Trường tiểu học á Châu Bình Thạnh
CHI PHÍ HỌC TẬP VÀ SINH HOẠT |
(Lớp 1, 2, 3) | 12.616.000VND/tháng |
(Lớp 4, 5) | 13.370.000VND/tháng |
Học phí đã bao gồm:
- Chương trình Việt Nam.
- Chương trình Quốc tế.
- Sinh hoạt vui chơi, học tập dã ngoại, câu lạc bộ, hoạt động văn nghệ - thể thao,…
(Lớp 1, 2, 3) | 2.592.000VND/tháng |
(Lớp 4, 5) | 2.916.000VND/tháng |
ĐỐI VỚI CƠ SỞ QUẬN 1 VÀ QUẬN 3 | ĐỐI VỚI CƠ SỞ QUẬN 10 | ĐỐI VỚI CƠ SỞ QUẬN BÌNH THẠNH, TP.THỦ ĐỨC | ĐỐI VỚI CƠ SỞ QUẬN TÂN BÌNH | PHÍ/THÁNG (VND) |
Quận 1, 3, 4 | Quận 5, 10, 11 | Quận Bình Thạnh, TP.Thủ Đức (khu vực 1) | Tân Bình, Phú Nhuận | 3.348.000 |
Quận 5, 10, 11, Bình Thạnh | Quận 1, 3, 4 | Quận 3 (giáp Phú Nhuận), 5, 11, Tân Phú, Gò Vấp | 3.758.000 | |
Quận 6, 7, TP.Thủ Đức (khu vực 1, 2) | Quận 6, 7, 8, Bình Chánh (giáp Quận 8) | TP.Thủ Đức (khu vực 2, 3) | Quận 6, 12, Bình Thạnh (phường 7, 12, 13) | 4.201.000 |
Nhà Bè, TP.Thủ Đức (khu vực 3) | Nhà Bè, Bình Tân (giáp Quận 6) | 4.860.000 | ||
Bình Tân, Hóc Môn, Bình Chánh (giáp Quận Bình Tân) | 5.508.000 | |||
Quận 12 (giáp TP.Thủ Đức), TP.Thủ Đức (giáp Quận 12) | Củ Chi | 6.102.000 | ||
Bình Dương (không quá Thủ Dầu Một), Đồng Nai (không quá Biên Hòa) | 7.225.000 | |||
Bình Dương (không quá Thủ Dầu Một), Đồng Nai (không quá Biên Hòa) | 7.776.000 |
Ghi chú: Khu vực 1: Quận 2 cũ; Khu vực 2: Quận 9 cũ; Khu vực 3: Quận Thủ Đức cũ.
Đồng phục | : 208.000 VND/bộ |
Thể dục | :196.000 VND/bộ |
Nón | : 38.500 VND/cái |
Bộ sách Cornerstone 1, 2, 3, 4, 5 | (Student’s book & Workbook, Digital) | 1.268.000VND/bộ |
Bộ sách Big Science 1, 2, 3, 4 | (Student’s book, CD) | 373.000VND/bộ |
Bộ sách Big Science 5 | (Student’s book, CD) | 368.000VND/bộ |
Bộ sách Macmillan Mathematics 1, 2, 3, 4, 5 | (Pupil’s book A & B) | 450.000 VND/bộ |
Bộ sách World Window 1 | 353.000 VND/bộ | |
Bộ sách World Window 2 | 331.000 VND/bộ | |
Bộ sách World Window 3 | 365.000 VND/bộ | |
Bộ sách Happy Campers 1, 2, 3, 4, 5 | 220.000 VND/bộ | |
Sách Hoa văn 1 | 62.000 VND/quyển | |
Sách Hoa văn 2 | 62.000 VND/quyển | |
Sách Hoa văn 3 | 68.000 VND/quyển | |
Sách Nhật ngữ 1 | 48.000 VND/quyển | |
Sách Nhật ngữ 2 | 58.000 VND/quyển | |
Sách Nhật ngữ 3 | 68.000 VND/quyển | |
Bìa bao | 20.000 VND/10 tờ |
Ghi chú:
Thanh toán phí 01 lần | Thời hạn thanh toán | Phí đóng theo mức ưu đãi được hoàn trả | Phí đóng không hoàn trả/ không chuyển nhượng/ không chuyển đổi trong mọi trường hợp nếu đóng theo mức ưu đãi | |
Áp dụng cho học phí, tiền xe | Áp dụng cho tiền ăn | |||
Từ 15/6/2022 -> 31/5/2023 | Trước 01/6/2022 | 5% | 10% | 10% |
Từ 01/7/2022 -> 31/5/2023 | Trước 01/7/2022 | |||
Từ 01/8/2022 -> 31/5/2023 | Trước 01/8/2022 | 4% | 9% | 9% |
Từ 05 tháng đến 09 tháng | Trước ngày 01 của tháng tính phí | 2% | 7% | 5% |
- Lần 1: Trong năm học, học sinh đang theo học tại trường được cấp hoặc sao y 01 lần/bản không tính phí các loại bảng điểm, hồ sơ, giấy tờ theo yêu cầu của Phụ huynh.
- Từ lần 2 hoặc bản thứ 2:
- Phí sao y: 30.000 VND/bản.
- Phí cấp lại theo yêu cầu: 100.000 VND/bản.
- Thời hạn trả hồ sơ: từ 3 đến 5 ngày làm việc.
THÔNG TIN TÀI KHOẢN
1. Cơ sở CAO THẮNG Bậc Tiểu học IPS: TRƯỜNG TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Số tài khoản: 34488269 Tại Ngân hàng ACB chi nhánh HỒ CHÍ MINH | 2. Cơ sở THÁI VĂN LUNG Bậc Tiểu học IPS: TRƯỜNG TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Số tài khoản: 34487499 Tại Ngân hàng ACB chi nhánh HỒ CHÍ MINH |
3. Cơ sở TRẦN NHẬT DUẬT Bậc Tiểu học IPS: TRƯỜNG TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Số tài khoản: 34487499 Tại Ngân hàng ACB chi nhánh HỒ CHÍ MINH | 4. Cơ sở CỘNG HÒA Bậc Tiểu học IPS: TRƯỜNG TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Số tài khoản: 34486769 Tại Ngân hàng ACB chi nhánh HỒ CHÍ MINH |
5. Cơ sở VĂN THÁNH Bậc Tiểu học IPS: TRƯỜNG TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Số tài khoản: 34485959 Tại Ngân hàng ACB chi nhánh HỒ CHÍ MINH | 6. Cơ sở NGUYỄN VĂN HƯỞNG Bậc Tiểu học IPS: TRƯỜNG TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Số tài khoản: 34485959 Tại Ngân hàng ACB chi nhánh HỒ CHÍ MINH |
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
IPS Primary School