Shout down là gì

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑʊt/

Shout down là gì
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈʃɑʊt]

Danh từ[sửa]

shout /ˈʃɑʊt/

  1. Tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét.
  2. (Từ lóng) Chầu khao. it is my shout — đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu

Động từ[sửa]

shout /ˈʃɑʊt/

  1. La hét, hò hét, reo hò. to shout at the top of one's voice — gân cổ lên mà hétto shout for joy — reo hò vui sướng
  2. Quát tháo, thét. don't shout at me — đừng quát tôi
  3. (Từ lóng) Khao, thết. to shout someone a drink — khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu

Thành ngữ[sửa]

  • to shout down: La phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "shout". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Shutdown (Shut-Down) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Shutdown (Shut-Down) / (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...) trong Kinh tế .

Thông tin chung

Tiếng Anh Shutdown (Shut-Down)
Tiếng Việt (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...)
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Shutdown (Shut-Down) là gì?

  • Shutdown (Shut-Down) là (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Shutdown (Shut-Down)

  • (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...) tiếng Anh

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế  Shutdown (Shut-Down) là gì? (hay (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...) nghĩa là gì?) Định nghĩa Shutdown (Shut-Down) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shutdown (Shut-Down) / (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Shutdown (Shut-Down)
Tiếng Việt (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...)
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Shutdown (Shut-Down) là gì?

  • Shutdown (Shut-Down) là (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Shutdown (Shut-Down)

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Shutdown (Shut-Down) là gì? (hay (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...) nghĩa là gì?) Định nghĩa Shutdown (Shut-Down) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shutdown (Shut-Down) / (Sự) Đóng Cửa; Tạm Ngưng Hoạt Động (Của Một Nhà Máy...). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục