Behaviour la gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ behaviour trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ behaviour tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ behaviour Đây là cách dùng behaviour tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ behaviour tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhbehaviour /bi'heivjə/* danh từ- thái độ tiếng Anh là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem: Behaviour là gì behaviour /bi"heivjə/ danh từ thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đứcgood behaviour: tư cách đạo đức tốt cách chạy (máy móc); tác động (chất...)to be one"s good (best) behaviour gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao
cho đúng đắnto put someone on his best behaviour tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): Xem thêm: Vẽ Maket Là Gì ? Vai Trò Quan Trọng Của Maket Trong Thiết Kế! behaviourTừ điển Collocationbehaviour nounADJ. exemplary, good He had his jail term cut for good behaviour. | acceptable | antisocial, bad, unacceptable, undesirable | deviant, problem Teachers can"t always respond effectively to problem behaviour. | normal | strange | aggressive, criminal, disruptive, violent | animal, human, sexual, social VERB + BEHAVIOUR control, influence Parents can influence the behaviour of their children. | alter, change, modify | display, exhibit, show Animals in zoos often display disturbed behaviour. BEHAVIOUR + NOUN pattern PREP. ~ towards his behaviour towards his parents PHRASES behaviour and attitudes, be on your best behaviour (= to behave very well in order to impress sb), a code of behaviour, a pattern of behaviour, standards of behaviour a new study looking at the behaviour and attitudes of young men Từ điển WordNetXem thêm: Tế Bào Gốc ( Stem Cells Là Gì ? Tế Bào Gốc (Stem Cells) Là Gì English Synonym and Antonym Dictionarybehaviourssyn.: behavior conduct demeanor demeanour deportment doings |