Behind là gì

Từ: behind

/bi'haind/

  • phó từ

    sau, ở đằng sau

    to stay behind

    ở lại đằng sau

    to fall behind

    rớt lại đằng sau

    ví dụ khác

    to look behind

    nhìn lại đằng sau

  • chậm, trễ

    to be behind with [in] one's work

    chậm trễ trong công việc

    to be behind with [in] one's payments

    thanh toán chậm

  • giới từ

    sau, ở đằng sau

    behind the door

    đằng sau cửa

    to do something behind someone's back

    làm cái gì sau lưng ai

    ví dụ khác

    behind the scenes

    [nghĩa bóng] ở hậu trường, kín, bí mật

    behind time

    chậm giờ, muộn, trễ

  • kém

    he is behind other boys of his class

    nó kém những trẻ khác cùng lớp

  • danh từ

    [thông tục] mông đít

    Cụm từ/thành ngữ

    behind the times

    cũ rích, cổ lỗ

    to go behind someone's words

    tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai

    Từ gần giống

    behindhand



Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề