5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022

Xét nghiệm AST dùng để đánh giá chức năng gan. Bác sĩ dựa vào đó và một số thí nghiệm khác để đưa ra kết luận về hoạt động của gan. Hiện nay, ngày càng nhiều người mắc các vấn đề về gan, đặc biệt là những người đã từng mắc COVID-19. Bài viết sau đây của Thạc sĩ Bác sĩ Vũ Thành Đô (chuyên khoa: Tim – Thận – Khớp – Nội tiết) sẽ cung cấp cho bạn các thông tin về xét nghiệm AST.

Nội dung bài viết

  • Xét nghiệm AST là gì?
  • Đối tượng cần thực hiện xét nghiệm AST
  • Quy trình xét nghiệm AST
  • Kết quả xét nghiệm AST
  • Những lưu ý khi xét nghiệm AST
  • Xét nghiệm AST đánh giá chức năng gan ở đâu?

Xét nghiệm AST là gì?

Xét nghiệm AST là một thí nghiệm phân tích dựa trên mẫu máu để kiểm tra các tổn thương gan. Kết quả của xét nghiệm này sẽ cho biết gan bạn có tổn thương hay không hoặc theo dõi quá trình điều trị bệnh gan. Đây là một xét nghiệm quan trọng và không thể thiếu để chúng ta theo dõi “quả gan” của chính mình.1

Gan là một cơ quan chủ chốt với nhiều công dụng, nhờ nó mà cơ thể phát triển và khỏe mạnh. Gan tạo ra mật để tiêu hóa thức ăn. Từ đó cơ thể sẽ hấp thu được chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Bên cạnh đó, nó cũng đào thải các chất cặn bã và chất độc ra khỏi máu. Gan sản sinh ra protein và các chất đông máu.1 

5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022
Gan khỏe mạnh bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật

AST – viết tắt của Aspartate Aminotransferase – là một lại enzym do gan, tim, thận, não và cơ bắp tạo ra. Nhưng gan là nơi chứa hàm lượng chất này cao nhất. Bình thường, nồng độ AST trong máu thấp và nó tăng lên khi gan có vấn đề. Đây chính là lý do các bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm AST cùng những xét nghiệm men gan khác để đánh giá chức năng gan, điển hình là ALT (Alanine Aminotransferase).1

Đối tượng cần thực hiện xét nghiệm AST

Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm AST để kiểm tra tình trạng gan của bạn. Khi bạn có những biểu hiện sau, bạn nên đến bệnh viện để xét nghiệm chức năng gan, bao gồm: mệt mỏi, yếu đuối, không muốn ăn uống, buồn nôn, nôn, bụng sưng bất thường, đau bụng, da vàng, mắt vàng, nước tiểu sậm màu, ngứa da và rối loạn đông máu. Đây là những dấu hiệu cảnh báo gan của bạn đang tổn thương.2

Ngoài ra, khi bạn là người có nguy cơ cao mắc các bệnh về gan, bác sĩ cũng yêu cầu xét nghiệm AST để tầm soát bệnh. Hoặc gan của bạn đã bị tổn thương nhẹ nên không có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nhẹ. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc vấn đề về gan như:1 2

  • Đã từng tiếp xúc với virus gây viêm gan.
  • Thường xuyên sử dụng rượu hoặc chất kích thích.
  • Gia đình có tiền sử mắc bệnh gan.
  • Đang bị đái tháo đường.
  • Béo phì, thừa cân. 
  • Phân có màu sáng.
  • Cơ thể xuất hiện các vết bầm.
5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022
Cơ thể xuất hiện vết bầm cùng các dấu hiệu khác cảnh báo lá gan không khỏe mạnh

Hiện nay, những người từng bị nhiễm COVID-19 sẽ bị ảnh hưởng ít nhiều trên gan. Trên thực tế, những người từng bị các bệnh lý về gan (đặc biệt là gan nhiễm mỡ) dễ bị diễn biến nặng. Bên cạnh đó, những ai có chức năng gan không tốt sẽ hồi phục kém hơn ở bệnh nhân COVID-19. Bên cạnh đó khoảng 60% bệnh nhân nhiễm COVID-19 đã bị suy gan. Những tổn thương về gan chủ yếu do sự gia tăng cấp tính của nồng độ AST và ALT. Do đó, người bệnh từng là F0 trong đại dịch có thể sẽ được chỉ định xét nghiệm AST khi đi khám hậu COVID.3

5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022

Quy trình xét nghiệm AST

Trước khi tiến hành xét nghiệm AST, bạn không cần nhịn ăn uống. Bác sĩ sẽ hỏi các loại thuốc bạn đang dùng để xem xét mức độ ảnh hưởng của chứng đến kết quả xét nghiệm. Bạn có thể uống nhiều nước để kỹ thuật viên dễ tiếp cận với các tĩnh mạch khi lấy máu hơn.1 2

Giống các xét nghiệm máu khác, nhân viên y tế sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch cánh tay của bạn. Đầu tiên là bước quấn dải băng quanh vị trí lấy máu để làm cho tĩnh mạch nổi lên. Sau đó, họ sẽ sát trùng bằng cồn y tế và cuối cùng là dùng kim tiêm để “rút” một lượng máu đủ cho xét nghiệm. Máu được đưa vào lọ và gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.1

Kết quả xét nghiệm AST

Kết quả xét nghiệm AST sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính. Ngoài ra, tùy vào phòng thí nghiệm mà nồng độ AST sẽ có sự chênh lệch. Mức độ AST bình thường ở người trưởng thành từ 14 U/L đến 20 U/L (đàn ông) và 9 U/L đến 36 U/L (phụ nữ). Trẻ sơ sinh và trẻ em có lượng AST tối đa cao hơn nhiều so với người lớn, lần lượt là 47 U/L đến 150 U/L và 9 U/L đến 80 U/L.2

Khi kết quả cho thấy AST tăng lên, bạn có thể đang gặp các tình trạng sau: viêm gan B, viêm gan C; gan nhiễm mỡ; bệnh về huyết sắc tố, hội chứng Wilson, viêm gan tự miễn, thiếu hụt enzym alpha-1-antitrypsin, do một vài thuốc. Ngoài ra, có những trường hợp khác bạn cần lưu ý như:2

  • AST cao gấp 5 đến 15 lần phạm vị cho phép: Cảnh báo bệnh viêm gan virus cấp tính.
  • AST cao hơn 15 lần giới hạn: Bạn đang bị ngộ độc acetaminophen hoặc sốc gan (gan không được cung cấp máu). 
5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022
Nồng độ AST tăng cao hơn 15 lần so với mức quy định là dấu hiệu cho tình trạng sốc gan

Thông thường, bác sĩ sẽ lặp lại xét nghiệm AST hoặc phối hợp thêm các thí nghiệm khác để kết quả được chính xác, bao gồm: xét nghiệm máu; chụp hình ảnh gan, sinh thiết gan. 

Những “sự cố” khác trên gan gây ra mức AST bất thường như:2

  • Xơ gan.
  • Ung thư gan.
  • Bệnh tự miễn.
  • Rối loạn di truyền.
  • Chấn thương gan.

Ngoài ra, một vài nguyên nhân khác khiến nồng độ AST tăng cao không liên quan đến gan như: bị đau tim gần đây, làm việc nhiều, tiêm hoặc uống thuốc, bỏng, co giật, phẫu thuật, bệnh Celiac, bệnh trên cơ, tế bào hồng cầu bị phá hủy. 

Những lưu ý khi xét nghiệm AST

Khi xét nghiệm AST, bạn cần lưu ý những điều sau: 

  • Giữ tinh thần thoải mái, ăn uống lành mạnh và ngủ sớm vào ngày trước khi xét nghiệm. Điều này giúp kết quả được chuẩn xác nhất. 
  • Nếu xét nghiệm AST với mục đích xét nghiệm men gan, bạn sẽ cần nhịn ăn vài giờ. 
  • Nơi lấy máu có thể để lại vết bầm nhẹ hoặc cảm giác khó chịu.

Bạn cần tìm hiểu thêm thông tin về xét nghiệm AST? Chat ngay với dược sĩ YouMed để được tư vấn hoàn toàn miễn phí:

Xét nghiệm AST đánh giá chức năng gan ở đâu?

Hiện nay, những ai có triệu chứng bệnh gan, nguy cơ cao mắc bệnh về gan hay bệnh nhân hậu COVID-19 có thể đến bệnh viện gần nhất để tiến hành xét nghiệm AST. Sau đây là một số bệnh viện lớn trên toàn quốc mà bạn có thể tham khảo:

  • Khu vực miền Bắc: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Quân Y 108, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội,…
  • Khu vực miền Trung: Bệnh viện Đa khoa Đà Nẵng; Bệnh viện Đa khoa Bình Định; Bệnh viện Trung ương Huế,…
  • Khu vực miền Nam: Bệnh viện Chợ Rẫy; Bệnh viện Nhân dân Gia Định; Bệnh viện Đại học Y dược Hồ Chí Minh,… 
5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022
Bạn hãy lựa chọn các bệnh viện có uy tín để thực hiện xét nghiệm AST đánh giá chức năng gan

Hiện nay, YouMed có cung cấp dịch vụ gói khám hậu COVID-19 với mục tiêu mang đến sự an tâm và hài lòng cao nhất cho khách hàng:

  • Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, vững chuyên môn, tư vấn tận tâm.
  • Công nghệ xét nghiệm tiên tiến với trang thiết bị đạt chuẩn quốc tế.
  • Quy trình xét nghiệm an toàn, nhanh chóng và chuẩn xác.
  • Chi phí hợp lý, báo giá rõ ràng.
  • Không gian thân thiện, phòng xét nghiệm đạt chuẩn an toàn sinh học cấp II.

Ngoài ra, YouMed còn có đội ngũ dược sĩ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng

5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022

Hy vọng bài viết đã gửi đến bạn những thông tin hữu ích về xét nghiệm AST. Bạn có thể tham khảo những triệu chứng cảnh báo bệnh gan để đến bệnh viện xét nghiệm chức năng gan. Ngoài ra, bạn cũng nên thực hiện lối sống lành mạnh để có một quả gan “không bệnh tật”.

Các từ có AST trong 5 chữ cái giữa

Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với AST ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với AST ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với AST ở giữa. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của chúng, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

5 từ chữ có AST ở giữa

& nbsp; Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có AST ở giữa; & nbsp;

Ý nghĩa của 5 chữ cái với AST ở giữa

  1. Khó chịu- rất xấu hoặc khó chịuVery bad or unpleasant

  2. Sử dụng chất thải hoặc tiêu tốn bất cẩn, ngông cuồng hoặc không có mục đíchUse or expend carelessly, extravagantly, or to no purpose

  3. Hương vị- cảm giác của hương vị được cảm nhận trong miệng và cổ họng khi tiếp xúc với một chấtThe sensation of flavour perceived in the mouth and throat on contact with a substance

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ dành cho mục đích thông tin chung. Tất cả thông tin trên trang web được cung cấp với thiện chí, tuy nhiên chúng tôi không đại diện hoặc bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào, rõ ràng hoặc ngụ ý, liên quan đến tính chính xác, tính phù hợp, tính hợp lệ, độ tin cậy, tính khả dụng hoặc tính đầy đủ của bất kỳ thông tin nào trên Trang web.

5 chữ

1. Wordle là gì? & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. & NBSP;

2. Ai đã tạo ra Wordle? & nbsp;

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle. & NBSP;

3. Các từ 5 chữ cái với AST ở giữa là gì? & Nbsp;

  • Bẩn thỉu
  • Chất thải
  • Nếm thử

4. Ý nghĩa của khó chịu là gì?

Rất tệ hoặc khó chịu

5. Ý nghĩa của chất thải là gì?

Sử dụng hoặc tiêu tốn bất cẩn, ngông cuồng hoặc không có mục đích

6. Ý nghĩa của hương vị là gì?

Cảm giác của hương vị được cảm nhận trong miệng và cổ họng khi tiếp xúc với chất & nbsp;
 

5 từ bắt đầu bằng dấu ast ở giữa năm 2022
Một danh sách các từ chứa AST và các từ có AST trong đó. Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn. Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng AST và các từ bắt đầu bằng AST.words that contain Ast, and words with ast in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with ast, and words that start with ast.

AST không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với AST
  • 11 chữ cái với AST
  • 10 chữ cái với AST
  • Từ 9 chữ cái với AST
  • 8 chữ cái với AST
  • 7 chữ cái với AST
  • 6 chữ cái với AST
  • 5 chữ cái với AST
  • 4 chữ cái với AST
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có AST

Những từ ghi điểm cao nhất với AST

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AST, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với ASTĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Castoff15 16
MASTIFF15 16
Huấn luyện viên GYM13 15
Bedfast13 14
Triều đại14 13
ném bom13 16
Flypast15 16
ghê gớm14 14
webcast14 16
Offcast15 16

1.380 từ Scrabble có chứa AST

11 từ chữ với AST

  • aeroelastic13
  • aftertastes14
  • alabastrine13
  • ameloblasts15
  • amyloplasts18
  • anastigmats14
  • anastomosed14
  • anastomoses13
  • anastomosis13
  • anastomotic15
  • anastrophes16
  • angioplasty17
  • asterisking16
  • astigmatics16
  • astigmatism16
  • astonishing15
  • astringency17
  • astringents12
  • astrocytoma18
  • astrologers12
  • astrologies12
  • astrometric15
  • astronautic13
  • astronomers13
  • astronomies13
  • bandmasters16
  • bastardised15
  • bastardises14
  • bastardized24
  • bastardizes23
  • bastinading15
  • bastinadoed15
  • bastinadoes14
  • beastliness13
  • blastematic17
  • blastocoele15
  • blastocoels15
  • blastocysts18
  • blastoderms16
  • blastodiscs16
  • blastomeres15
  • blastopores15
  • blastoporic17
  • blastospore15
  • breakfasted21
  • breakfaster20
  • breastbones15
  • breastfeeds17
  • breastplate15
  • breastworks20
  • broadcasted17
  • broadcaster16
  • bullmastiff21
  • burgomaster16
  • bushmasters18
  • cablecasted18
  • cadastrally17
  • castability18
  • castellated14
  • castigating15
  • castigation14
  • castigators14
  • castrations13
  • catastrophe18
  • chloroplast18
  • choirmaster18
  • chromoplast20
  • coastguards15
  • colorcasted16
  • contrasting14
  • contrastive16
  • cotoneaster13
  • criticaster15
  • devastating16
  • devastation15
  • devastative18
  • devastators15
  • diastrophic19
  • distasteful15
  • dockmasters20
  • drastically17
  • drillmaster14
  • easternmost13
  • elastically16
  • elasticized23
  • elastomeric15
  • encomiastic17
  • enthusiasts14
  • esemplastic17
  • everlasting15
  • fantastical16
  • fastballers16
  • fibroblasts18
  • flabbergast19
  • forecasters16
  • forecasting17
  • forecastles16
  • foretasting15
  • gastrectomy19
  • gastritides13
  • gastritises12
  • gastroliths15
  • gastronomes14
  • gastronomic16
  • gastroscope16
  • gastroscopy19
  • gastrotrich17
  • gastrulated13
  • gastrulates12
  • ghastliness15
  • handfasting19
  • hastinesses14
  • headmasters17
  • holoblastic18
  • homoplastic20
  • housemaster16
  • hydrastises18
  • hypogastric22
  • hyponasties19
  • hypoplastic23
  • iconoclasts15
  • idioblastic16
  • ironmasters13
  • kinetoplast17
  • lastingness12
  • leucoplasts15
  • linecasters13
  • linecasting14
  • loadmasters14
  • lovastatins14
  • lymphoblast23
  • masterfully19
  • masterminds16
  • masterpiece17
  • masterships18
  • masterworks20
  • mastheading18
  • masticating16
  • mastication15
  • masticators15
  • masticatory18
  • mastoiditis14
  • mastopexies22
  • masturbated16
  • masturbates15
  • masturbator15
  • mediastinal14
  • mediastinum16
  • megaloblast16
  • melanoblast15
  • meroblastic17
  • metaplastic17
  • metastasize22
  • mizzenmasts33
  • monasteries13
  • monasticism17
  • monogastric16
  • myasthenias19
  • myasthenics21
  • myeloblasts18
  • nasogastric14
  • nastinesses11
  • nasturtiums13
  • neoplasties13
  • newscasters16
  • nonplastics15
  • northeaster14
  • odontoblast14
  • osteoblasts13
  • osteoclasts13
  • osteoplasty16
  • otoplasties13
  • outboasting14
  • outfeasting15
  • outmastered14
  • overcasting17
  • overmasters16
  • overroasted15
  • pasteboards16
  • pastellists13
  • pasteurised14
  • pasteurises13
  • pasteurized23
  • pasteurizer22
  • pasteurizes22
  • pasticheurs18
  • pastinesses13
  • pastoralism15
  • pastoralist13
  • pastorships18
  • pastureland14
  • pederasties14
  • plasterings14
  • plasterwork20
  • plastically18
  • plasticenes15
  • plasticines15
  • plasticized25
  • plasticizer24
  • plasticizes24
  • postmasters15
  • predynastic19
  • proplastids16
  • protoplasts15
  • pyroclastic20
  • quizmasters31
  • rebroadcast16
  • refastening15
  • remastering14
  • replastered14
  • rhinoplasty19
  • ringmasters14
  • sandblasted15
  • sandblaster14
  • scholastics18
  • scholiastic18
  • scoutmaster15
  • shinplaster16
  • shipmasters18
  • simulcasted16
  • slimnastics15
  • southeaster14
  • spastically18
  • spheroplast18
  • sportscasts15
  • statoblasts13
  • steadfastly18
  • symposiasts18
  • taskmasters17
  • tastelessly14
  • tastemakers17
  • tastinesses11
  • telecasters13
  • telecasting14
  • toastmaster13
  • toothpastes16
  • trophoblast18
  • truckmaster19
  • typecasting19
  • unballasted14
  • uncastrated14
  • unfastening15
  • vasospastic18
  • vinblastine16
  • wastebasket20
  • wastepapers18
  • wastewaters17
  • weathercast19
  • wharfmaster22
  • whoremaster19
  • yardmasters17

10 từ chữ với AST

  • aftertaste13
  • alabasters12
  • ameloblast14
  • amyloplast17
  • anaplastic14
  • anastigmat13
  • anastomose12
  • anastrophe15
  • antiasthma15
  • antipastos12
  • astarboard13
  • asteriated11
  • asterisked15
  • asteroidal11
  • asthmatics17
  • astigmatic15
  • astonished14
  • astonishes13
  • astounding12
  • astrachans15
  • astragalus11
  • astrakhans17
  • astricting13
  • astringent11
  • astringing12
  • astrocytes15
  • astrocytic17
  • astrodomes13
  • astrolabes12
  • astrologer11
  • astrometry15
  • astronauts10
  • astronomer12
  • astronomic14
  • astuteness10
  • ballasters12
  • ballasting13
  • bandmaster15
  • bastardies13
  • bastardise13
  • bastardize22
  • bastinaded14
  • bastinades13
  • beastliest12
  • beechmasts19
  • blastemata14
  • blastments14
  • blastocoel14
  • blastocyst17
  • blastoderm15
  • blastodisc15
  • blastomata14
  • blastomere14
  • blastopore14
  • boastfully18
  • bombasters16
  • breakfasts19
  • breastbone14
  • breastfeed16
  • breastpins14
  • breastwork19
  • broadcasts15
  • bushmaster17
  • cablecasts16
  • castellans12
  • castigated14
  • castigates13
  • castigator13
  • castoreums14
  • castraters12
  • castrating13
  • castration12
  • castrators12
  • castratory15
  • chasteners15
  • chasteness15
  • chastening16
  • chastisers15
  • chastising16
  • chastities15
  • chiliastic17
  • coastguard14
  • coastlands13
  • coastlines12
  • coastwards16
  • colorcasts14
  • contrasted13
  • cybercasts19
  • cytoplasts17
  • devastated15
  • devastates14
  • devastator14
  • diastemata13
  • digastrics14
  • disastrous11
  • dismasting14
  • distasting12
  • dockmaster19
  • dysplastic18
  • easterlies10
  • easterners10
  • ecdysiasts16
  • ectoblasts14
  • elasticity15
  • elastomers12
  • encomiasts14
  • endoblasts13
  • enthusiast13
  • entoblasts12
  • epiblastic16
  • epigastric15
  • epinasties12
  • euplastics14
  • fantastico15
  • fantastics15
  • fastballer15
  • fastenings14
  • fastidious14
  • fastigiate14
  • fastigiums16
  • fastnesses13
  • fibroblast17
  • forecasted16
  • forecaster15
  • forecastle15
  • foretasted14
  • foretastes13
  • gastnesses11
  • gastrolith14
  • gastronome13
  • gastronomy16
  • gastropods14
  • gastrulate11
  • ghastfully20
  • ghastliest14
  • gymnastics18
  • handfasted18
  • headmaster16
  • hexastichs25
  • hydrocasts19
  • hypoblasts20
  • iconoclast14
  • idioblasts13
  • intercaste12
  • intrastate10
  • ironmaster12
  • lambasting15
  • leucoplast14
  • linecaster12
  • loadmaster13
  • lovastatin13
  • mastectomy19
  • masterdoms15
  • mastermind15
  • mastership17
  • masterwork19
  • mastheaded17
  • masticated15
  • masticates14
  • masticator14
  • mastitides13
  • mastodonic15
  • mastodonts13
  • masturbate14
  • mediastina13
  • mesoblasts14
  • metastable14
  • metastably17
  • metastases12
  • metastasis12
  • metastatic14
  • miscasting15
  • mizenmasts23
  • mizzenmast32
  • myasthenia18
  • myasthenic20
  • myeloblast17
  • nasturtium12
  • neoplastic14
  • neuromasts12
  • newscaster15
  • nonelastic12
  • nonplastic14
  • northeasts13
  • oasthouses13
  • onomastics14
  • osteoblast12
  • osteoclast12
  • outboasted13
  • outfasting14
  • outfeasted14
  • outlasting11
  • outmasters12
  • outwasting14
  • overcasted16
  • overmaster15
  • overroasts13
  • parablasts14
  • pasteboard15
  • pastedowns16
  • pastelists12
  • pastellist12
  • pasteurise12
  • pasteurize21
  • pasticcios16
  • pasticheur17
  • pastitsios12
  • pastnesses12
  • pastorales12
  • pastorally15
  • pastorates12
  • pastoriums14
  • pastorship17
  • pasturages13
  • paymasters17
  • pederastic15
  • periplasts14
  • plasterers12
  • plastering13
  • plasticene14
  • plasticine14
  • plasticity17
  • plasticize23
  • plastidial13
  • plastiques21
  • plastisols12
  • pleonastic14
  • poetasters12
  • posthastes15
  • postmaster14
  • precasting15
  • prepasting15
  • pretasting13
  • proplastid15
  • protoplast14
  • quizmaster30
  • redbreasts13
  • refastened14
  • remastered13
  • replasters12
  • ringmaster13
  • roughcasts16
  • royalmasts15
  • sandblasts13
  • scholastic17
  • scholiasts15
  • seastrands11
  • shipmaster17
  • simulcasts14
  • southeasts13
  • spasticity17
  • sportscast14
  • spymasters17
  • standfasts14
  • statoblast12
  • stochastic17
  • symposiast17
  • taskmaster16
  • tastefully16
  • tastemaker16
  • teatasters10
  • telecasted13
  • telecaster12
  • tonoplasts12
  • toothpaste15
  • unchastely18
  • unchastest15
  • unchastity18
  • unfastened14
  • unpastoral12
  • vastitudes14
  • vastnesses13
  • wastefully19
  • wastelands14
  • wastepaper17
  • wastewater16
  • webcasters17
  • webcasting18
  • webmasters17
  • windblasts16
  • xenoblasts19
  • yardmaster16
  • yeastiness13

9 chữ cái với AST

  • alabaster11
  • anelastic11
  • antepasts11
  • antipasti11
  • antipasto11
  • astatines9
  • asterisks13
  • asterisms11
  • asteroids10
  • asthenias12
  • asthenics14
  • asthenies12
  • asthmatic16
  • astigmias12
  • astomatal11
  • astonying13
  • astounded11
  • astrachan14
  • astraddle11
  • astragali10
  • astragals10
  • astrakhan16
  • astricted12
  • astringed11
  • astringes10
  • astrocyte14
  • astrodome12
  • astrolabe11
  • astrology13
  • astronaut9
  • astronomy14
  • backcasts19
  • ballasted12
  • ballaster11
  • bastardly15
  • bastilles11
  • bastinade12
  • bastinado12
  • bastioned12
  • beastings12
  • beastlier11
  • beechmast18
  • bicoastal13
  • blastemal13
  • blastemas13
  • blastemic15
  • blastiest11
  • blastings12
  • blastment13
  • blastoffs17
  • blastomas13
  • blastulae11
  • blastular11
  • blastulas11
  • bombaster15
  • bombastic17
  • breakfast18
  • breastfed15
  • breasting12
  • breastpin13
  • broadcast14
  • cablecast15
  • cadasters12
  • cadastral12
  • cadastres12
  • castanets11
  • castaways17
  • casteisms13
  • castellan11
  • castigate12
  • castoreum13
  • castrated12
  • castrater11
  • castrates11
  • castrator11
  • castratos11
  • chastened15
  • chastener14
  • chastised15
  • chastiser14
  • chastises14
  • chiliasts14
  • cineastes11
  • coastally14
  • coastings12
  • coastland12
  • coastline11
  • coastward15
  • coastwise14
  • colorcast13
  • colorfast14
  • contrasts11
  • contrasty14
  • copastors13
  • cybercast18
  • cytasters14
  • cytoplast16
  • dastardly14
  • demasting13
  • devastate13
  • diastases10
  • diastasic12
  • diastatic12
  • diastemas12
  • diastoles10
  • diastolic12
  • digastric13
  • disasters10
  • dismasted13
  • distasted11
  • distastes10
  • downcasts15
  • dynasties13
  • eastbound12
  • easterner9
  • eastwards13
  • ecdysiast15
  • ectoblast13
  • elastases9
  • elastomer11
  • encomiast13
  • endoblast12
  • endocasts12
  • entoblast11
  • epiblasts13
  • epinastic13
  • euplastic13
  • fantastic14
  • fastbacks20
  • fastballs14
  • fasteners12
  • fastening13
  • fastigium15
  • feastless12
  • forecasts14
  • foremasts14
  • foretaste12
  • gastraeas10
  • gastritic12
  • gastritis10
  • gastropod13
  • gastrulae10
  • gastrular10
  • gastrulas10
  • ghastlier13
  • gymnastic17
  • handfasts16
  • hastately15
  • hasteners12
  • hastening13
  • hastiness12
  • hexastich24
  • holdfasts16
  • hydrastis16
  • hydrocast18
  • hypoblast19
  • hyponasty20
  • idioblast12
  • impasting14
  • impastoed14
  • inelastic11
  • lambasted14
  • lambastes13
  • lastborns11
  • lastingly13
  • leastways15
  • leastwise12
  • lightfast16
  • mainmasts13
  • makefasts18
  • mastabahs16
  • masterdom14
  • masterful14
  • masteries11
  • mastering12
  • mastheads15
  • masticate13
  • mastiches16
  • mastodons12
  • mastodont12
  • mastopexy23
  • megastars12
  • melastome13
  • mesoblast13
  • mizenmast22
  • monastery14
  • monastics13
  • myoblasts16
  • nastiness9
  • neoplasty14
  • neuromast11
  • newscasts14
  • northeast12
  • oasthouse12
  • oleasters9
  • onomastic13
  • orgiastic12
  • otoplasty14
  • outboasts11
  • outcastes11
  • outfasted13
  • outfeasts12
  • outlasted10
  • outmaster11
  • outwasted13
  • outwastes12
  • overcasts14
  • overhasty18
  • overroast12
  • parablast13
  • pastalike15
  • pastedown15
  • pastelist11
  • pasticcio15
  • pastiches16
  • pastilles11
  • pastiness11
  • pastitsio11
  • pastitsos11
  • pastorale11
  • pastorali11
  • pastorals11
  • pastorate11
  • pastoring12
  • pastorium13
  • pastramis13
  • pastromis13
  • pasturage12
  • pasturers11
  • pasturing12
  • paymaster16
  • pederasts12
  • pederasty15
  • periplast13
  • phantasts14
  • pilasters11
  • pinasters11
  • plastered12
  • plasterer11
  • plasticky20
  • plasticly16
  • plastique20
  • plastisol11
  • plastrons11
  • plastrums13
  • poetaster11
  • posthaste14
  • prepasted14
  • prepastes13
  • pretasted12
  • pretastes11
  • radwastes13
  • recasting12
  • redbreast12
  • refastens12
  • remasters11
  • repasting12
  • replaster11
  • retasting10
  • roughcast15
  • royalmast14
  • sandblast12
  • sarcastic13
  • scholiast14
  • seacoasts11
  • seastrand10
  • shamefast17
  • simulcast13
  • soothfast15
  • southeast12
  • spymaster16
  • standfast13
  • steadfast13
  • subastral11
  • subcastes13
  • superfast14
  • swasticas14
  • swastikas16
  • tasteable11
  • tasteless9
  • tastiness9
  • teataster9
  • telecasts11
  • toastiest9
  • tonoplast11
  • typecasts16
  • ultrafast12
  • unchaster14
  • unfastens12
  • unroasted10
  • upcasting14
  • vastities12
  • vastitude13
  • wasteland13
  • wastelots12
  • wasteries12
  • wasteways18
  • wastingly16
  • webcasted17
  • webcaster16
  • webmaster16
  • windblast15
  • wrastling13
  • xenoblast18
  • yeastiest12
  • yeastless12
  • yeastlike16

8 từ chữ với AST

  • alastors8
  • antepast10
  • aplastic12
  • astasias8
  • astatine8
  • asterias8
  • asterisk12
  • asterism10
  • asternal8
  • asteroid9
  • asthenia11
  • asthenic13
  • astigmia11
  • astilbes10
  • astomous10
  • astonied9
  • astonies8
  • astonish11
  • astounds9
  • astragal9
  • astrally11
  • astricts10
  • astringe9
  • astutely11
  • backcast18
  • ballasts10
  • bastards11
  • bastardy14
  • bastiles10
  • bastille10
  • bastings11
  • bastions10
  • beasties10
  • blastema12
  • blasters10
  • blastier10
  • blasties10
  • blasting11
  • blastoff16
  • blastoma12
  • blastula10
  • boasters10
  • boastful13
  • boasting11
  • bombasts14
  • breasted11
  • cadaster11
  • cadastre11
  • canastas10
  • castable12
  • castanet10
  • castaway16
  • casteism12
  • castings11
  • castling11
  • castoffs16
  • castrate10
  • castrati10
  • castrato10
  • cerastes10
  • chastely16
  • chastens13
  • chastest13
  • chastise13
  • chastity16
  • chiastic15
  • chiliast13
  • cineaste10
  • cineasts10
  • clastics12
  • coasters10
  • coasting11
  • contrast10
  • copastor12
  • cytaster13
  • dastards10
  • demasted12
  • diastase9
  • diastema11
  • diastems11
  • diasters9
  • diastole9
  • diastral9
  • dicastic13
  • disaster9
  • dismasts11
  • distaste9
  • downcast14
  • durmasts11
  • dynastic14
  • easterly11
  • eastings9
  • eastward12
  • elastase8
  • elastics10
  • elastins8
  • endocast11
  • entastic10
  • epiblast12
  • epinasty13
  • ergastic11
  • fantasts11
  • fastback19
  • fastball13
  • fastened12
  • fastener11
  • fastings12
  • fastness11
  • fastuous11
  • feasters11
  • feastful14
  • feasting12
  • flypasts16
  • forecast13
  • foremast13
  • forepast13
  • gastight13
  • gastness9
  • gastraea9
  • gastreas9
  • gastrins9
  • gastrula9
  • ghastful15
  • gymnasts14
  • handfast15
  • hasteful14
  • hastened12
  • hastener11
  • hastiest11
  • heliasts11
  • holdfast15
  • impasted13
  • impastes12
  • impastos12
  • lambaste12
  • lambasts12
  • lastborn10
  • lastings9
  • mainmast12
  • makefast17
  • mastabah15
  • mastabas12
  • mastered11
  • masterly13
  • masthead14
  • mastiche15
  • mastiffs16
  • mastitic12
  • mastitis10
  • mastixes17
  • mastless10
  • mastlike14
  • mastodon11
  • mastoids11
  • megastar11
  • miscasts12
  • monastic12
  • myoblast15
  • nastiest8
  • newscast13
  • nonpasts10
  • offcasts16
  • oleaster8
  • opencast12
  • orgastic11
  • orgiasts9
  • outboast10
  • outcaste10
  • outcasts10
  • outfasts11
  • outfeast11
  • outlasts8
  • outwaste11
  • overcast13
  • overfast14
  • overpast13
  • pasterns10
  • pasteups12
  • pasticci14
  • pastiche15
  • pastiest10
  • pastille10
  • pastimes12
  • pastinas10
  • pastises10
  • pastitso10
  • pastless10
  • pastness10
  • pastoral10
  • pastored11
  • pastorly13
  • pastrami12
  • pastries10
  • pastromi12
  • pastural10
  • pastured11
  • pasturer10
  • pastures10
  • pederast11
  • peltasts10
  • phantast13
  • piasters10
  • piastres10
  • pilaster10
  • pinaster10
  • plasters10
  • plastery13
  • plastics12
  • plastids11
  • plastral10
  • plastron10
  • plastrum12
  • precasts12
  • prepaste12
  • pretaste10
  • radwaste12
  • refasten11
  • remaster10
  • repasted11
  • retasted9
  • retastes8
  • roasters8
  • roasting9
  • sastruga9
  • sastrugi9
  • seacoast10
  • spastics12
  • stedfast12
  • subcaste12
  • swastica13
  • swastika15
  • tastable10
  • tasteful11
  • tastiest8
  • telecast10
  • toasters8
  • toastier8
  • toasting9
  • topmasts12
  • typecast15
  • unbasted11
  • unchaste13
  • unfasten11
  • untasted9
  • unwasted12
  • vastiest11
  • vastness11
  • wastable13
  • wastages12
  • wasteful14
  • wastelot11
  • wasterie11
  • wasteway17
  • wastrels11
  • wastries11
  • webcasts15
  • wrastled12
  • wrastles11
  • yeastier11
  • yeastily14
  • yeasting12
  • zastruga18
  • zastrugi18

7 chữ cái với AST

  • abreast9
  • alastor7
  • astasia7
  • astatic9
  • asteria7
  • astheny13
  • asthmas12
  • astilbe9
  • astound8
  • astrals7
  • astrict9
  • astride8
  • astylar10
  • ballast9
  • basters9
  • bastile9
  • basting10
  • bastion9
  • beastie9
  • beastly12
  • bedfast13
  • blasted10
  • blaster9
  • blastie9
  • boasted10
  • boaster9
  • bombast13
  • breasts9
  • canasta9
  • casters9
  • casting10
  • castled10
  • castles9
  • castoff15
  • castors9
  • chasten12
  • chaster12
  • cineast9
  • clastic11
  • coastal9
  • coasted10
  • coaster9
  • dastard9
  • demasts10
  • diastem10
  • diaster8
  • dicasts10
  • dismast10
  • drastic10
  • durmast10
  • dynasts11
  • dynasty14
  • eastern7
  • easters7
  • easting8
  • elastic9
  • elastin7
  • fantast10
  • fastens10
  • fastest10
  • fasting11
  • feasted11
  • feaster10
  • flypast15
  • gasters8
  • gasting9
  • gastral8
  • gastrea8
  • gastric10
  • gastrin8
  • ghastly14
  • gymnast13
  • hastate10
  • hastens10
  • hastier10
  • hastily13
  • hasting11
  • heliast10
  • impaste11
  • impasto11
  • lambast11
  • lasters7
  • lasting8
  • mastaba11
  • masters9
  • mastery12
  • mastics11
  • mastiff15
  • masting10
  • mastoid10
  • miscast11
  • nastier7
  • nasties7
  • nastily10
  • nonpast9
  • oblasti9
  • oblasts9
  • offcast15
  • orgiast8
  • outcast9
  • outfast10
  • outlast7
  • pastels9
  • pastern9
  • pasters9
  • pasteup11
  • pastier9
  • pasties9
  • pastils9
  • pastime11
  • pastina9
  • pasting10
  • pastors9
  • pasture9
  • peltast9
  • piaster9
  • piastre9
  • plaster9
  • plastic11
  • plastid10
  • precast11
  • rasters7
  • recasts9
  • repasts9
  • retaste7
  • roasted8
  • roaster7
  • spastic11
  • sunfast10
  • tasters7
  • tastier7
  • tastily10
  • tasting8
  • toasted8
  • toaster7
  • topmast11
  • unhasty13
  • upcasts11
  • upcoast11
  • vastest10
  • vastier10
  • vastity13
  • wastage11
  • wasters10
  • wastery13
  • wasting11
  • wastrel10
  • wastrie10
  • webcast14
  • wrastle10
  • yeasted11

6 chữ cái với AST

  • aghast10
  • astern6
  • asters6
  • asthma11
  • astony9
  • astral6
  • astray9
  • astute6
  • basted9
  • baster8
  • bastes8
  • beasts8
  • blasts8
  • blasty11
  • boasts8
  • breast8
  • bypast13
  • caster8
  • castes8
  • castle8
  • castor8
  • chaste11
  • clasts8
  • coasts8
  • demast9
  • dicast9
  • dynast10
  • easter6
  • fasted10
  • fasten9
  • faster9
  • feasts9
  • gasted8
  • gaster7
  • hasted10
  • hasten9
  • hastes9
  • lasted7
  • laster6
  • lastly9
  • leasts6
  • masted9
  • master8
  • mastic10
  • mastix15
  • nastic8
  • oblast8
  • pastas8
  • pasted9
  • pastel8
  • paster8
  • pastes8
  • pastie8
  • pastil8
  • pastis8
  • pastor8
  • pastry11
  • raster6
  • recast8
  • repast8
  • roasts6
  • tasted7
  • taster6
  • tastes6
  • toasts6
  • toasty9
  • uncast8
  • upcast10
  • vaster9
  • vastly12
  • wasted10
  • waster9
  • wastes9
  • wastry12
  • yeasts9
  • yeasty12

5 chữ cái với AST

  • aster5
  • astir5
  • avast8
  • baste7
  • basts7
  • beast7
  • Blast7
  • boast7
  • caste7
  • casts7
  • clast7
  • coast7
  • easts5
  • Fasts8
  • feast8
  • gasts6
  • ghast9
  • haste8
  • hasty11
  • lasts5
  • Ít nhất5
  • masts7
  • nasty8
  • oasts5
  • pasta7
  • paste7
  • pasts7
  • Pasty10
  • roast5
  • taste5
  • tasty8
  • toast5
  • vasts8
  • vasty11
  • Chất thải8
  • wasts8
  • yeast8

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa AST

Những từ Scrabble tốt nhất với AST là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa AST là Mizzenmasts, có giá trị ít nhất 33 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với AST là Mastiff, có giá trị 15 điểm. Các từ điểm cao khác với AST là vận động viên thể dục dụng cụ (13), Bedfast (13), Triều đại (14), Bombast (13), Flypast (15), Ghastly (14), webcast (14) và Offcast (15).

Có bao nhiêu từ chứa AST?

Có 1.380 từ mà contaih ast trong từ điển Scrabble. Trong số 251 từ đó là 11 từ, 283 là 10 từ chữ, 307 là 9 chữ .

Một từ 5 chữ cái có AST ở giữa là gì?

5 chữ cái với AST ở giữa.

Từ nào có AST trong đó?

Những từ có chứa AST..

Một số từ bắt đầu với AST là gì?

Những từ bắt đầu với AST..
astern..
asters..
asthma..
astony..
astral..
astray..
astute..

Những từ nào có 5 chữ cái và A A ở giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..