Nai lưng có nghĩa là gì

nai lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nai lưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nai lưng

    stretch one's back

    nai lưng làm việc toil, labour; fag; work/toil/labour at something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nai lưng

    nai lưng làm việc to toil; to work hard

  • Từ điển Việt - Việt

Động từ

(Khẩu ngữ) buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng một cách vất vả
nai lưng ra mà trả nợĐồng nghĩa: è cổ

Các từ tiếp theo

  • Nai nịt

    Động từ thắt, buộc chặt quần áo hoặc những thứ mang theo cho chặt và gọn vào thân (nói khái quát) nai nịt gọn gàng vũ...

  • Nam

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người thuộc nam giới (nói khái quát); phân biệt với nữ 2 Tính từ 2.1 (đồ dùng hoặc môn chơi) chuyên...

  • Nam Cực

    Danh từ cực phía nam của Trái Đất khí hậu ở vùng Nam Cực chim cánh cụt sống ở Nam Cực

  • Nam ai

    Danh từ điệu ca Huế có tính chất buồn thương, ai oán.

  • Nam bán cầu

    Danh từ nửa Trái Đất, kể từ xích đạo đến Nam Cực các nước ở khu vực nam bán cầu

  • Nam bình

    Danh từ điệu ca Huế có tính chất dịu dàng, trìu mến câu nam ai, nam bình Đồng nghĩa : nam bằng

  • Nam cao

    Danh từ giọng nam ở âm khu cao nhất, thường hát giai điệu chính trong hợp xướng ca sĩ có giọng nam cao

  • Nam châm

    Danh từ vật có đặc tính hút sắt và hút hay đẩy dây dẫn có dòng điện chạy qua.

  • Nam cực quyền

    Danh từ đường tưởng tượng vòng quanh Trái Đất ở nam bán cầu, cách Nam Cực 23O27(46((.

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Nai lưng có nghĩa là gì

    A match came through
    on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?

    Chi tiết

  • Nai lưng có nghĩa là gì

    Cho mình hỏi chút,
    "Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
    "in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?

    Chi tiết

  • Nai lưng có nghĩa là gì

    Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ

    Chi tiết

  • Nai lưng có nghĩa là gì

    this poem of a person and me are now a family. Câu này khó hiểu quá ạ

    Chi tiết

  • Nai lưng có nghĩa là gì

    I'm pretty sure you don't win anything for finishing the whole pig. Câu này nghĩa là gì ạ

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Ý nghĩa của từ nai lưng là gì:

nai lưng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nai lưng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nai lưng mình


1

0

Nai lưng có nghĩa là gì
  0
Nai lưng có nghĩa là gì

. Buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng. | : '''''Nai lưng''' làm việc.'' | : '''''Nai lưng''' ra mà chịu.''


2

0

Nai lưng có nghĩa là gì
  0
Nai lưng có nghĩa là gì

nai lưng

đg. (kng.). Buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng. Nai lưng làm việc. Nai lưng ra mà chịu.


3

0

Nai lưng có nghĩa là gì
  0
Nai lưng có nghĩa là gì

nai lưng

đg. (kng.). Buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng. Nai lưng làm việc. Nai lưng ra mà chịu.


4

0

Nai lưng có nghĩa là gì
  0
Nai lưng có nghĩa là gì

nai lưng

(Khẩu ngữ) buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng một cách vất vả nai lưng ra mà trả nợ Đồng nghĩa: è cổ