ 179,8 $ 176,5 $ 177.2 Công nghệ bán dẫn 9,5 4.6 2,6% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.99% $1.8 3,936,961 $177.0 $179.8 $176.5 $177.2 Technology Semiconductors 9.5 4.6 2.6% United States 13 hours ago

Qualcomm kết hợp

Qcom

$ 125,2 140,3B 1,21% $ 1,5 5,481,482 $ 123,5 $ 127.0 $ 123,3 $ 123,7 Công nghệ bán dẫn 11,4 2.9 2.3% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.21% $1.5 5,481,482 $123.5 $127.0 $123.3 $123.7 Technology Semiconductors 11.4 2.9 2.3% United States 13 hours ago

Advanced Micro Devices, Inc.

AMD

$ 76,4 123.2B 1,53%$ 1,2 81,623,628 $ 75,5 $ 78,2 $ 75,3 $ 75.3 Công nghệ bán dẫn công nghệ 1.7 0.0 0,0%Hoa Kỳ 13 giờ trước. 1,489,068 $ 390,4 $ 400,1 $ 390,4 $ 392.2 Phần mềm công nghệ.1.53% $1.2 81,623,628 $75.5 $78.2 $75.3 $75.3 Technology Semiconductors 1.7 0.0 0.0% United States 13 hours ago $29.7 122.4B 0.50% $0.15 23,112,472 $29.7 $30.1 $29.5 $29.8 Technology Semiconductors 3.2 1.4 4.8% United States 13 hours ago $395.9 111.6B 0.92% $3.6 1,489,068 $390.4 $400.1 $390.4 $392.2 Technology Software—Application 7.3 2.7 0.7% United States 13 hours ago

Honeywell International Inc.

Hon

$ 218,9 147,2B 0,07% $ 0,15 2,517,026 $ 218,8 $ 220,7 $ 218,3 $ 218,8 CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHIỆP TUYỆT VỜI 7,8 3,9 1,8% Hoa Kỳ0.07% $0.15 2,517,026 $218.8 $220.7 $218.3 $218.8 Industrials Conglomerates 7.8 3.9 1.8% United States 13 hours ago $283.4 151.2B 1.27% $3.6 2,875,636 $287.4 $289.5 $281.6 $287.1 Healthcare Drug Manufacturers—General 12.5 7.6 2.6% United States 13 hours ago

PayPal Holdings, Inc.

Pypl

$ 80,8 92,1B 1,05% $ 0,84 8,851,732 $ 79,5 $ 81,0 $ 78,7 $ 79,9 Dịch vụ tài chính Dịch vụ tín dụng 1.9 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 291.51.05% $0.84 8,851,732 $79.5 $81.0 $78.7 $79.9 Financial Services Credit Services 1.9 0.0 0.0% United States 13 hours ago $291.5 129.7B 1.68% $4.8 5,918,988 $285.9 $292.5 $283.8 $286.7 Communication Services Entertainment 11.2 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Xử lý dữ liệu tự động, Inc.

ADP

$ 262,6 108,9B 0,23% $ 0,61 1,068,678 $ 262,0 $ 264.0 $ 260,2 $ 262,0 Dịch vụ nhân sự và việc làm công nghiệp 7.2 4.2 1.6% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.23% $0.61 1,068,678 $262.0 $264.0 $260.2 $262.0 Industrials Staffing & Employment Services 7.2 4.2 1.6% United States 13 hours ago

Tập đoàn Starbucks

SBUX

$ 99,5 114.2B 1,11% $ 1,1 5,944,870 $ 98,5 $ 100,1 $ 98,3 $ 98,4 Nhà hàng theo chu kỳ tiêu dùng 2.8 2.0 2.0% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.11% $1.1 5,944,870 $98.5 $100.1 $98.3 $98.4 Consumer Cyclical Restaurants 2.8 2.0 2.0% United States 13 hours ago

Ứng dụng Vật liệu, Inc.

Amat

$ 107,7 92,6B 0,83% $ 0,89 4.077.688 $ 106.3 $ 108,6 $ 106.3 $ 106.8 Thiết bị bán dẫn công nghệ & vật liệu 7.4 1.0 1.0% Hoa Kỳ 13 giờ $ 169.2 1,55% $ 2,8 2,311,841 $ 178,0 $ 179,4 $ 174,6 $ 179,6 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 27,4 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.83% $0.89 4,077,688 $106.3 $108.6 $106.3 $106.8 Technology Semiconductor Equipment & Materials 7.4 1.0 1.0% United States 13 hours ago $169.2 87.0B 0.46% $0.77 3,851,895 $169.3 $173.3 $167.7 $168.4 Technology Semiconductors 3.4 3.0 1.8% United States 13 hours ago $176.8 69.2B 1.55% $2.8 2,311,841 $178.0 $179.4 $174.6 $179.6 Healthcare Biotechnology 27.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Đặt chỗ đặt comment Inc. Common St

BKNG

$ 1,969,5 76,4B 1.15% $ 22,5 254,420 $ 1,954,9 $ 2.000.0 $ 1,951,7 $ 1,947,0 Dịch vụ du lịch theo chu kỳ tiêu dùng 60,8 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.15% $22.5 254,420 $1,954.9 $2,000.0 $1,951.7 $1,947.0 Consumer Cyclical Travel Services 60.8 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Phẫu thuật trực quan, Inc.

ISRG

$ 264,5 93,5B 0,59% $ 1,6 1,532,224 $ 264,5 $ 267,1 $ 262,8 $ 262,9 Dụng cụ y tế và vật tư y tế 3,8 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.59% $1.6 1,532,224 $264.5 $267.1 $262.8 $262.9 Healthcare Medical Instruments & Supplies 3.8 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Điều lệ Truyền thông, Inc.

CHTR

$ 390,2 60,7B 1,21% $ 4,7 1,125,492 $ 384,9 $ 393,9 $ 384,5 $ 385,6 Dịch vụ truyền thông Dịch vụ viễn thông 31.3 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.21% $4.7 1,125,492 $384.9 $393.9 $384.5 $385.6 Communication Services Telecom Services 31.3 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Gilead Science, Inc.

Mạ vàng

$ 85,4 107,1B 0,22% $ 0,19 4,560,774 $ 85,1 $ 85,9 $ 85,0 $ 85,2 Các nhà sản xuất thuốc chăm sóc sức khỏe.0.22% $0.19 4,560,774 $85.1 $85.9 $85.0 $85.2 Healthcare Drug Manufacturers—General 2.6 2.9 3.4% United States 13 hours ago

Vertex Dược phẩm kết hợp

Vrtx

$ 316,2 81,2B 1,65% $ 5,3 1,040,527 $ 323,5 $ 323,6 $ 315,3 $ 321,5 công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 12,9 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ1.65% $5.3 1,040,527 $323.5 $323.6 $315.3 $321.5 Healthcare Biotechnology 12.9 0.0 0.0% United States 13 hours ago $32.1 67.4B 0.47% $0.15 9,658,932 $31.9 $32.2 $31.8 $31.9 Industrials Railroads 1.9 0.4 1.2% United States 13 hours ago

Micron Technology, Inc.

MU

$ 58,9 64,1B 0,53% $ 0,31 8,996,842 $ 58,2 $ 59,1 $ 57,8 $ 58,6 Công nghệ bán dẫn 8.0 0.4 0,7% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.53% $0.31 8,996,842 $58.2 $59.1 $57.8 $58.6 Technology Semiconductors 8.0 0.4 0.7% United States 13 hours ago

Lam Research Corporation

LRCX

$ 461,4 62,9B 1,27% $ 5,8 823,667 $ 457,1 $ 468,7 $ 456.0 $ 455.6 Thiết bị bán dẫn công nghệ & vật liệu 34.9 6.2 1,4% Hoa Kỳ. 170 68B 0,14% € 0,24 0 € 170 € 170 € 170 € 170 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 26 0 0% Hoa Kỳ 2 giờ trước1.27% $5.8 823,667 $457.1 $468.7 $456.0 $455.6 Technology Semiconductor Equipment & Materials 34.9 6.2 1.4% United States 13 hours ago $102.1 64.8B 1.08% $1.1 1,872,224 $101.0 $102.4 $100.8 $101.0 Technology Information Technology Services 3.2 0.0 0.0% United States 13 hours ago € 170 68B 0.14% € 0.24 0 € 170 € 170 € 170 € 170 Healthcare Biotechnology 26 0 0% United States 2 hours ago

Regeneron Dược phẩm, Inc.

Regn

$ 735,4 80,1B 1,85% $ 13,9 406,204 $ 749,8 $ 751,7 $ 734.3 $ 749.2 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 48.1 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.85% $13.9 406,204 $749.8 $751.7 $734.3 $749.2 Healthcare Biotechnology 48.1 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Activision Blizzard, Inc

ATVI

$ 76,6 59,9B 0,94% $ 0,71 3,936,093 $ 75,9 $ 76,6 $ 75,7 $ 75,9 Dịch vụ truyền thông Chơi game điện tử & đa phương tiện 2.1 0.0 0.0% Hoa Kỳ $ 385,6 54,7B 0,90% $ 3,5 1,375,967 $ 380,5 $ 388,9 $ 380,1 $ 382.2 Thiết bị bán dẫn công nghệ & vật liệu 22.2 4,5% Hoa Kỳ Cách đây $ 962,4 48,4B 0,55% $ 5,3 387.319 $ 967.0 $ 975,5 $ 945,6 $ 957,2 Internet theo chu kỳ tiêu dùng bán lẻ 5.3 0,0 0,0% Uruguay 13 giờ trước0.94% $0.71 3,936,093 $75.9 $76.6 $75.7 $75.9 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 2.1 0.0 0.0% United States 13 hours ago $334.3 51.1B 2.24% $7.3 382,486 $326.7 $336.3 $325.6 $327.0 Technology Software—Infrastructure 6.6 0.0 0.0% United States 13 hours ago $385.6 54.7B 0.90% $3.5 1,375,967 $380.5 $388.9 $380.1 $382.2 Technology Semiconductor Equipment & Materials 22.2 4.5 1.2% United States 13 hours ago $38.3 54.3B 0.03% $0.01 4,740,164 $38.3 $38.4 $38.1 $38.3 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 1.3 0.8 2.0% United States 13 hours ago $962.4 48.4B 0.55% $5.3 387,319 $967.0 $975.5 $945.6 $957.2 Consumer Cyclical Internet Retail 5.3 0.0 0.0% Uruguay 13 hours ago

Marriott International

MAR

$ 161,5 51,1B 0,90% $ 1,5 1,065,795 $ 162,9 $ 163,5 $ 161,1 $ 162,9 Nhà nghỉ theo chu kỳ người tiêu dùng 6,7 0,6 0,4% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.90% $1.5 1,065,795 $162.9 $163.5 $161.1 $162.9 Consumer Cyclical Lodging 6.7 0.6 0.4% United States 13 hours ago

Công ty Điện lực Mỹ

AEP

$ 95,1 48,9B 1,52% $ 1,4 3,323,037 $ 93,7 $ 95,2 $ 93,4 $ 93,7 Tiện ích Tiện ích Điều chỉnh điện 4,8 3,1 3,3% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.52% $1.4 3,323,037 $93.7 $95.2 $93.4 $93.7 Utilities Utilities—Regulated Electric 4.8 3.1 3.3% United States 13 hours ago

Palo Alto Networks, Inc.

PANW

$ 173,1 52.3B 0,83% $ 1,4 2.917.659 $ 172,0 $ 175,6 $ 170,1 $ 171,7 Phần mềm công nghệ.0.83% $1.4 2,917,659 $172.0 $175.6 $170.1 $171.7 Technology Software—Infrastructure 4.0 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Cadence Design Systems, Inc.

CDN

$ 167,5 46.0B 1,40% $ 2,3 721,452 $ 163,0 $ 168,7 $ 163,5 $ 165.2 Phần mềm công nghệ ứng dụng 2,8 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước đó1.40% $2.3 721,452 $163.0 $168.7 $163.5 $165.2 Technology Software—Application 2.8 0.0 0.0% United States 13 hours ago $197.1 42.5B 5.66% $11.8 6,274,813 $190.8 $199.7 $188.0 $208.9 Technology Software—Application 2.5 0.0 0.0% United States 13 hours ago

ASML giữ n.v. - New York Re

ASML

$ 603,9 239,8B 1,28% $ 7,6 874,969 $ 595,2 $ 610.0 $ 595.2 $ 596.2 Thiết bị và vật liệu bán dẫn công nghệ 14.2 5,1 0,9% Hà Lan 13 giờ trước1.28% $7.6 874,969 $595.2 $610.0 $595.2 $596.2 Technology Semiconductor Equipment & Materials 14.2 5.1 0.9% Netherlands 13 hours ago

NXP S bán dẫn N.V.

NXPI

$ 175,2 45,4B 1,03% $ 1,8 1,586,522 $ 174,1 $ 179,0 $ 173,4 $ 173,4 Công nghệ bán dẫn công nghệ 10.0 3,1 1,8% Hà Lan 13 giờ trước đó là $ 123.2.1.03% $1.8 1,586,522 $174.1 $179.0 $173.4 $173.4 Technology Semiconductors 10.0 3.1 1.8% Netherlands 13 hours ago $123.2 44.4B 0.31% $0.38 1,194,958 $122.9 $123.7 $122.4 $122.8 Industrials Staffing & Employment Services 4.0 2.9 2.4% United States 13 hours ago

O'Reilly Ô tô, Inc.

Orly

$ 850,8 53,2B 0,15% $ 1,3 215,111 $ 850,8 $ 855,2 $ 850.0 $ 852,1 Bán lẻ theo chu kỳ tiêu dùng 33.0 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.15% $1.3 215,111 $850.8 $855.2 $850.0 $852.1 Consumer Cyclical Specialty Retail 33.0 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Tập đoàn đồ uống quái vật

Mnst

$ 103,9 54,2B 0,75% $ 0,77 1.972.920 $ 103,7 $ 104,4 $ 103,5 $ 103,2 Đồ uống phòng thủ tiêu dùng của người tiêu dùng. trước kia0.75% $0.77 1,972,920 $103.7 $104.4 $103.5 $103.2 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 2.3 0.0 0.0% United States 13 hours ago $96.6 61.2B 1.42% $1.3 4,337,602 $95.6 $97.1 $94.3 $95.3 Consumer Cyclical Travel Services 2.3 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Công ty Kraft Heinz

KHC

$ 38,9 47,6B 0,88% $ 0,34 5,402,669 $ 38,5 $ 38,9 $ 38,5 $ 38,6 Thực phẩm đóng gói phòng thủ của người tiêu dùng 1.0 1.6 4.1% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.88% $0.34 5,402,669 $38.5 $38.9 $38.5 $38.6 Consumer Defensive Packaged Foods 1.0 1.6 4.1% United States 13 hours ago

Marvell Technology, Inc.

MRVL

$ 43,7 37,2B 1,77% $ 0,76 6,075,286 $ 43,2 $ 44,2 $ 42,9 $ 42,9 Công nghệ bán dẫn công nghệ 0.6 0,2 0,6% Hoa Kỳ 0,02% $ 0,08 245.334 $ 456,9 $ 457,7 $ 452,4 $ 455.3 Dịch vụ kinh doanh đặc sản công nghiệp 11,9 4.0 0.9% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 53,4 41.7B 2,05% $ 1,1 2.11.77% $0.76 6,075,286 $43.2 $44.2 $42.9 $42.9 Technology Semiconductors 0.6 0.2 0.6% United States 13 hours ago $39.9 39.6B 1.06% $0.42 6,215,562 $39.3 $39.9 $39.2 $39.5 Utilities Utilities—Regulated Electric 2.1 1.4 3.6% United States 13 hours ago $455.4 46.2B 0.02% $0.08 245,334 $456.9 $457.7 $452.4 $455.3 Industrials Specialty Business Services 11.9 4.0 0.9% United States 13 hours ago $53.4 41.7B 2.05% $1.1 2,918,528 $52.3 $53.6 $51.8 $52.3 Technology Software—Infrastructure 0.9 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Crowdstrike Holdings, Inc.

CRWD

$ 140,9 32,9B 3,75% $ 5,1 2,578,140 $ 135,6 $ 141,6 $ 133,9 $ 135,8 Phần mềm công nghệ Phần mềm Infracture 0.8 0,0 0.0% Hoa Kỳ 13 giờ trước.3.75% $5.1 2,578,140 $135.6 $141.6 $133.9 $135.8 Technology Software—Infrastructure 0.8 0.0 0.0% United States 13 hours ago $69.2 37.9B 0.51% $0.35 1,947,453 $68.7 $69.2 $68.5 $68.9 Utilities Utilities—Regulated Electric 3.1 1.9 2.8% United States 13 hours ago

Công nghệ vi mạch kết hợp

MCHP

$ 76,6 42,1B 1,92% $ 1,4 5,039,246 $ 75,1 $ 77,5 $ 75.0 $ 75.2 Công nghệ bán dẫn công nghệ 3.3 1,1 1.4% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.92% $1.4 5,039,246 $75.1 $77.5 $75.0 $75.2 Technology Semiconductors 3.3 1.1 1.4% United States 13 hours ago

Tập đoàn Atlassian

ĐỘI

$ 124,5 31,8B 7,01% $ 8.2 2,835,876 $ 117,1 $ 125,0 $ 115,2 $ 116.3 Phần mềm công nghệ.7.01% $8.2 2,835,876 $117.1 $125.0 $115.2 $116.3 Technology Software—Application 2.9 0.0 0.0% Australia 13 hours ago

Lululemon Athletica inc.

LULU

$ 360,5 46.0B 1,37% $ 4,9 824,287 $ 355,4 $ 362,1 $ 353,1 $ 355,6 Trang phục theo chu kỳ tiêu dùng bán lẻ 8.7 0,0 0.0% Canada 13 giờ. B 1,46% $ 2,2 2,751,262 $ 151,6 $ 152,4 $ 149,2 $ 152,4 Cửa hàng giảm giá phòng thủ tiêu dùng 6,4 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 131,0 36,4B 1,11% $ 1,41.37% $4.9 824,287 $355.4 $362.1 $353.1 $355.6 Consumer Cyclical Apparel Retail 8.7 0.0 0.0% Canada 13 hours ago $66.1 204.9B 0.18% $0.12 3,322,473 $66.3 $66.4 $65.8 $66.0 Healthcare Drug Manufacturers—General 0.6 2.9 4.4% United Kingdom 13 hours ago $150.1 33.6B 1.46% $2.2 2,751,262 $151.6 $152.4 $149.2 $152.4 Consumer Defensive Discount Stores 6.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago $131.0 36.4B 1.11% $1.4 1,237,078 $130.0 $131.6 $129.4 $129.5 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 3.2 0.7 0.6% United States 13 hours ago

Giải pháp công nghệ nhận thức

CTSH

$ 60,0 31,1B 1,35% $ 0,8 3,622,662 $ 59.1 $ 60,3 $ 59.0 $ 59.2 Dịch vụ công nghệ công nghệ công nghệ 4,5 1.1 1.8% Hoa Kỳ 13 giờ trước1.35% $0.8 3,622,662 $59.1 $60.3 $59.0 $59.2 Technology Information Technology Services 4.5 1.1 1.8% United States 13 hours ago

Old Dominion Freight Line, Inc.

ODFL

$ 297,0 32,8B 0,38% $ 1,1 571,224 $ 296,2 $ 300,5 $ 293,4 $ 295,9 Công nghiệp Trucking 11,7 1.1 0.4% Hoa Kỳ $ 3,1 1,518,664 $ 143,9 $ 151,9 $ 143,7 $ 146.3 Phần mềm công nghệ.0.38% $1.1 571,224 $296.2 $300.5 $293.4 $295.9 Industrials Trucking 11.7 1.1 0.4% United States 13 hours ago $112.9 43.6B 1.72% $1.9 3,529,182 $111.7 $113.3 $110.6 $111.0 Healthcare Medical Devices 0.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago $149.3 38.2B 2.08% $3.1 1,518,664 $143.9 $151.9 $143.7 $146.3 Technology Software—Application 0.1 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Walgreen Boots Alliance, Inc.

WBA

$ 41,8 36,1B 0,07% $ 0,03 3,889,515 $ 41,6 $ 41,9 $ 41,5 $ 41,8 Nhà bán lẻ dược phẩm chăm sóc sức khỏe 5.0 1.9 4,6% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.07% $0.03 3,889,515 $41.6 $41.9 $41.5 $41.8 Healthcare Pharmaceutical Retailers 5.0 1.9 4.6% United States 13 hours ago

Phòng thí nghiệm IDEXX, Inc.

IDXX

$ 416,5 34,5B 1,07% $ 4,4 334,922 $ 415.0 $ 417,7 $ 412.1 $ 412.1 Chẩn đoán chăm sóc sức khỏe & nghiên cứu 7,9 0.0 0.0% Hoa Kỳ. B 0,04% $ 0,09 794,290 $ 222,3 $ 223,4 $ 219,2 $ 222,2 Chẩn đoán & Nghiên cứu chăm sóc sức khỏe 4.4 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 105,9 36,8B 0,12% $ 0,13 1,470,904 $ 106.2 B 1.07% $ 3,3 997.998 $ 307.0 $ 307,4 $ 302,1 $ 306,7 Các nhà sản xuất thuốc chăm sóc sức khỏe, người dân có thể sử dụng 19,5 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước 52,4 $1.07% $4.4 334,922 $415.0 $417.7 $412.1 $412.1 Healthcare Diagnostics & Research 7.9 0.0 0.0% United States 13 hours ago $75.3 23.9B 4.12% $3.0 3,471,337 $72.6 $76.0 $71.4 $72.3 Technology Software—Application 0.0 0.0 0.0% United States 13 hours ago $222.1 34.9B 0.04% $0.09 794,290 $222.3 $223.4 $219.2 $222.2 Healthcare Diagnostics & Research 4.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago $105.9 36.8B 0.12% $0.13 1,470,904 $106.2 $107.2 $105.1 $106.0 Industrials Farm & Heavy Construction Machinery 7.4 1.4 1.3% United States 13 hours ago $303.5 43.7B 1.07% $3.3 997,998 $307.0 $307.4 $302.1 $306.7 Healthcare Drug Manufacturers—General 19.5 0.0 0.0% United States 13 hours ago $52.4 30.0B 0.04% $0.02 1,739,865 $52.4 $52.9 $52.2 $52.4 Industrials Industrial Distribution 1.9 1.2 2.3% United States 13 hours ago

Verisk Analytics, Inc.

VRSK

$ 180,1 28,2B 0,78% $ 1,4 608,625 $ 178,8 $ 181,6 $ 178,1 $ 178,7 Dịch vụ tư vấn công nghiệp 6.5 1.2 0,7% Hoa Kỳ 13 giờ $ 116.0 $ 7. 0,46%$ 0,57 460,733 $ 124,9 $ 126,0 $ 123,5 $ 124,5 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 3,8 0.0 0.0%Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 10,3 17,2B 1.18%$ 0.1.1.0.0.0.0.1 $ 64,9 $ 66,1 $ 64,6 $ 64,7 Đại lý tự động và xe tải theo chu kỳ tiêu dùng 2.3 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 97,0 33,5B 2.02% $ 1,9 3,442,465 $ 96,2 $ 98,6 $ 95.3 $ 95.1 6.054.290 $ 52,9 $ 53,0 $ 51,7 $ 51,6 Người tiêu dùng Chu kỳ Internet bán lẻ 0,2 0,0 0,0% Trung Quốc 13 giờ trước $ 45,2 24,5B 0,22% $ 0,1 4,919,205 $ 45,4 $ 45,8 $ 45.1 $ 45.1 Bán lẻ Internet theo chu kỳ tiêu dùng 18,5 0.8 1,9% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.78% $1.4 608,625 $178.8 $181.6 $178.1 $178.7 Industrials Consulting Services 6.5 1.2 0.7% United States 13 hours ago $116.0 40.3B 0.66% $0.76 3,158,291 $115.4 $117.3 $114.9 $115.3 Consumer Cyclical Apparel Retail 4.1 1.2 1.1% United States 13 hours ago $124.0 23.0B 0.46% $0.57 460,733 $124.9 $126.0 $123.5 $124.5 Healthcare Biotechnology 3.8 0.0 0.0% United States 13 hours ago $10.3 17.2B 1.18% $0.12 18,233,794 $10.2 $10.3 $10.1 $10.1 Consumer Cyclical Auto Manufacturers 1.0 0.0 0.0% United States 13 hours ago $65.9 31.4B 1.75% $1.1 2,042,017 $64.9 $66.1 $64.6 $64.7 Consumer Cyclical Auto & Truck Dealerships 2.3 0.0 0.0% United States 13 hours ago $97.0 33.5B 2.02% $1.9 3,442,465 $96.2 $98.6 $95.3 $95.1 Communication Services Internet Content & Information 7.2 0.0 0.0% China 13 hours ago $52.3 91.3B 1.36% $0.7 6,054,290 $52.9 $53.0 $51.7 $51.6 Consumer Cyclical Internet Retail 0.2 0.0 0.0% China 13 hours ago $45.2 24.5B 0.22% $0.1 4,919,205 $45.4 $45.8 $45.1 $45.1 Consumer Cyclical Internet Retail 18.5 0.8 1.9% United States 13 hours ago

Zoom Video Communications, Inc.

ZM

$ 76,1 22,7B 1,31% $ 1,0 4.938.113 $ 76,1 $ 77,3 $ 74,9 $ 77.2 Phần mềm công nghệ.1.31% $1.0 4,938,113 $76.1 $77.3 $74.9 $77.2 Technology Software—Application 3.2 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Sirius XM Holdings Inc.

Siri

$ 6,5 25,3B 0,15% $ 0,01 9,761,411 $ 6,5 $ 6,5 $ 6,4 $ 6,5 Dịch vụ truyền thông Giải trí 0,3 0,1 1,4% Hoa Kỳ 13 giờ trước0.15% $0.01 9,761,411 $6.5 $6.5 $6.4 $6.5 Communication Services Entertainment 0.3 0.1 1.4% United States 13 hours ago

Cao đẳng năng lượng chòm sao

CEG

$ 96,6 31,6B 0,36% $ 0,35 1,135,839 $ 96,0 $ 97,9 $ 94,4 $ 96.3 Tiện ích Tiện ích Tiện ích có thể tái tạo 2.2 0.4 0.4% Hoa Kỳ B 1.20% $ 2,9 253,473 $ 243,1 $ 248,0 $ 241,7 $ 244.0 Phần mềm công nghệ.0.36% $0.35 1,135,839 $96.0 $97.9 $94.4 $96.3 Utilities Utilities—Renewable 2.2 0.4 0.4% United States 13 hours ago $140.1 20.0B 2.43% $3.3 1,349,475 $137.4 $141.1 $133.8 $136.8 Technology Software—Infrastructure 2.7 0.0 0.0% United States 13 hours ago $247.0 21.5B 1.20% $2.9 253,473 $243.1 $248.0 $241.7 $244.0 Technology Software—Application 5.3 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Align Technology, Inc.

ALGN

$ 196,3 15,3B 2,55% $ 4,9 445,944 $ 192,3 $ 199,2 $ 191.0 $ 191,4 Thiết bị y tế chăm sóc sức khỏe 6,4 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước đó 0,07% $ 0,05 7,962,149 $ 68,5 $ 68,5 $ 65,5 $ 66,8 Internet chu kỳ người tiêu dùng bán lẻ 1.9 0,0 0,0% Trung Quốc 13 giờ trước $ 48.3 13,5B 2,05% $ 0,97 1,826,747 $ 47. % $ 1,0 2.394,562 $ 75,5 $ 79,2 $ 72,8 $ 77,3 Phần mềm công nghệ cơ sở hạ tầng 7,3 0,0 0,0% Hoa Kỳ 13 giờ trước2.55% $4.9 445,944 $192.3 $199.2 $191.0 $191.4 Healthcare Medical Devices 6.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago $199.3 21.1B 0.83% $1.6 365,272 $198.3 $200.3 $198.0 $197.7 Technology Software—Infrastructure 7.6 0.0 0.0% United States 13 hours ago $66.7 84.3B 0.07% $0.05 7,962,149 $68.5 $68.5 $65.5 $66.8 Consumer Cyclical Internet Retail 1.9 0.0 0.0% China 13 hours ago $48.3 13.5B 2.05% $0.97 1,826,747 $47.6 $48.6 $47.2 $47.3 Communication Services Internet Content & Information 0.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago $78.3 12.7B 1.29% $1.0 2,394,562 $75.5 $79.2 $72.8 $77.3 Technology Software—Infrastructure 7.3 0.0 0.0% United States 13 hours ago

SkyWorks Solutions, Inc.

SWKS

$ 95,0 15,2B 0,86% $ 0,81 1,267,559 $ 94,3 $ 96,3 $ 94,2 $ 94.2 Công nghệ bán dẫn công nghệ 7.8 2.3 2,4% Hoa Kỳ 13 giờ trước $ 66.6 43.8. 5,77% $ 2,8 3,558,705 $ 48,3 $ 51,2 $ 47,5 $ 48,0 Phần mềm công nghệ Phần mềm Infrology 6,4 0,0 0.0% Hoa Kỳ 13 giờ trước 46,4 9.3B.0.86% $0.81 1,267,559 $94.3 $96.3 $94.2 $94.2 Technology Semiconductors 7.8 2.3 2.4% United States 13 hours ago $66.6 43.8B 1.73% $1.1 1,203,037 $67.0 $68.0 $66.2 $65.5 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 4.5 10.4 16.0% China 13 hours ago $50.7 8.1B 5.77% $2.8 3,558,705 $48.3 $51.2 $47.5 $48.0 Technology Software—Infrastructure 6.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago $46.4 9.3B 5.68% $2.5 3,408,499 $43.8 $46.7 $43.2 $43.9 Technology Software—Application 0.4 0.0 0.0% United States 13 hours ago

Có bao nhiêu công ty trong Nasdaq 100?

NASDAQ-100 (^NDX) là một chỉ số thị trường chứng khoán được tạo thành từ 102 chứng khoán vốn được phát hành bởi 101 trong số các công ty phi tài chính lớn nhất được liệt kê trên Sở giao dịch chứng khoán NASDAQ.102 equity securities issued by 101 of the largest non-financial companies listed on the Nasdaq stock exchange.

Những công ty nào là một phần của Nasdaq 100?

10 thành phần hàng đầu của chỉ số NASDAQ-100..
Apple, Inc. (AAPL).
Tập đoàn Microsoft (MSFT).
Bảng chữ cái, Inc. Class C & Class A (GOOG, GOOGL).
Amazon.com, Inc. (AMZN).
Tesla, Inc. (TSLA).
Meta Platforms, Inc. (Meta).
Tập đoàn NVIDIA (NVDA).
PepsiCo, Inc. (PEP).

10 cổ phiếu lớn nhất trong NASDAQ là gì?

10 công ty hàng đầu của Hoa Kỳ theo giới hạn thị trường (cổ phiếu được liệt kê trên NASDAQ) ...
Xếp hạng của Apple Inc.: 1. ....
Tập đoàn Microsoft.Xếp hạng: 2. ....
Bảng chữ cái Inc. ....
Amazon.com.....
Facebook Inc. ....
Tesla Inc. ....
Berkshire Hathaway.....
Tập đoàn Nvidia ..

Nasdaq 100 có phải là tất cả các cổ phiếu của Hoa Kỳ không?

Chỉ số NASDAQ 100 là một rổ trong số 100 công ty Hoa Kỳ được giao dịch tích cực nhất được liệt kê trên Sở giao dịch chứng khoán Nasdaq.Chỉ số bao gồm các công ty từ các ngành công nghiệp khác nhau ngoại trừ ngành tài chính, như các ngân hàng thương mại và đầu tư.. The index includes companies from various industries except for the financial industry, like commercial and investment banks.